TOP PC BÁN CHẠY
Xem tất cảPC GAMING - DH 019 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 1660 Super
- Giá bán: | 13.690.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus |
CPU I5-10400F Tray |
RAM 16GB/2666 PIONEER DDR4 (8GBx2) |
Card đồ họa 1660 SUPER 6GB ( Đã qua sử dụng ) |
Nguồn Jetek MAXWATT 550W |
SSD 256GB Colorful NVME |
Tản nhiệt khí CR1000 |
Vỏ máy tính VSP E Rog 1 |
6 Fan led Coolmoon |
Hub + Remote |
Màn hình VSP 24 inch 75hz FHD |
PC GAMING - DH 020 CORE I5 4670 | RAM 8GB | RX 570
- Giá bán: | 7.000.000đ |
Mainboard Gigabyte H81 |
CPU I5-4670 |
RAM 8GB DDR3 |
Card đồ họa 570 8GB |
Nguồn Jetek Elite 500W |
SSD 120GB SATA |
Tản nhiệt khí CR1000 |
Vỏ máy tính Segotep Synrad 1 |
3 Fan Vitra Clio |
Màn hình VSP V2408s 24 inch 75hz |
PC GAMING - DH 022 CORE I3 10105F | RAM 16GB | GTX 1660s
- Giá bán: | 9.690.000đ |
Mainboard MSI H510 | ||
CPU I3-10105F Tray | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 PIONEER (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super | ||
Nguồn 550W | ||
SSD 256GB | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Jetek Squid Game R3 |
Màn hình Gaming Gigabyte G27FC A | 27″, FHD, VA, 165Hz, 1ms, Cong
- Giá bán: | 4.490.000đ |
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080 pixels)
- Công nghệ màn hình: VA (Vertical Alignment)
- Tốc độ làm tươi màn hình: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 300cd/m²
- Tỷ lệ tương phản: 3000:1
- Góc nhìn: 178 độ (ngang và dọc)
- Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.2, 1x 3.5mm Audio jack
- Kích thước sản phẩm (Rộng x Cao x Sâu): 614.9mm x 484.7mm x 150mm
- Trọng lượng sản phẩm: 5.5kg
Card màn hình Colorful GeForce RTX 3080 Advanced OC 10G
- Giá bán: | Liên hệ |
PC GAMING - DH 040 CORE I5 13400F | RAM 16GB | GTX 2060 | SSD 512GB
- Giá bán: | 15.890.000đ |
- Main: Colorful B760M DDR4
- CPU: I5 - 13400F Tray
- Ram: 16GB/3200 Geli DDR4
- VGA: RTX 2060 6GB
- SSD: 512GB Colorful M2
- Nguồn: Jetek Maxwatt 650w
- Tản: CR1000 EVO
- Case: Galax Revolution 05 Black
PC GAMING - DH 007 CORE I3 12100F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 13.790.000đ |
Mainboard MSI H610M-E | ||
CPU I3-12100F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 2060 6GB Gigabyte bảo hành 2024 | ||
Nguồn Jetek Elite 600W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình VSP V2407s 24 inch 75hz IPS |
PC GAMING - DH 034 CORE I5 10400F | RAM 16GB | RX 570 8GB
- Giá bán: | 10.790.000đ |
Mainboard MSI H510M DDR4
CPU I5-10400F Tray
RAM 16GB/3200 NOX APACER RGB BLACK
Card màn hình RX570 8GB
Ổ cứng SSD 256GB APACER NVME M2
Nguồn JETEK MAX WATT 550W
Tản khí CR1000 EVO BLACK
Vỏ case VSP AQUANUT
FAN K8 LED Trực Tiếp
Màn hình VSP V2421W 24 inch 75hz FHD
PC GAMING - DH 036 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 2060
- Giá bán: | 11.900.000đ |
Mainboard MSI H510M DDR4
CPU I5-10400F
RAM 16GB/3200 Nox Apacer x1
VGA RTX 2060 6GB
Nguồn Jetek Maxwat 550w
Ổ cứng SSD 256GB Apacer M2
Tản khí CR1000 EVO Black
Case VSP AQUANUT Black
Fan K8 Led Trực Tiếp Black
PC GAMING - DH 002 CORE I3 12100F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 11.390.000đ |
Mainboard MSI H610M-E | ||
CPU I3-12100F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8gbx2) | ||
Card đồ họa 2060 6GB Gigabyte bảo hành 2024 | ||
Nguồn Jetek Elite 600W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 |
PC GAMING - DH 003 CORE I3 10105F | RAM 16GB | GTX 1660s
- Giá bán: | 11.980.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus | ||
CPU I3-10105F Tray | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 PIONEER (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super 6GB MSI Ventus | ||
Nguồn Jetek 550W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình VSP V2407s 24 inch 75hz IPS |
PC GAMING - DH 004 CORE I3 10105F | RAM 16GB | GTX 1660s
- Giá bán: | 12.780.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus | ||
CPU I3-10105F Tray | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 PIONEER (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super 6GB MSI Ventus | ||
Nguồn Jetek 550W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình Infinity Fast 24 inch 144hz |
PC GAMING - DH 001 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 1660S
- Giá bán: | 10.290.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus | ||
CPU I5-10400F Tray New | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super 6GB MSI Ventus | ||
Nguồn Jetek 550W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ case xigmatek 3F |
PC GAMING - DH 018 CORE I9 13900K | RAM 32GB | RTX 3080
- Giá bán: | 50.650.000đ |
MAINBOARD Z790 WIFI TOMAHAWK DDR5 | ||
CPU I9-13900K tray | ||
Ram Corsair Vengeance RGB 32GB (16GBx2) 5600 DDR5 | ||
Card đồ họa 3080 MSI Gaming Z Trio | ||
Nguồn Antec HCG 1000 EXTREME 1000W 80 Plus Gold Full Modular | ||
SSD 1TB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt nước AIO NZXT Aio Kraken X63 | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Ổ cứng HDD 1TB Blue | ||
FAN CASE ID COOLING DF 12025 |
PC GAMING - DH 005 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 1660S
- Giá bán: | 12.880.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus | ||
CPU I5-10400F Tray | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 PIONEER (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super 6GB MSI Ventus | ||
Nguồn Jetek 550W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình 24 inch 75hz IPS |
PC GAMING - DH 006 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 12.990.000đ |
PC GAMING - DH 008 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 15.170.000đ |
Mainboard MSI H610M-E | ||
CPU I5-12400F Tray New | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 2060 6GB Gigabyte bảo hành 2024 | ||
Nguồn Jetek Elite 600W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình VSP V2407s 24 inch 75hz |
PC GAMING - DH 009 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 16.070.000đ |
PC GAMING - DH 010 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 16.900.000đ |
PC GAMING - DH 011 CORE I5 13400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 18.990.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13400F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 3060 MSI Ventus 2X | ||
Nguồn Jetek SWAT 650W 80 Plus Bronze | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 |
PC GAMING - DH 012 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 19.920.000đ |
PC GAMING - DH 013 CORE I5 13400F | RAM 16GB | RTX 3070 Ti
- Giá bán: | 25.180.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13400F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 3070ti Gigabyte Gaming OC | ||
Nguồn Jetek SWAT 750W 80 Plus Bronze | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 |
PC GAMING - DH 014 CORE I5 13400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 24.940.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13400F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 3060 MSI Ventus 2X | ||
Nguồn Jetek SWAT 650W 80 Plus Bronze | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Màn hình MSI OPTIX G27C5 27 inch 165hz |
PC GAMING - DH 015 CORE I5 13400F | RAM 16GB | RTX 3070 Ti
- Giá bán: | 25.640.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13400F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 3070ti Gigabyte Gaming OC | ||
Nguồn Jetek SWAT 750W 80 Plus Bronze | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Màn hình Infinity Fast 24 inch 144hz 1ms |
PC GAMING - DH 016 CORE I5 13600K | RAM 32GB | RTX 3070 Ti
- Giá bán: | 29.340.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13600K BOX Công Ty | ||
RAM 32GB/3200 XPG D41 (16GBx2) | ||
Card đồ họa 3070ti Gigabyte Gaming OC bảo hành 2.2025 | ||
Nguồn Jetek RM850W 80 Plus Gold | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí ID COOLING SE 226XT | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Ổ cứng HDD 1TB Blue |
PC GAMING - DH 017 CORE I5 13600K | RAM 32GB | RTX 3070 Ti
- Giá bán: | 34.590.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13600K BOX Công Ty | ||
RAM 32GB/3200 XPG D41 (16GBx2) | ||
Card đồ họa 3070ti Gigabyte Gaming OC bảo hành 2.2025 | ||
Nguồn Jetek RM850W 80 Plus Gold | ||
SSD 1TB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí ID COOLING SE 226XT | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Ổ cứng HDD 1TB Blue | ||
Màn hình Dell S2421H |
DEAL HOT!
Xem tất cảCard Màn Hình Colorful GeForce RTX 2060 NB-V 6GB (Cũ)
- Giá bán: | 3.950.000đ |
Dòng Chip | GeForce® RTX 2060 |
Dòng sản phẩm | Colorful |
Mã GPU | TU106 |
Manufacturing Process | 12nm |
Đơn vị xử lý (CUDA) | 1920 |
Xung nhịp lõi | Cơ bản:1365Mhz; Tăng tốc:1680Mhz |
Tốc độ bộ nhớ | 14Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 6GB |
Bus bộ nhớ | 192bit |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | 336 GB/S |
Chuẩn nối nguồn | 8pin |
Kết nối nguồn | 6+2 |
TDP | 160W |
Cổng kết nối | DP+HDMI+DVI |
Kiểu quạt | FAN |
Số ống nhiệt/thông số kỹ thuật | 2*φ8 |
Yêu cầu nguồn | 500W |
DirectX | 12.1/4.5 |
Công nghệ hỗ trợ | Real-Time Ray Tracing, Ansel, Tăng tốc GPU |
Khe cắm | 2 khe |
Kích thước | 222*126*42mm |
Card màn hình Colorful GeForce RTX 3080 Advanced OC 10G
- Giá bán: | Liên hệ |
CPU Intel Core i3-10105F (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
- Giá bán: | 2.090.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i3 Thế hệ thứ 10 |
Tên gọi |
Core i3-10105 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA 1200 |
Tên thế hệ |
|
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ cơ bản |
3.7 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4 GHz |
Cache |
6MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Phiên bản PCI Express |
3.0 |
Số lane PCI Express |
16 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
CPU Intel Core i3 10100 (3.60 Up to 4.30GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 2.350.000đ |
- Bộ xử lý: I3 10100 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
Intel Core i3 12100F / 3.3GHz Turbo 4.3GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700
- Giá bán: | 2.590.000đ |
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i3 gen 12th |
Số hiệu xử lí | i3-12100F |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4.30 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 3.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 5 MB |
Công suất cơ bản | 58 W |
Công suất tối đa | 89 W |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Dung lượng tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
Phiên bản PCI Express | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
VGA Zotac RTX 3060TI 8GB GDDR6 Twin Edge OC LHR 2 Fan
- Giá bán: | 6.190.000đ |
- Chipset: GeForce® 3060TI
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Boost Clock: 1695 MHz
- CUDA: 4864
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối:1 x HDMI 2.0b, 3 x DisplayPort 1.4
- Nguồn yêu cầu: 650W
- Nguồn phụ: 8-Pin
Chuột Logitech G102 Lightsync RGB Black
- Giá bán: | 395.000đ |
Thương hiệu |
Logitech |
Tên sản phẩm |
Logitech G102 Lightsync RGB |
Thiết kế |
Đối xứng - Ambidextrous |
Mắt đọc |
Mercury Sensor |
Điểm ảnh trên 1 inch (DPI) |
8000 |
IPS |
200 |
Gia tốc |
30g |
Tần số phản hồi |
1000Hz |
Chất liệu vỏ |
Nhựa ABS |
Màu sắc |
Đen |
Số lượng nút bấm |
6 |
Switch |
Omron |
Tuổi thọ |
50 triệu lần nhấn |
LED |
RGB Lightsync |
Kết nối |
USB |
Độ dài dây (cm) |
210 |
Kích thước (mm) |
Dài 116.6 x Rộng 62.15 x Cao 38.2 |
Trọng lượng (gr) |
85g (không cable) |
Phần mềm |
Logitech G-Hub |
Chuột Logitech G102 Lightsync RGB White
- Giá bán: | 395.000đ |
Thương hiệu |
Logitech |
Tên sản phẩm |
Logitech G102 Lightsync RGB |
Thiết kế |
Đối xứng - Ambidextrous |
Mắt đọc |
Mercury Sensor |
Điểm ảnh trên 1 inch (DPI) |
8000 |
IPS |
200 |
Gia tốc |
30g |
Tần số phản hồi |
1000Hz |
Chất liệu vỏ |
Nhựa ABS |
Màu sắc |
Đen |
Số lượng nút bấm |
6 |
Switch |
Omron |
Tuổi thọ |
50 triệu lần nhấn |
LED |
RGB Lightsync |
Kết nối |
USB |
Độ dài dây (cm) |
210 |
Kích thước (mm) |
Dài 116.6 x Rộng 62.15 x Cao 38.2 |
Trọng lượng (gr) |
85g (không cable) |
Phần mềm |
Logitech G-Hub |
Chuột Razer DeathAdder V2 RGB Gaming
- Giá bán: | Liên hệ |
Hãng sản xuất: | Razer |
Bảo hành: | 24 Tháng |
Màu sắc: | Đen |
Kiểu kết nối: | Có dây |
Tương thích phần mềm: | Razer Synapse 3 |
Đèn led: | Razer Chroma 16.7 triệu màu RGB |
Kiểu thiết kế: | Công thái học |
Độ nhạy ( DPI ) : | 20.000 |
Cảm biến: | Razer Focus+ |
Số nút bấm: | 8 |
Switch: | Switch Razer quang học Tuổi thọ lên đến 70 triệu lượt nhấn |
Kích thước: | 127 x 61 x 42.7 ( mm ) ( Dài x Rộng x Cao ) |
Khối lượng: | 82 g |
Dây cáp: | Razer™ Speedflex ( 2.1 m ) |
Feet chuột: | 100% PTFE |
Chuột Galax Slider 05 RGB
- Giá bán: | 490.000đ |
Thiết kế công thái học được tối ưu hóa bảo vệ bạn khỏi tác hại của chuyển động lặp đi lặp lại của bàn tay và cổ tay, đồng thời thiết kế tổ ong giúp tăng cường hiệu quả làm mát ngay trong lòng bàn tay của bạn.
6 Phím Macro có thể lập trình: Với 6 chức năng khác nhau, giúp bạn thao tác dễ dàng hơn trong quá trình chơi game.
Có thể điều chỉnh lên đến 10000 DPI bằng phần mềm: Với dải 1000/2000/3000/4000/6000/10000 DPI (bằng phần mềm)
Cáp bện USB dài 1,9M: Dây bện để nâng cao độ bền.
Chuột Logitech G402 Hyperion Fury
- Giá bán: | 629.000đ |
-
Tương thích: Windows
-
Độ phân giải: 4000 DPI
-
Cách kết nối: Dây cắm USB
-
Độ dài dây / Khoảng cách kết nối: Dây dài 210 cm
-
Đèn LED: Có
-
Ứng dụng điều khiển: Logitech G HUB
-
Trọng lượng: 144 g (chuột kèm dây)
-
Thương hiệu của: Thụy Sĩ
-
Hãng Logitech
Chuột HP M160 Gaming RGB (Đen)
- Giá bán: | 88.000đ |
- Thiết kế vừa vặn thích hợp cho cả chơi game và dùng văn phòng
- Tích hợp led RGB nhiều màu tự thay đổi
- Loại chuột: quang – có dây – dài 1.3m (cổng USB)
- Thiết kế hoài hòa thích hợp cho các người dùng tay trái hoặc tay phải
- DPI với mức cố định 1000
- Số nút bấm: 3 phím
- Cân nặng: 110 gam
- Kích thước: 118.5 x 64 x 37mm
- Hỗ trợ hầu hết các hệ điều hành
Chuột Asus TUF Gaming M3 RGB (Đen)
Tản Nhiệt CPU Cooler Master MasterAir MA620P Dual Fan RGB Cooling
- Giá bán: | 850.000đ |
- CPU SOCKET : LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1366, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150, LGA775, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
- VẬT LIỆU HEAT SINK : 6 Ống đồng, Công nghệ CDC 2.0, Lá nhôm
- KÍCH THƯỚC ỐNG HEAT PIPE : Ø6mm
- TỐC ĐỘ QUẠT : 600-1800 RPM ± 10%
- QUẠT AIRFLOW : 53.4 CFM ± 10%
- QUẠT AIR PRESSURE : 1.65 mmH2O ± 10%
- TUỔI THỌ QUẠT : 160,000 Giờ
- ĐÈN LED : RGB
- ĐỘ ỒN QUẠT : 31 dBA (Max)
- ĐẦU KẾT NỐI : 4-Pin (PWM)
- ĐỊNH MỨC ĐIỆN ÁP QUẠT : 12V DC
Tản nhiệt CPU Xigmatek Air-Killer Pro (EN47895) – ARGB Air Cooling
- Giá bán: | 740.000đ |
-
Hỗ trợ socket LGA1700
-
Dễ dàng đồng bộ LED với cổng kết nối Mainboard ARGB Sync
-
Tuổi thọ quạt lên đến 50.000 giờ
-
Độ ồn thấp <25,3 dBA
-
Cải thiện hiệu năng làm mát với công nghệ Xigmatek HDT
-
Thiết kế 4 ống đồng giúp tản nhiệt nhanh chóng
Tản nhiệt CPU Cooler Master Masterliquid ML240L V2 ARGB White Edition AiO Cooling
- Giá bán: | 1.900.000đ |
Thương hiệu | COOLERMASTER |
Tên sản phẩm | ML240L ARGB V2 |
Chủng loại | Tản nhiệt nước all - in -one |
Tương thích | |
Tương thích CPU | Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket |
Bơm | |
Kích cỡ bơm | 79.9 x 76 x 47.1 mm / 3.1 x 3 x 1.9 inch |
Tốc độ bơm | |
Radiator | |
Kích cỡ Radiator | 277 x 119.6 x 27mm (10.9 x 4.7 x 1.1") |
Quạt | |
Kích cỡ quạt (Dx Rx C) | 120 x 120 x 25 mm / 4.7 x 4.7 x 1 inch |
Tốc độ quạt | 650-1800 RPM ± 10% |
Độ ồn quạt | 8 - 27 dBA |
Tản Nhiệt CPU Xigmatek Liquid-Killer X 240 (EN47697) – ARGB AIO Cooling
- Giá bán: | 1.540.000đ |
- Hỗ trợ Socket Intel LGA 20xx/ 1700/ 1200/ 115x
- Hỗ trợ Socket AMD AM4/ AM3+/ AM3
- Kích thước: 120*120*25mm
- Tốc độ: 1800 RPM +/- 10%
- Sức gió: 82.2 CFM / 2.55mmH2O
- Độ ồn: <25.3 dBA
- Logo LED ARGB
Tản Nhiệt CPU Thermaltake TH360 ARGB Sync AIO Liquid Cooler (CL-W300-PL12SW-A)
- Giá bán: | 2.800.000đ |
- Intel LGA 2066/2011-3/2011/1366/1200/1156/1155/1151/1150
- AMD FM2/FM1/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
- Kích thước: 395 x 120 x 27 mm
- Lá tản: đồng
- Ống: nhựa, dài 400 mm
- Tốc độ: 1500 RPM
- Số lượng: 3 quạt
- Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
PC GAMING - DH 034 CORE I5 10400F | RAM 16GB | RX 570 8GB
- Giá bán: | 10.790.000đ |
Mainboard MSI H510M DDR4
CPU I5-10400F Tray
RAM 16GB/3200 NOX APACER RGB BLACK
Card màn hình RX570 8GB
Ổ cứng SSD 256GB APACER NVME M2
Nguồn JETEK MAX WATT 550W
Tản khí CR1000 EVO BLACK
Vỏ case VSP AQUANUT
FAN K8 LED Trực Tiếp
Màn hình VSP V2421W 24 inch 75hz FHD
CPU Intel Core i5 4590 (3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 550.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
---|---|
Thế hệ |
Intel Core thế hệ thứ 4 |
Socket |
LGA 1150 |
Số nhân xử lý |
4 |
Số luồng xử lý |
4 |
Đồ họa tích hợp |
HD Intel 4600 |
Cache |
6MB |
Thế hệ ram hỗ trợ |
DDR3, DDR3L |
Kênh RAM hỗ trợ |
Dual channel |
Series CPU |
Core i5 |
CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
- Giá bán: | 4.590.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 11 |
Tên gọi |
Core i5-11400 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA 1200 |
Tên thế hệ |
|
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
2.6 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4 GHz |
Cache |
12MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel UHD Graphics 730 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.3 GHz |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
Số lane PCI Express |
20 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo.
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
CPU Intel Core i5-12400F (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
- Giá bán: | 4.450.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i5-12400 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.4 GHz Performance-core Base Frequency: 2.50 GHz |
Cache |
18MB Total L2 Cache: 7.5MB |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo.
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
CPU Intel Pentium G4600 (3.60GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 2.419.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
---|---|
Thế hệ |
Intel Core thế hệ thứ 7 |
Số nhân xử lý |
2 |
Số luồng xử lý |
4 |
Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics 630 |
Cache |
3MB |
Thế hệ ram hỗ trợ |
DDR4 |
Kênh RAM hỗ trợ |
Dual channel |
Series CPU |
Pentium |
CPU Intel Xeon E3 1220v3 (3.50GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 390.000đ |
Tần số cơ sở của bộ xử lý |
3.20 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3 MB SmartCache |
Bus Speed: |
5 GT/s DMI2 |
TDP |
53 W |
Dung lượng bộ nhớ |
32 GB |
Các loại bộ nhớ |
DDR3-1333, DDR3L-1333 @ 1.5V |
Hỗ trợ socket |
FCLGA1150 |
PC GAMING - DH 001 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 1660S
- Giá bán: | 10.290.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus | ||
CPU I5-10400F Tray New | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super 6GB MSI Ventus | ||
Nguồn Jetek 550W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ case xigmatek 3F |
PC GAMING - DH 005 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 1660S
- Giá bán: | 12.880.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus | ||
CPU I5-10400F Tray | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 PIONEER (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super 6GB MSI Ventus | ||
Nguồn Jetek 550W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình 24 inch 75hz IPS |
PC GAMING - DH 006 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 12.990.000đ |
PC GAMING - DH 009 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 16.070.000đ |
PC GAMING - DH 010 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 16.900.000đ |
PC GAMING - DH 012 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 19.920.000đ |
PC GAMING - DH 011 CORE I5 13400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 18.990.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13400F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 3060 MSI Ventus 2X | ||
Nguồn Jetek SWAT 650W 80 Plus Bronze | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 |
PC GAMING - DH 014 CORE I5 13400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 24.940.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13400F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 3060 MSI Ventus 2X | ||
Nguồn Jetek SWAT 650W 80 Plus Bronze | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Màn hình MSI OPTIX G27C5 27 inch 165hz |
PC GAMING - DH 013 CORE I5 13400F | RAM 16GB | RTX 3070 Ti
- Giá bán: | 25.180.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13400F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 3070ti Gigabyte Gaming OC | ||
Nguồn Jetek SWAT 750W 80 Plus Bronze | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 |
PC GAMING - DH 015 CORE I5 13400F | RAM 16GB | RTX 3070 Ti
- Giá bán: | 25.640.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13400F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 3070ti Gigabyte Gaming OC | ||
Nguồn Jetek SWAT 750W 80 Plus Bronze | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Màn hình Infinity Fast 24 inch 144hz 1ms |
PC GAMING - DH 016 CORE I5 13600K | RAM 32GB | RTX 3070 Ti
- Giá bán: | 29.340.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13600K BOX Công Ty | ||
RAM 32GB/3200 XPG D41 (16GBx2) | ||
Card đồ họa 3070ti Gigabyte Gaming OC bảo hành 2.2025 | ||
Nguồn Jetek RM850W 80 Plus Gold | ||
SSD 500GB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí ID COOLING SE 226XT | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Ổ cứng HDD 1TB Blue |
PC GAMING - DH 008 CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 15.170.000đ |
Mainboard MSI H610M-E | ||
CPU I5-12400F Tray New | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 2060 6GB Gigabyte bảo hành 2024 | ||
Nguồn Jetek Elite 600W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình VSP V2407s 24 inch 75hz |
PC GAMING - DH 017 CORE I5 13600K | RAM 32GB | RTX 3070 Ti
- Giá bán: | 34.590.000đ |
Mainboard Asrock B760M Pro RS | ||
CPU I5-13600K BOX Công Ty | ||
RAM 32GB/3200 XPG D41 (16GBx2) | ||
Card đồ họa 3070ti Gigabyte Gaming OC bảo hành 2.2025 | ||
Nguồn Jetek RM850W 80 Plus Gold | ||
SSD 1TB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt khí ID COOLING SE 226XT | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Ổ cứng HDD 1TB Blue | ||
Màn hình Dell S2421H |
PC GAMING - DH 018 CORE I9 13900K | RAM 32GB | RTX 3080
- Giá bán: | 50.650.000đ |
MAINBOARD Z790 WIFI TOMAHAWK DDR5 | ||
CPU I9-13900K tray | ||
Ram Corsair Vengeance RGB 32GB (16GBx2) 5600 DDR5 | ||
Card đồ họa 3080 MSI Gaming Z Trio | ||
Nguồn Antec HCG 1000 EXTREME 1000W 80 Plus Gold Full Modular | ||
SSD 1TB Kingston NVME M2 | ||
Tản nhiệt nước AIO NZXT Aio Kraken X63 | ||
Vỏ máy tính MIK LV07 | ||
Ổ cứng HDD 1TB Blue | ||
FAN CASE ID COOLING DF 12025 |
PC GAMING - DH 003 CORE I3 10105F | RAM 16GB | GTX 1660s
- Giá bán: | 11.980.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus | ||
CPU I3-10105F Tray | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 PIONEER (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super 6GB MSI Ventus | ||
Nguồn Jetek 550W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình VSP V2407s 24 inch 75hz IPS |
PC GAMING - DH 004 CORE I3 10105F | RAM 16GB | GTX 1660s
- Giá bán: | 12.780.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus | ||
CPU I3-10105F Tray | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 PIONEER (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super 6GB MSI Ventus | ||
Nguồn Jetek 550W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình Infinity Fast 24 inch 144hz |
PC GAMING - DH 002 CORE I3 12100F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 11.390.000đ |
Mainboard MSI H610M-E | ||
CPU I3-12100F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8gbx2) | ||
Card đồ họa 2060 6GB Gigabyte bảo hành 2024 | ||
Nguồn Jetek Elite 600W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 |
PC GAMING - DH 007 CORE I3 12100F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 13.790.000đ |
Mainboard MSI H610M-E | ||
CPU I3-12100F Tray | ||
RAM 16GB/3200 PIONEER DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 2060 6GB Gigabyte bảo hành 2024 | ||
Nguồn Jetek Elite 600W | ||
SSD 250GB NVME M2 ADATA | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Galax Revolution 05 | ||
Màn hình VSP V2407s 24 inch 75hz IPS |
PC GAMING - DH 019 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 1660 Super
- Giá bán: | 13.690.000đ |
Mainboard MSI H510M-Plus |
CPU I5-10400F Tray |
RAM 16GB/2666 PIONEER DDR4 (8GBx2) |
Card đồ họa 1660 SUPER 6GB ( Đã qua sử dụng ) |
Nguồn Jetek MAXWATT 550W |
SSD 256GB Colorful NVME |
Tản nhiệt khí CR1000 |
Vỏ máy tính VSP E Rog 1 |
6 Fan led Coolmoon |
Hub + Remote |
Màn hình VSP 24 inch 75hz FHD |
PC GAMING - DH 020 CORE I5 4670 | RAM 8GB | RX 570
- Giá bán: | 7.000.000đ |
Mainboard Gigabyte H81 |
CPU I5-4670 |
RAM 8GB DDR3 |
Card đồ họa 570 8GB |
Nguồn Jetek Elite 500W |
SSD 120GB SATA |
Tản nhiệt khí CR1000 |
Vỏ máy tính Segotep Synrad 1 |
3 Fan Vitra Clio |
Màn hình VSP V2408s 24 inch 75hz |
PC GAMING - DH 022 CORE I3 10105F | RAM 16GB | GTX 1660s
- Giá bán: | 9.690.000đ |
Mainboard MSI H510 | ||
CPU I3-10105F Tray | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 PIONEER (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super | ||
Nguồn 550W | ||
SSD 256GB | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ máy tính Jetek Squid Game R3 |
PC GAMING - DH 024 CORE I5 12400F | RAM 16GB | GTX 2060
- Giá bán: | 12.990.000đ |
Mainboard H610 | ||
CPU I5-12400F | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 2060 | ||
Nguồn Jetek 650W | ||
SSD 500GB | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ case Centaur Titan |
PC GAMING - DH 023 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 1660S
- Giá bán: | 10.900.000đ |
Mainboard MSI H510 | ||
CPU I5-10400F | ||
RAM 16GB/2666 DDR4 (8GBx2) | ||
Card đồ họa 1660 Super | ||
Nguồn Jetek 650W | ||
SSD 256GB | ||
Tản nhiệt khí CR1000 | ||
Vỏ case Centaur Titan |
PC GAMING - DH 026 CORE I7 12700KF | RAM 32GB | RTX 3090
- Giá bán: | Liên hệ |
Mainboard NZXT Z790 White DDR4 bảo hành 2024
CPU I7-12700KF bảo hành 2024
RAM 16GB/3200 Geil DDR4 White x 2 ( 32GB )
RTX 3090 24GB Asus Rog Strix White Xách Tay
Ổ cứng SSD 1TB Kingston NVME M2 Gen 4
Tản nhiệt nước NZXT Kraken X73 White ARGB
Nguồn Gigabyte 1000W
Case NZXT H9 Elite White
PC GAMING - DH 031 CORE I9 12900K | RAM 32GB | RTX 2060
- Giá bán: | 33.980.000đ |
- Mainboard Z690
- CPU I9 12900k
- VGA 2060
- Ram 32GB/3200
- Ổ cứng SSD 500GB
- Nguồn 750W
- Tản nhiệt nước DeepCool
- Case Montech
- Màn hình LCD 27 Inch
PC GAMING - DH 028 CORE I5-10400F | RAM 16GB | RX 5600XT
- Giá bán: | 13.500.000đ |
- Mainboard H510M-E
- Intel Core I5-10400F
- Ram 16GB/2666 DDR4
- SSD 512GB
- Card đồ hoạ 5600XT
- Tản nhiệt khí CR1000
- Nguồn 550W
- Màn hình cong LCD 27 inch
PC GAMING - DH 029 CORE I9 13900KF | RAM 32GB | RTX 3080Ti
- Giá bán: | Liên hệ |
Mainboard ASUS Prime Z790-P WIFI DDR5
CPU I9-13900KF
RAM 16GB/6000Mhz ADATA SPETRIC D50 DDR5 x 2
RTX 3080ti MSI Suprim X bảo hành 9.2024
Ổ cứng SSD 1TB Kingston NVME M2 Gen 4x4
Tản nhiệt nước AIO MSI MAG Core Liquid 360
Nguồn XPG Cyber Core 1000W Platinum
Vỏ case Lianli OVO White FAN
FAN Case Lianli SL120 White x 6
PC GAMING - DH 027 CORE I5 13500KF | RAM 16GB | RTX 3060Ti
- Giá bán: | 27.450.000đ |
- Mainboard Asus Tuf Gaming B760M-Plus Wifi DDR4
- CPU I5-13500
- RAM 16GB/3200 Corsair Vengeance DDR4
- RTX 3060Ti Aorus Master
- Ổ cứng SSD NVME Kingtons 500GB
- Tản ID Cooling SL 360 LCD
- Nguồn DeepCool 650W
- Case VSP X1 Extreme Black
- Fancase Xigmatek Starlink Ultra ARGB
PC GAMING - DH 036 CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 2060
- Giá bán: | 11.900.000đ |
Mainboard MSI H510M DDR4
CPU I5-10400F
RAM 16GB/3200 Nox Apacer x1
VGA RTX 2060 6GB
Nguồn Jetek Maxwat 550w
Ổ cứng SSD 256GB Apacer M2
Tản khí CR1000 EVO Black
Case VSP AQUANUT Black
Fan K8 Led Trực Tiếp Black
PC GAMING - DH 040 CORE I5 13400F | RAM 16GB | GTX 2060 | SSD 512GB
- Giá bán: | 15.890.000đ |
- Main: Colorful B760M DDR4
- CPU: I5 - 13400F Tray
- Ram: 16GB/3200 Geli DDR4
- VGA: RTX 2060 6GB
- SSD: 512GB Colorful M2
- Nguồn: Jetek Maxwatt 650w
- Tản: CR1000 EVO
- Case: Galax Revolution 05 Black
PC DESIGN 01 - Core i5 11400F | Ram 16GB | GTX 1660 Super
- Giá bán: | 15.100.000đ |
✔️ MAINBOARD GIGA B560M AORUS ELITE |
✔️ CPU I5-11400F |
✔️ RAM GSKILL 8G x 2 |
✔️ 1660 Super MSI |
✔️ NGUỒN JETEK 600W V3 ELITE NEW BH 36 |
✔️ SSD KLEVV NVME M2 256GB |
✔️ CASE VSP OMG BLACK |
✔️ CR1000 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 02 - Core I7 10700k | Ram 16GB | GTX 1660 S
- Giá bán: | 17.600.000đ |
✔️ MAINBOARD GIGA B560M AORUS ELITE |
✔️ CPU I7- 10700K |
✔️ RAM GSKILL 8G x 2 |
✔️ VGA 1660S MSI VENTUS |
✔️ SSD KLEVV NVME M2 256GB |
✔️ NGUỒN JETEK 600W V3 ELITE NEW BH 36 |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ CR1000 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Áp Dụng Hồ Chí Minh)
Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 03 - Core I7 11700F | Ram 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 21.600.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU Intel Core i7 11700F |
✔️ RAM Gskill Trident 8G F4- 3000C 16S-8GTZR |
✔️ VGA 2060 GIGABYTE |
✔️ SSD KLEVV NVME M2 256GB |
✔️ Nguồn Gigabyte GP-P750GM 750W 80 Plus Gold Full Modular |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ CR1000 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 04 - Core I7 12700K | Ram 32GB | RTX 3060
- Giá bán: | 32.500.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI PRO Z690-A DDR4 |
✔️ CPU I7-12700K |
✔️ RAM ADATA AX4U 3200 16G - Stric D41 x 2 |
✔️ VGA ASUS ROG-STRIX- RTX 3060 12G- GAMING |
✔️ SSD KLEVV NVME M2 512GB |
✔️ Nguồn Gigabyte GP-P750GM 750W 80 Plus Gold Full Modular |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 05 - Core I9 11900K | Ram 16GB | RTX 3060Ti
- Giá bán: | 27.700.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU I9-11900K |
✔️ RAM ADATA AX4U 3200 16G - Stric D41 |
✔️ VGA CLF NB 3060TI |
✔️ SSD KLEVV NVME M2 512GB |
✔️ Nguồn Gigabyte GP-P750GM 750W 80 Plus Gold Full Modular |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT SNOW |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 06 - Core I5 12600K | Ram 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 20.600.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI B660M E |
✔️ CPU i5 12600K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X2 |
✔️ VGA 3060 CLF ULTRA WHITE |
✔️ SSD M2 KLEVV NVME 256GB |
✔️ NGUỒN 1 ST PLAYER 650W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️TẢN NHIỆT CR1000 |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 07 - Core I5 11600K | Ram 32GB | GTX 1650
- Giá bán: | 17.800.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI B560M PRO-E |
✔️ CPU i5 11600K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X4 |
✔️ VGA ZOTAC GTX 1650 AMP CORE 4GB 128 BIT GDDR6 |
✔️ SSD M2 KLEVV NVME 256GB |
✔️ NGUỒN 1 ST PLAYER 650W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️TẢN NHIỆT CR1000 |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 08 - Core I7 11700 | Ram 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 26.600.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU I7-11700 |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x2 |
✔️ VGA 3060 CLF ULTRA WHITE |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN COLOMASTER ELITE P 700W NEW |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 09 - Core I7 11700K | Ram 16GB | RTX 3080
- Giá bán: | 34.600.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU I7-11700K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x2 |
✔️ VGA EVGA 3080 FTW3 10GB |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN COLOMASTER ELITE P 700W NEW |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT SNOW |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 10 - Core I7 12700KF | Ram 32GB | RTX 3070
- Giá bán: | 29.900.000đ |
✔️ Mainboard ASROCK Z690 Pro RS DDR4 |
✔️ CPU Intel Core i7 12700KF |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x4 |
✔️ 3070 GIGA GAMING OC |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN COLOMASTER ELITE P 700W NEW |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 11 - Core I7 10700F | Ram 16GB | RTX 3060Ti
- Giá bán: | 29.300.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU I7-10700F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x2 |
✔️ VGA MSI RTX 3060TI VENTUS 2X OC 8GB |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN COLOMASTER ELITE P 700W NEW |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 12 - Core I7 12700KF | Ram 32GB | RTX 3060Ti
- Giá bán: | 33.000.000đ |
✔️ Mainboard ASROCK Z690 Pro RS DDR4 |
✔️ CPU Intel Core i7 12700KF |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x4 |
✔️ VGA MSI RTX 3060TI VENTUS 2X OC 8GB |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN COLOMASTER ELITE P 700W NEW |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 13 - Core I7 11700F | Ram 32GB | RTX 3070
- Giá bán: | 28.250.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU Intel Core i7 11700F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x4 |
✔️ 3070 GIGA GAMING OC 2ND |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN COLOMASTER ELITE P 700W NEW |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 14 - Core I7 11700F | Ram 32GB | RTX 3060Ti
- Giá bán: | 31.300.000đ |
|
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 15 - Core I7 10700K | Ram 16GB | GTX 1660S
- Giá bán: | 21.300.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU I7- 10700K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x2 |
✔️ VGA 1660S MSI VENTUS |
✔️ SSD CLF 256GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN 1ST PLAYER 650W NEW |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT SNOW |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 16 - Core I9 11900K | Ram 32GB | RTX 3070
- Giá bán: | 30.400.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU I9-11900K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x4 |
✔️ 3070 GIGA GAMING OC |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN ANTEC CUPRUM STRIKE CSK750H SEMI-MODULAR (750W) |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT SNOW |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 17 - Core I9 10900K | Ram 32GB | RTX 3060
- Giá bán: | 29.000.000đ |
Thông số sản phẩm
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU I9-10900K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x4 |
✔️ VGA 3060 CLF ULTRA WHITE |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN ANTEC CUPRUM STRIKE CSK750H SEMI-MODULAR (750W) |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 18 - Core I9 11900K | Ram 32GB | RTX 3080
- Giá bán: | 35.900.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI MPG Z590 GAMING EDGE WFF |
✔️ CPU I9-11900K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x4 |
✔️ VGA EVGA 3080 |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN ANTEC CUPRUM STRIKE CSK750H SEMI-MODULAR (750W) |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC DESIGN 19 - Core I9 12900K | Ram 32GB | RTX 3070Ti
- Giá bán: | 37.700.000đ |
✔️ Mainboard ASROCK Z690 Pro RS DDR4 |
✔️ CPU I9-12900K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 x4 |
✔️ VGA 3070TI |
✔️ SSD CLF 512GB CN600 M.2 NVM |
✔️ NGUỒN ANTEC CUPRUM STRIKE CSK750H SEMI-MODULAR (750W) |
✔️ VỎ CASE JETEK SQUID GAME Z5 WHITE |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT SNOW |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC GAMING RENGAR - CORE I3 10100F | RAM 8GB | GT 730
- Giá bán: | 7.800.000đ |
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | MAINBOARD | MSI H510M | 36 THÁNG |
2 | CPU | INTEL CORE i3 10105F up to 4.4G | 4 CORE | 8 THREAD | 36 THÁNG |
3 | RAM | LEXAR 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz | 36 THÁNG |
4 | VGA | GT 730 2GB | 36 THÁNG |
5 | SSD | 120 GB | 36 THÁNG |
6 | NGUỒN | 400W | 36 THÁNG |
7 | CASE | OMG PINK |
PC GAMING ASTRID - CORE i3 10105F | RAM 8G | GT 730
- Giá bán: | 7.600.000đ |
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | MAINBOARD | MSI H510 ASUS | 36 THÁNG |
2 | CPU | INTEL CORE i3 10105F up to 4.4G | 4 CORE | 8 THREAD | 36 THÁNG |
3 | RAM | LEXAR 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz | 36 THÁNG |
4 | VGA | NVIDIA GEFORCE GT 1030 4GB GDDR4 | 24 THÁNG |
5 | SSD | 120GB | 36 THÁNG |
6 | NGUỒN | 400W | 36 THÁNG |
7 | CASE | OMG ĐEN |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Hot Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Hot Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC GAMING EVELYNN - CORE i3 10100F | RAM 16G | GTX 1050TI
- Giá bán: | 8.500.000đ |
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | MAINBOARD |
H510 ASUS |
36 THÁNG |
2 | CPU |
I3 10100F |
36 THÁNG |
3 | RAM |
16GB DDR4 |
36 THÁNG |
4 | TẢN NHIỆT | JONSBO CR-1000 RGB | 12 THÁNG |
5 | VGA |
Gt 1050ti |
36 THÁNG |
6 | SSD |
120GB |
36 THÁNG |
7 | HDD |
320GB |
12 THÁNG |
8 | NGUỒN |
400W |
36 THÁNG |
9 | CASE |
OMG PINK |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC GAMING AKALI - INTEL CORE i3 12100F | RAM 8G | GTX 1050TI
- Giá bán: | 10.100.000đ |
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | MAINBOARD |
H610 ASUS |
36 THÁNG |
2 | CPU |
I3 12100F |
36 THÁNG |
3 | RAM |
8GB DDR4 |
36 THÁNG |
4 | TẢN NHIỆT | JONSBO CR-1000 RGB | 12 THÁNG |
5 | VGA |
Gt 1050ti |
36 THÁNG |
6 | SSD |
120GB |
36 THÁNG |
7 | HDD |
500GB |
12 THÁNG |
8 | NGUỒN |
400W |
36 THÁNG |
9 | CASE |
Gemini 3F |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC GAMING BRAND - CORE i3 12100F | RAM 16G | VGA RTX 2060
- Giá bán: | 13.500.000đ |
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
1 | MAINBOARD |
H610 ASUS |
36 THÁNG |
2 | CPU |
I3 12100F |
36 THÁNG |
3 | RAM |
16GB DDR4 |
36 THÁNG |
4 | TẢN NHIỆT | JONSBO CR-1000 RGB | 12 THÁNG |
5 | VGA |
Rtx 3050 |
36 THÁNG |
6 | SSD |
240GB |
36 THÁNG |
7 | NGUỒN |
550w |
36 THÁNG |
8 | CASE |
MIK TM06 |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC GAMING HAYATE - CORE i3 10105F | Ram 8GB | GTX 1660 SUPER
- Giá bán: | 11.000.000đ |
NHÓM SP | CHI TIẾT LINH KIỆN | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
MAIN | MSI PRO H410M-B DDR4 | 36 THÁNG |
CPU | INTEL CORE I3 10105F | 36 THÁNG |
RAM | TEAMGROUP ZUES 8Gb/3200Mhz DDR4 | 36 THÁNG |
VGA | NVIDIA Geforce GTX 1660Ti / 1660 Super | 6 THÁNG |
SSD | KLEVV NEO N400 240Gb SATA | 36 THÁNG |
PSU | SEGOTEP S7 GT 550W Series | 36 THÁNG |
CASE | MIK TN10 | 12 THÁNG |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Áp Dụng Hồ Chí Minh)
Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC GAMING OMEGA - CORE i3 12100F | Ram 8GB | GTX 1660Ti
- Giá bán: | 12.700.000đ |
NHÓM SP | CHI TIẾT LINH KIỆN | THỜI HẠN BẢO HÀNH |
MAIN | MSI PRO H610M-B DDR4 | 36 THÁNG |
CPU | INTEL CORE I3 12100F | 36 THÁNG |
RAM | TEAMGROUP ZUES 8Gb/3200Mhz DDR4 | 36 THÁNG |
VGA | NVIDIA Geforce GTX 1660Ti / 1660 Super | 6 THÁNG |
SSD | SSD M.2 NVMe 256GB | 36 THÁNG |
PSU | Segotep 500W | 36 THÁNG |
CASE | SEGOTEP Synrad 1 | 12 THÁNG |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Áp Dụng Hồ Chí Minh)
Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC GAMING FIORA - CORE i3 10100F | RAM 16G | GTX 1660Ti
- Giá bán: | 11.000.000đ |
✔️ Mainboard MSI Pro H410M-B |
✔️ CPU i3 10100F |
✔️ RAM TEAMGROUP ZEUS 16GB |
✔️ VGA CLF 1660S 2nd - BH 2024 |
✔️ SSD KLEVV N400 240GB |
✔️ NGUỒN MIK SPOWER 500 |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN RGB DÙNG HÚP |
✔️ CR1000 |
✔️ BỘ HÚP + REMODE FAN RGB |
PC GAMING MIRANA - CORE i3 9100F | RAM 8G | GT 730
- Giá bán: | 6.300.000đ |
PC GAMING SLIMZ - CORE i3 10100F | RAM 8G | GT 730
- Giá bán: | 7.100.000đ |
PC GAMING SNIPER - CORE i3 10105F | RAM 8G | RX 570
- Giá bán: | 7.300.000đ |
PC GAMING NATALYA- CORE I5 12400F | RAM 8GB | RTX 2060
- Giá bán: | 13.900.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI B660M E NEW |
✔️ CPU i5 12400F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 |
✔️ VGA 2060 GIGABYTE 2ND |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN 1 ST PLAYER 650W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING APHELIOS - CORE I3 12100F | RAM 8G | RX5500XT
- Giá bán: | 13.000.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI PRO H610M-B DDR4 NEW |
✔️ CPU I3 12100F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 |
✔️ RX 5500XT OC 8GB 2 Fan |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING CAMILLE - CORE I3 12100F | RAM 8G | RTX3050
- Giá bán: | 14.400.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI PRO H610M-B DDR4 NEW |
✔️ CPU I3 12100F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 |
✔️ VGA Colorful RTX 3050 NB DUO 8G-V 2 Fan |
✔️ SSD CLF 120GB NEW |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING ELISE - CORE I3 12100F | RAM 8G | GTX 1660S
- Giá bán: | 13.000.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI PRO H610M-B DDR4 NEW |
✔️ CPU I3 12100F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 |
✔️ VGA CLF 1660S 2nd - BH 2024 |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING GALIO - CORE I3 12100F | RAM 8G | RX 6600XT
- Giá bán: | 12.000.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI PRO H610M-B DDR4 NEW |
✔️ CPU I3 12100F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 |
✔️ VGA Biostar Radeon RX 6600XT 8GB |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING HECARIM - CORE I3 10105F | RAM 8G | GTX 1050Ti
- Giá bán: | 8.500.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI H510M |
✔️ CPU i3 10105F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 |
✔️ GTX 1050Ti 4G GDDR5 ROG Strix 2nd |
✔️ SSD CLF 120GB NEW |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING IRELIA - CORE I3 10105F | RAM 8G | GTX 1650
- Giá bán: | 10.000.000đ |
↵
✔️ MAINBOARD MSI H510M |
✔️ CPU i3 10105F 2nd |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 |
✔️ VGA ZOTAC 1650 2ND BH12/2023 |
✔️ SSD CLF 120GB NEW |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING KARMA - CORE I3 10100F | RAM 8G | GTX 1650
- Giá bán: | 10.700.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI H510M |
✔️ CPU i3 10100F NEW (box ch) |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 |
✔️ VGA ZOTAC 1650 2ND BH12/2023 |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING KAYLE - CORE I3 10100F | RAM 16G | GTX 1050Ti
- Giá bán: | 9.300.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI H510M |
✔️ CPU i3 10100F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X2 |
✔️ VGA Asus GTX 1050Ti 4G GDDR5 ROG Strix 2nd |
✔️ SSD CLF 120GB NEW |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING LILLIA - CORE I3 10105F | RAM 16G | RX 6600XT
- Giá bán: | 10.500.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI H410M-A PRO |
✔️ CPU i3 10105F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X2 |
✔️ VGA Biostar Radeon RX 6600XT 8GB |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING ORIANNA - CORE I3 12100F | RAM 16G | RX 6600XT
- Giá bán: | 12.000.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI PRO H610M-B DDR4 NEW |
✔️ CPU I3 12100F TRAY |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X2 |
✔️ VGA Biostar Radeon RX 6600XT 8GB |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN SEGOTEP 550W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Áp Dụng Hồ Chí Minh)
Tặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
Vệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
PC GAMING GNAR- CORE I5 12400F | RAM 8GB | GTX 1660S
- Giá bán: | 14.900.000đ |
PC GAMING LUCIAN- CORE I5 12600K | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 21.300.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI B660M E NEW |
✔️ CPU i5 12600K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X2 |
✔️ VGA 3060 CLF ULTRA WHITE 2ND |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN 1 ST PLAYER 650W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING RAKAN- CORE I5 10400F | RAM 16GB | GTX 1650
- Giá bán: | 13.100.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI B560M PRO-E (NEW) |
✔️ CPU i5 10400F BOX CH - NEW |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X2 |
✔️ VGA ZOTAC 1650 2ND BH12/2023 |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN 1 ST PLAYER 650W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING SAMIRA- CORE I5 11600K | RAM 32GB | GTX 1650
- Giá bán: | 17.900.000đ |
✔️ Mainboard Gigabyte B660M D2H DDR4 NEW |
✔️ CPU i5 11600K |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X4 |
✔️ VGA ZOTAC 1650 2ND BH12/2023 |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN 1 ST PLAYER 650W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING XAYAH- CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 3060
- Giá bán: | 17.800.000đ |
✔️ Mainboard Gigabyte B660M D2H DDR4 NEW |
✔️ CPU i5 12400F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X2 |
✔️ VGA 3060 CLF ULTRA WHITE 2ND |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN 1 ST PLAYER 650W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING SWAIN- CORE I5 12400F | RAM 16GB | RTX 2060
- Giá bán: | 14.500.000đ |
✔️ MAINBOARD MSI B660M E NEW |
✔️ CPU i5 12400F |
✔️ RAM APACER PANTHER 8GB/3200 X2 |
✔️ VGA 2060 GIGABYTE 2ND |
✔️ 256GB NVME |
✔️ NGUỒN 1 ST PLAYER 650W |
✔️ SEGOTEP SYNRAD 1 |
✔️ FAN VITRA CLO RGB |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC GAMING RUMBLE- CORE I5 12400F | RAM 16GB | GTX 1660S
- Giá bán: | 15.500.000đ |
PC GAMING - DH 01 CORE I3 10105F | RAM 16GB | GTX 1660s
- Giá bán: | 8.990.000đ |
✔️ MAINBOARD H510 |
✔️ CPU i3 10105F Tray |
✔️ RAM DDR4 16GB/2666 (8GB X2) |
✔️ VGA GTX 1660S |
✔️ SSD 256GB |
✔️ NGUỒN Jetek 500W |
✔️ Case XIMATEK 3F |
✔️ TẢN CR 1000 |
PC VĂN PHÒNG - CORE I3 8100 | RAM 8GB | SSD 120GB
- Giá bán: | 5.000.000đ |
STT |
TÊN |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
BẢO HÀNH |
1 |
MAINBOARD |
MSI/ Gigabyte/ASUS H310M Chipset H310 sk 1151 |
12 THÁNG |
2 |
VI SỬ LÝ (CPU) |
Intel Core I3 8100 ( 3.6 Ghz / cache 6M ) fan box |
12 THÁNG |
3 |
RAM( BỘ NHỚ) |
DDR4 8GB bus 2133 máy bộ hay kingmax kingston |
12 THÁNG |
4 |
SSD + HDD |
SSD 120GB boot win / HDD Seagate 500GB |
12 THÁNG |
5 |
VỎ CÂY |
Case JETEK EN16 Cứng cáp chắc chắn new 100% |
12 THÁNG |
6 |
NGUỒN |
Xigmatek 300W fan 12cm chạy ổn định |
12 THÁNG |
7 |
MÀN HÌNH |
LCD Kingview / VSP 20 INCH LED hình ảnh đẹp full box |
12 Tháng |
PC VĂN PHÒNG - CORE I3 10100 | RAM 8GB | SSD 120GB
- Giá bán: | 5.699.000đ |
DANH MỤC | Linh kiện | Số lượng | Bảo hành |
MAINBOARD | Mainboard Biostar H410MH | 1 | 36 Tháng |
CPU | CPU Intel Core i3-10100 (6M Cache,up to 4.30 GHz, 4C8T, Socket 1200) | 1 | 36 Tháng |
SSD | Ổ cứng Dato SSD 120GB Sata III | 1 | 36 Tháng |
RAM | Ram DDR4 PNY 8GB Bus 2666 | 1 | 36 Tháng |
PSU | Nguồn máy tính Orient ATX | 1 | 12 Tháng |
VỎ CASE | Vỏ máy tính Jetek | 1 | 12 Tháng |
PC VĂN PHÒNG - CORE I5 10400 | RAM 8GB | SSD 120GB
- Giá bán: | 6.699.000đ |
DANH MỤC | Linh kiện | Số lượng | Bảo hành |
MAINBOARD | Mainboard Biostar H410MH | 1 | 36 Tháng |
CPU | CPU Intel Core i3-10100 (6M Cache,up to 4.30 GHz, 4C8T, Socket 1200) | 1 | 36 Tháng |
SSD | Ổ cứng Dato SSD 120GB Sata III | 1 | 36 Tháng |
RAM | Ram DDR4 PNY 8GB Bus 2666 | 1 | 36 Tháng |
PSU | Nguồn máy tính Orient ATX | 1 | 12 Tháng |
VỎ CASE | Vỏ máy tính Jetek | 1 | 12 Tháng |
PC VĂN PHÒNG - CORE I3 4150 | RAM 8GB | SSD 120GB
- Giá bán: | 3.699.000đ |
Bộ máy tính để bàn văn phòng: Main H81 – CPU i3 4150 – RAM 8GB – SSD 120GB – Màn hình 20 inch | Thời gian bảo hành | |
Mainboard | H81 | 24 tháng |
CPU | Core i3 4150 | 24 tháng |
RAM | 8GB DDR4 | 36 tháng |
Nguồn | Jetek 350 Plus | 36 tháng |
SSD | 120GB | 36 tháng |
Vỏ case | văn phòng | 36 tháng |
Màn hình ViewSonic VX2458-P 24" 144Hz FreeSync
- Giá bán: | 5.150.000đ |
Thông Số Kỹ Thuật:
- DISPLAY
Display Size (in.): 24
Viewable Area (in.): 23.6
Panel Type: TN Technology
Resolution: 1920 x 1080
Resolution Type: FHD
Static Contrast Ratio: 1,000:1 (typ)
Dynamic Contrast Ratio: 80M:1
Light Source: LED
Brightness: 300 cd/m2 (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
Aspect Ratio: 16:9
Response Time (Typical GTG): 1ms
Viewing Angles: 170º horizontal, 160º vertical
Backlight Life (Hours): 30000 Hrs (Typ)
Curvature: Flat
Refresh Rate (Hz): 144
Adaptive Sync: FreeSync
Blue Light Filter: Yes
Flicker-Free: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 107% size (Typ)
Pixel Size: 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V)
Surface Treatment: Anti-Glare, Hard Coating (3H) - COMPATIBILITY
PC Resolution (max): 1920x1080
Mac® Resolution (max): 1920x1080
PC Operating System: Windows 10 certified; macOS tested
Mac® Resolution (min): 1920x1080 - CONNECTOR
3.5mm Audio Out: 1
HDMI 2.0: 1
HDMI 1.4: 2
Display Port: 1
Power in: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
- AUDIO
Internal Speakers: 2Watts x2
- POWER
Eco Mode (Conserve): 21.6W
Eco Mode (optimized): 25W
Consumption (typical): 32W
Consumption (max): 35W
Voltage: AC 100-240V, 50/60 Hz
Stand-by: 0.3W
Power Supply: Internal - ADDITIONAL HARDWARE
Kensington Lock Slot: 1
- CONTROLS
Physical Controls: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
On Screen Display: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu - OPERATING CONDITIONS
Temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Humidity (non-condensing): 20% to 90% - WALL MOUNT
VESA Compatible: 100 x 100 mm
- INPUT SIGNAL
Frequency Horizontal: HDMI (v1.4): 31 ~ 136KHz, HDMI (v2.0): 31 ~ 160KHz, DisplayPort (v1.2): 31 ~ 160KHz
Frequency Vertical: HDMI (v1.4): 48 ~ 144Hz, HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.2): 48 ~ 144Hz - VIDEO INPUT
Digital Sync: TMDS - HDMI (v1.4), TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
- ERGONOMICS
Tilt (Forward/Back): -5º / 20º
- WEIGHT (IMPERIAL)
Net (lbs): 8.4
Net Without Stand (lbs): 6.6
Gross (lbs): 10.8 - WEIGHT (METRIC)
Net (kg): 3.8
Net Without Stand (kg): 3
Gross (kg): 4.9 - DIMENSIONS (IMPERIAL) (WXHXD)
Packaging (in.): 24.2 x 16.1 x 5.7
Physical (in.): 21.7 x 15.7 x 7.8
Physical Without Stand (in.): 21.7 x 12.8 x 1.8 - DIMENSIONS (METRIC) (WXHXD)
Packaging (mm): 615 x 408 x 145
Physical (mm): 550 x 399 x 197
Physical Without Stand (mm): 550 x 326 x 45
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Màn hình ACER ED272 A 27" IPS 75Hz
- Giá bán: | 4.740.000đ |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhà sản xuất | ACER |
Tên sản phẩm | ED272A |
P/N | UM.HE2SS.A01 |
Phân khúc | Gaming |
THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Kích thước hiển thị | 27 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Độ phân giải | FHD 1920x1080 |
Tần số quét | 75Hz |
Glare | No |
Tấm nền | IPS |
Thời gian phản hồi | 4ms |
Độ tương phản | 100,000,000:1 |
Độ sáng | 250 nits |
Góc nhìn | 178° (H), 178° (V) |
Màu sắc màn hình | 72% NTSC |
Tính năng đồng bộ | Freesync |
Loa tích hợp | N |
Tương thích VESA | N |
CỔNG KẾT NỐI | |
D-Sub | |
VGA | 1 |
DVI-D | |
HDMI | 1 |
Display Port | |
USB | |
Audio | 1 |
Khác | |
Kích thước | 61.2x46.3x19.4mm |
PHỤ KIỆN | |
Trọng lượng | 3.96kg |
Dây kèm theo trong hộp | VGA, HDMI |
Phụ kiện kèm theo | |
Màu sắc vỏ | Black |
Khác | Bluelight Shield Flicker-less Comfy View |
Màn Hình ASUS VG278Q – 27inch-2ND- BH hãng 33 tháng
- Giá bán: | 5.450.000đ |
Kích thước | 27 inch |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Tấm nền | TN |
Bề mặt hiển thị | Chống lóa 3H |
Tốc độ làm tươi | 144Hz |
Thời gian đáp ứng | 1 ms (GTG) |
Độ sáng (nits) | 400 cd / m2 |
Góc nhìn | 170°/160° |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tương phản (tối đa) | 1000:1 (Typical) |
Độ cong | n/a |
Màu hiển thị | 16.7M |
Cổng xuất hình | 1x HDMI, 1x DVI 1x DP 1.2 |
Trọng lượng | 5.6 kg |
Cổng âm thanh | 3.5mm |
Tiêu thụ năng lượng | 40W |
Loa | 2w x2 |
Ngàm treo tường VESA | 100 x 100 mm |
Công nghệ hỗ trợ dặc biệt | G-sync |
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Màn Hình máy tính LED BenQ 27 inch LED EW2775ZH (Cũ)
- Giá bán: | 2.200.000đ |
Sản phẩm | Màn hình |
Tên Hãng | BenQ |
Model | EW2775ZH |
Kiểu màn hình | Màn hình gaming |
Kích thước màn hình | 27.0Inch AMVA LED |
Độ sáng | 300cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 3000:1 (Typical) / 20.000.000:1 (DCR) |
Độ phân giải | 1920×1080 |
Thời gian đáp ứng | 4ms |
Góc nhìn | 178°/178° |
Cổng giao tiếp | D-sub/DVI/HDMI/headphone jack in. |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 1 tháng |
HOT Giảm ngay 5% Giá treo đa năng khi mua cùng màn hình bất kỳ (Xem chi tiết)
Khuyến mại siêu HOT: PC siêu chất - Rinh Gấp Quà To
Ưu đãi giảm tới 600.000 VNĐ khi mua phần mềm Windows - Office - Diệt virut
Giảm tới 20% khi mua thiết bị văn phòng
Màn hình AOC C27V1Q (27 inch/FHD/VA/75Hz/4ms/250 cd/m²/HDMI+VGA/Màn hình cong 1800R) (Cũ)
- Giá bán: | 4.390.000đ |
Màn hình AOC C27V1Q - Hoàn hảo cho 1 đường cong
Mắt người hình cầu nên khi dùng màn hình dạng phẳng sẽ hạn chế góc nhìn. Chính vì điều đó, sự xuất hiện của các màn hình cong như là một điều tất yếu. Màn hình cong giúp hiển thị hình ảnh đến mắt của người dùng tốt hơn, hình ảnh sẽ trông sắc nét hơn. Màn hình AOC C27V1Q chính là sản phẩm mà bạn mong muốn với độ cong hoàn hảo, gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Độ cong 1700R
R (Radius) là bán kính cong của màn hình. Con số R trong các màn hình cong được quảng cáo hiện nay, ví dụ 1800R hay 4000R được sử dụng để xác định bán kính cong của một màn hình cong. AOC C27V1Q có bán kính cong là 1700R.
Ngoại hình sang trọng, chân đế chữ V độc đáo
Về ngoại hình, màn hình C27V1Q thế hệ mới này của AOC mang trong mình dòng máu trẻ trung, hiện đại và đầy sức sống. Với thiết kế công thái học, phần chân đế chữ V cách điệu giúp sản phẩm gọn nhẹ và thẩm mỹ. Tuy nhiên, đây cũng là một nhược điểm vì bản thân chân đế thiết kế như này rất dễ khiến cho màn hình bị rung lắc khi có chấn động mạnh.
Ngoài sự sáng tạo trong đường nét thiết kế chân đế và viền màn hình, AOC còn trang bị cho C27V1Q panel VA, mang lại cho sản phẩm những gam màu tự nhiên, độ tương phản cao và một góc nhìn cực rộng 178 độ để đảm bảo hình ảnh được hiển thị một cách trung thực từ mọi góc nhìn. Tuy nhiên, độ sâu màu sắc cũng đánh giá ở mức khá so với các panel chuyên nghiệp. Thời gian đáp ứng của sản phẩm là 4ms GtG, đây là một trong những thời gian đáp ứng tốt có sẵn cho các panel VA.
Panel VA góc rộng
Mức trung bình cho panel IPS/VA thực sự là 8ms. Mặc dù đối với một con mắt của người dùng bình thường thì điều này sẽ không tạo ra một sự khác biệt lớn. Nhưng đối với một số game thủ chuyên nghiệp, một màn hình có thời gian đáp ứng càng tốt giúp họ có thể được hưởng lợi nhờ tránh được hiện tượng bóng ma. AOC không đề cập đến tỷ lệ % của sRGB trên sản phẩm này, có lẽ AOC muốn người dùng hiểu đơn giản rằng sản phẩm này được xây dựng cho người dùng cá nhân, đang tìm kiếm sự sang trọng cho một hệ thống máy tính để bàn của họ. Tất nhiên, đây không phải là một sản phẩm chuyên cho gaming, nên sẽ không có công nghệ G-Sync hoặc FreeSync hay tần số quét cao (120Hz, 144Hz...)
Cổng kết nối
Các cổng kết nối của sản phẩm C27V1Q bao gồm 1 Display Port, 1 HDMI và 1 VGA, cạnh đó là lỗ kết nối nguồn điện vào của sản phẩm.
Công nghệ Anti-Blue Light
Việc ngồi nhiều giờ chơi game có thể gây tổn hại cho mắt và thị lực của game thủ. Công nghệ Anti-Blue Light có trên màn hình AOC sẽ làm giảm tác hại của ánh sáng xanh có bước sóng ngắn trên mắt, trong khi đó công nghệ Flicker-Free sẽ loại trừ căng thẳng bởi hiện tượng nhấp nháy trên màn hình. Hỗ trợ công nghệ Clear Vision cho phép nâng chất lượng hình ảnh sắc nét và sống động hơn. Hiện nay rất nhiều phòng game cũng đã đầu tư nâng cấp màn hình có các công nghệ này để bảo vệ người chơi cũng như duy trì việc kinh doanh hiệu quả.
Công nghệ Flicker-Free
Màn hình AOC C27V1Q không cung cấp nhiều trong cách điều chỉnh độ cao và khả năng xoay. Nhưng bản thân nó cũng có khả năng ghép nối nhiều màn hình với nhau để có được một chiếc màn cong cực lớn liền mạch từ trái sang phải, mang lại trải nghiệm mới vô cùng thú vị.
AOC C27V1Q là một sản phẩm mang một làn gió mới cho thị trường màn hình vốn dĩ rất sôi động hiện nay. Nếu các bạn đang đi tìm một sản phẩm đẹp, sang trọng, với nhu cầu hòa trộn giữa làm việc, giải trí lẫn gaming. Thì C27V1Q là một trong những sản phẩm nên để mắt tới.
HOT Giảm ngay 5% Giá treo đa năng khi mua cùng màn hình bất kỳ (Xem chi tiết)\
Khuyến mại siêu HOT: PC siêu chất - Rinh Gấp Quà To
Ưu đãi giảm tới 600.000 VNĐ khi mua phần mềm Windows - Office - Diệt virut
Giảm tới 20% khi mua thiết bị văn phòng
Màn hình Samsung LC32F391FW (32 inch/FHD/LED/PLS/250cd/m²/HDMI+VGA/60Hz/5ms/Màn hình cong) (Cũ)
- Giá bán: | 6.310.000đ |
Hãng sản xuất | Samsung |
Chủng loại | Samsung 32″LC32F391FW Curved LED . |
Kích Thước Màn Hình | 31.5 inch |
Độ Sáng Màn Hình | 200cd/m2 – 250cd/m2 |
Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA | 16:9 – 3000:1 |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1920 x 1080 @60Hz |
Thời Gian Đáp Ứng | 4(GTG) |
Hỗ trợ màu | 16.7M |
Góc nhìn | 178°/178° |
Tín hiệu đầu vào | Disp lay Port + HDMI |
Mức Tiêu Thụ̣ Điện | |
Trọng Lượng | 6.2 Kg |
Loa | Cổng cắm Headphone |
Tính năng đặc biệt |
|
Bảo hành | 12/2021 |
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Màn hình ViewSonic VA2223-A 22inch FHD
- Giá bán: | 2.590.000đ |
Hãng sản xuất |
ViewSonic |
Model |
VA2223-H |
Kích thước màn hình |
21.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
TN |
Độ sáng |
250 cd/m² (typ) |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
50M:1 |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
VGA: 1 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Góc nhìn |
90º horizontal, 65º vertical |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
24W |
Kích thước |
510 x 310 x 25 mm (Không chân đế) 510 x 370 x 185 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
1.8Kg (Không chân đế) 2.1Kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp nguồn |
Màn hình LG 27MP67HQ 27'' LED IPS
- Giá bán: | 6.900.000đ |
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) pixels |
Loại màn hình | LCD |
Công nghệ màn hình | Tấm nền ips, 16.7 triệu màu |
Thời gian đáp ứng | 5 ms |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Góc nhìn | 178/178 độ |
Cổng giao tiếp | D-Sub, HDMI |
Tần số quét | 60 Hz |
Độ tương phản | 5000000:1 |
Tiện ích | Chế độ sao chép màu Chế độ đọc: giảm ánh sáng xanh gây hại cho mắt Chế độ mù màu: điều chỉnh màu cho người bị mù màu có thể nhận biết mọi thông tin quan trọng |
Trọng lượng | 4.3 kg |
Giảm thêm đến 300.000đ (Áp dụng đơn hàng từ 5 triệu)
Màn Hình BenQ Zowie 27" XL2720 (1920x1080/TN/144Hz/1ms)
- Giá bán: | 10.950.000đ |
THƯƠNG HIỆU |
BenQ |
---|---|
BẢO HÀNH |
36 tháng |
KÍCH CỠ |
27 inch |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
WUXGA (1920 x 1200) |
TỶ LỆ KHUNG HÌNH |
16:9 |
TẤM NỀN |
TN |
MÀU SẮC MÀN HÌNH |
16.7M |
ĐỘ SÁNG MÀN HÌNH |
320 Nits |
ĐỘ TƯƠNG PHẢN |
1000:1 |
TẦN SỐ QUÉT QUANG HỌC |
240Hz |
CỔNG KẾT NỐI MÀN HÌNH |
1 x DisplayPort, 1 x DVI, 2 x HDMI |
PHÂN LOẠI MÀN HÌNH |
Gaming |
Tặng x1 Mã giảm thêm 200.000 khi mua Giá Treo Màn Hình North Bayou H100 (22 - 35 inch)
Màn hình LCD SAMSUNG LF27T370 (1920 x 1080/IPS/75Hz/5 ms/FreeSync)
- Giá bán: | 2.829.000đ |
Tặng x1 Mã giảm thêm 200.000 khi mua Giá Treo Màn Hình North Bayou H100 (22 - 35 inch)
Màn hình LG 24MP60G-B 24" IPS 75Hz Freesync chuyên game
- Giá bán: | 3.450.000đ |
Thương hiệu | LG |
Bảo hành | 24 Tháng |
Kích thước | 24 inch |
Độ phân giải | FullHD 1920x1080 tỷ lệ 16:9 |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 75Hz với HDMI và DP 60Hz với VGA |
Thời gian phản hồi | 5ms (GtG at Faster), 1ms MBR |
Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) | Phẳng |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16,7 triệu màu, 72% NTSC (CIE1931), công nghệ AMD FreeSync chống xé hình |
Độ tương phản tĩnh | 1000 : 1 |
Cổng xuất hình | 1 x Cổng VGA 1 x Cổng HDMI 1 x Cổng DP |
Trọng lượng | 3,3 kg |
Ngàm VESA | Có 75x75 mm |
Tiêu thụ điện | 18W |
Kích thước chuẩn | 539.1 x 414.3 x 211.7 mm |
Phụ kiện đi kèm | 1x Cáp nguồn 1x Cáp HDMI |
Tính năng nổi bật |
- Chống nhấp nháy - Chế độ đọc sách - Hỗ trợ màu sắc yếu - Hỗ trợ siêu phân giải - Công nghệ giảm mờ chuyển động - AMD FreeSync™ - Cân bằng tối - Đồng bộ hành động kép - Crosshair - Tiết kiệm năng lượng thông minh |
Hỗ trợ trả góp MPOS (thẻ tín dụng), HDSAISON (Xem chi tiết).
Màn hình LCD BenQ GW2480 (1920 x 1080/IPS/60Hz/5 ms)
- Giá bán: | 4.100.000đ |
Hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu |
Thương hiệu | BenQ |
Kết nối | D-sub x1, HDMI (v1.4) x 1 |
Kích thước | 420 x 540 x 175 mm |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Góc nhìn | 178 độ / 178 độ |
Phụ kiện đi kèm | Đng cập nhật |
Model | GW2240 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm | 5.23kg |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Thời gian đáp ứng | 5ms |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tốc độ làm tươi | 60Hz |
Mã giảm thêm 200.000 khi mua Giá Treo Màn Hình North Bayou H100 (22 - 35 inch)
Màn hình Dell E2216H 21.5Inch LED
- Giá bán: | 2.620.000đ |
Sản phẩm | Màn hình |
Tên Hãng | Dell |
Model | E2216H |
Kiểu màn hình | Màn hình rộng |
Kích thước màn hình | 21.5Inch LED |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1.000:1 |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Thời gian đáp ứng | 5ms |
Góc nhìn | 170°/160° |
Cổng giao tiếp |
Display port / VGA Phụ kiện đi kèm: 1 cáp nguồn, 1 cáp Display port |
Tính năng khác | |
Xuất xứ | Chính hãng |
HOT Giảm ngay 5% Giá treo đa năng khi mua cùng màn hình bất kỳ (Xem chi tiết)
Khuyến mại siêu HOT: PC siêu chất - Rinh Gấp Quà To
Ưu đãi giảm tới 600.000 VNĐ khi mua phần mềm Windows - Office - Diệt virut
Giảm tới 20% khi mua thiết bị văn phòng
Màn hình LCD MSI Pro MP241 (1920 x 1080/IPS/60Hz/7 ms)
- Giá bán: | 2.999.000đ |
Mô tả chi tiết Màn hình vi tính |
|
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
PRO MP241 |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
220 cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Độ tương phản |
1000:1 (TYP) |
Tần số quét |
60Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4) |
Thời gian đáp ứng |
7ms |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
POWER INPUT: 100~240V, 50~60Hz |
Kích thước |
541.04 x 416.26 x 180.80 mm |
Cân nặng |
3.78kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn, |
Mã giảm thêm 200.000 khi mua Giá Treo Màn Hình North Bayou H100 (22 - 35 inch)
Màn hình cong GIGABYTE G27FC 27" VA 165Hz chuyên game
- Giá bán: | 4.990.000đ |
Thương hiệu | Gigabyte |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 27" |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (FHD) |
Tấm nền | VA 1500R |
Tần số quét | 165Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) | Cong |
Độ sáng | 250 cd/m2 (TYP) |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Khả năng hiển thị màu sắc | 90% DCI-P3 / 120% sRGB |
Độ tương phản tĩnh | 3000:1 |
Độ tương phản động | 12.000.000:1 |
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x 2 Display port 1.2 x 1 Earphone Jack USB 3.0 x 2 |
Khối lượng | 6.4 kg |
Tiêu thụ điện | 55W (Max) |
Kích thước chuẩn | 610.3 x 531 x 203mm |
Phụ kiện đi kèm | Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DP, cáp USB, QSG, thẻ bảo hành |
Màn hình LCD MSI MP242 (1920 x 1080/IPS/75Hz/5 ms)
- Giá bán: | 3.190.000đ |
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
PRO MP242 |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 (FHD) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
250 cd/m2 |
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
Độ tương phản |
1000:1 (TYP) |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
1x HDMI (1.4) |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Góc nhìn |
178°(H) / 178°(V) |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
100~240V, 50~60Hz |
Kích thước |
539.5 x 405.9 x 219.7 mm |
Cân nặng |
3.9kg |
Màn hình LCD MSI OPTIX MAG241C (1920 x 1080/VA/144Hz/1 ms)
- Giá bán: | Liên hệ |
KÍCH THƯỚC BẢNG ĐIỀU KHIỂN | 23,6 “(60cm) |
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢNG ĐIỀU KHIỂN | 1920 x 1080 (FHD) |
TỐC ĐỘ LÀM TƯƠI | 144Hz |
THỜI GIAN ĐÁP ỨNG | 1ms |
LOẠI BẢNG ĐIỀU KHIỂN | VA |
ĐỘ SÁNG (NITS) | 300 nits |
GÓC NHÌN | 178 ° (H) / 178 ° (V) |
TỶ LỆ KHUNG HÌNH | 16:09 |
ĐỘ CONG | 1500R |
ĐỘ TƯƠNG PHẢN | 3000:01:00 |
KHU VỰC HIỂN THỊ HOẠT ĐỘNG (MM) | 521.3952 (H) x 293.2848 (V) |
PIXEL PITCH (H X V) | 0,27156 (H) x 0,27156 (V) |
XỬ LÝ BỀ MẶT | Chống chói |
MÀU SẮC HIỂN THỊ | 16,7 triệu |
DCI-P3 / SRGB | 90% / Lên đến 115% |
CỔNG VIDEO | 1x DP |
2x HDMI (1.4) | |
CỔNG USB | 2x USB 2.0 |
1x USB 2.0 Loại B (PC với màn hình) | |
CỔNG ÂM THANH | 1x Tai nghe ra |
KHÓA KENSINGTON | Đúng |
GẮN VESA | 100 x 100 mm |
ĐIỀU KHIỂN | Cần điều khiển điều hướng OSD 5 chiều |
LOẠI ĐIỆN | Bộ điều hợp nội bộ |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO | 100 ~ 240V, 50 ~ 60Hz |
DCR | 100000000: 1 |
SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG | 28W |
TẦN SỐ TÍN HIỆU | 55,3 đến 162KHz (H) |
48 đến 144Hz (V) | |
ĐIỀU CHỈNH (NGHIÊNG) | -5 ° ~ 20 ° |
KÍCH THƯỚC (RỘNG X CAO X DÀY) | 536,4 x 411,5 x 225,24 mm / 21,1 x 16,2 x 8,9 inch |
TRỌNG LƯỢNG (NW / GW) | 4,2kg / 6,4kg |
THIẾT KẾ KHÔNG KHUNG | Đúng |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH | PC, Mac, PS5 ™, PS4 ™, Xbox, Mobile, Notebook |
GHI CHÚ | Cổng hiển thị: 1920 x 1080 (Lên đến 144Hz) |
HDMI: 1920 x 1080 (Lên đến 144Hz) | |
Gam màu tuân theo tiêu chuẩn thử nghiệm CIE 1976. |
Tặng x1 Mã giảm thêm 200.000 khi mua Giá Treo Màn Hình North Bayou H100 (22 - 35 inch)
Màn hình LCD 24” Asus VP248H FHD TN 75Hz 1ms Freesync Chính Hãng
- Giá bán: | 2.190.000đ |
Hãng sản xuất | Asus |
Model | VP248H |
Kích thước màn hình | 24 inch Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | TN |
Độ sáng | 250 cd/m2 (typical) |
Độ tương phản | 1000 to 1 (typical) |
Tần số quét | 75Hz |
Cổng kết nối | HDMI(v1.4) x 1 VGA x 1 Earphone Jack : Yes PC Audio Input : Yes |
Thời gian đáp ứng | 8 ms cho chế độ BÌNH THƯỜNG 5 ms cho chế độ NHANH |
Góc nhìn | 178° vertical / 178° horizontal |
Kích thước |
571.1 x 405.8 x 199.4 mm: gồm chân đế 571.1 x 341.5 x 51.7 mm : không gồm chân đế |
Cân nặng |
~3.6 Kg: gồm chân đế ~2.95 Kg: không gồm chân đế |
Phụ kiện | Cáp nguồn, |
Tính năng khác | Trace Free Technology : Yes SPLENDID Technology : Yes Color Temp. Selection : Yes(4 modes) GamePlus : Yes QuickFit : Yes HDCP : Yes VRR Technology : FreeSync™ Low Blue Light : Yes |
Bảo hành | 36 tháng - Bảo hành Onsite - 1 đổi 1 |
Màn Hình Dell 21.5" E2216HV (1920x1080/TN/60Hz/5ms)
- Giá bán: | 2.399.000đ |
Thương hiệu | Dell |
Mã sản phẩm | E2216HV |
Kích thước màn hình |
|
Độ phân giải |
|
Độ sáng (cd/m²) |
|
Độ tương phản |
|
Thời gian đáp ứng (ms) |
|
Kiểu màn hình |
|
Cổng kết nối |
|
Bảo hành | 36 tháng |
Tặng x1 Mã giảm thêm 200.000 khi mua Giá Treo Màn Hình North Bayou H100 (22 - 35 inch)
Màn hình LCD 32″ MSI Optix G32C4 FHD VA 165Hz 1Ms Gaming Cong Chính Hãng
- Giá bán: | 6.500.000đ |
CONG | 1500R |
ĐỘ SÁNG | 250 |
ĐỘ TƯƠNG PHẢN | 3000:01:00 |
KÍCH THƯỚC (RỘNG X CAO X DÀY) | 709,4 x 509,5 x 248,9 mm, 27,93 x 20,06 x 9,8 inch |
THIẾT KẾ KHÔNG KHUNG | Đúng |
CÂN NẶNG | 6,4 kg / 10,0 kg; 14,11 lbs / 22,05 lbs |
DCR | 100000000: 1 |
KHU VỰC HIỂN THỊ HOẠT ĐỘNG (MM) | 698,4 (H) x 392,85 (V) |
XỬ LÝ BỀ MẶT | Chống chói |
MÀU SẮC HIỂN THỊ | 16,7 triệu |
CỔNG VIDEO | 1x DP (1.2a) |
2x HDMI (1.4b) | |
CỔNG ÂM THANH | 2x HDMI (1.4b) |
KHÓA KENSINGTON | Đúng |
GẮN VESA | 100 x 100 mm |
LOẠI ĐIỆN | Bộ chuyển đổi bên ngoài 20V 3,25A |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO | 100 ~ 240V, 50 ~ 60Hz |
TẦN SỐ TÍN HIỆU | 53.28 to 183.15KHz(H) |
48 to 165Hz(V) | |
ĐIỀU CHỈNH (NGHIÊNG) | -5 ° ~ 20 ° |
GHI CHÚ | Display Port: 1920 x 1080 (Up to 165Hz) |
HDMI: 1920 x 1080 (Up to 144Hz) | |
*sRGB and DCI-P3 follow CIE1976 standrard | |
LOẠI ĐIỆN | Bộ chuyển đổi bên ngoài 20V 3,25A |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO | 100 ~ 240V, 50 ~ 60Hz |
TẦN SỐ TÍN HIỆU | 70.56 to 243.37KHz(H) |
48 to 165Hz(V) | |
ĐIỀU CHỈNH (NGHIÊNG) | -5 ° ~ 20 ° |
GHI CHÚ | Display Port: 2560 x 1440 (Up to 165Hz) |
HDMI: 2560 x 1440 (Up to 144Hz) | |
*DCI-P3 and sRGB follow CIE1976 Standard | |
NGUỒN ĐIỆN ĐẦU VÀO | 100 ~ 240V, 50 ~ 60Hz |
TẦN SỐ TÍN HIỆU | 90.9 to 242.4KHz (H) |
30 to 165Hz (V) | |
ĐIỀU CHỈNH (NGHIÊNG) | 5° ~ 20° |
GHI CHÚ | Display Port: 2560 x 1440 (Up to 165Hz) |
HDMI: 2560 x 1440 (Up to 144Hz) | |
The color gamut follows the CIE 1976 testing standard. |
Màn hình cong MSI OPTIX G27C7 27" VA 165Hz chuyên game
- Giá bán: | 5.490.000đ |
Thương hiệu | MSI |
Model | OPTIX G27C7 |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước | 27 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (FHD) |
Màu hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ cong | 1500R |
Tấm nền | VA |
Tần số quét | 165Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms(MPRT) |
Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) | Màn hình cong |
Độ sáng | 250 nits |
Góc nhìn | 178° (H) / 178° (V) |
Độ tương phản tĩnh | 3000 : 1 |
Độ tương phản động | 100.000.000 : 1 |
Tính năng đồng bộ | AMD FreeSync |
Cổng kết nối |
|
Tương thích VESA | 100 x 100 mm |
Khối lượng | 5.4kg |
Tiêu thụ điện | 45W |
Kích thước chuẩn | 611.5 x 457.9 x 225.4 mm |
Phụ kiện đi kèm | HDSD, dây Display Port- DP (OC màn lên 165Hz cần dùng dây DP vì dây HDMI chỉ lên được 144Hz) |
Màn Hình AOC 27" E2770SH (1920x1080/TN/60Hz/1ms)
- Giá bán: | 4.100.000đ |
Hãng sản xuất | AOC |
Model | E2270SH |
Kích thước | 27 "Wide Screen |
Công nghệ | Splendid Video Intelligence, full HD 1080p |
Độ sáng | 300cd/m2 |
Tỉ lệ tương phản (max) | 1000:1 (Typical) 20,000,000:1 (DCR) |
Thời gian đáp ứng | 1ms (GtG) |
Độ phân giải | 1920 × 1080@60Hz |
Góc nhìn | 178 ° (H) / 160 ° (V) |
Màu sắc hiển thị | 16.7M |
Tần số đáp ứng | H: 30K~83KHz, V: 50~76Hz |
Cổng kết nối | Analog, DVI, HDMI |
Công suất tiêu thụ | 38W |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng | 4.80 Kg |
Kích thước | 642.4 x 449.3 x 241.9 mm with stand (W×H×D) |
Tặng x1 Mã giảm thêm 200.000 khi mua Giá Treo Màn Hình North Bayou H100 (22 - 35 inch)
Màn hình VSP V2408S 24 inch FHD/VA/75Hz
- Giá bán: | 2.190.000đ |
-
Mode
V2408S
-
Color
Black / White
-
Brightness
250 cd/m²(Typical)
-
Contrast
5000:1(Typical)
-
Display Colors
16.7M
-
Backlight
VA
-
Horizontal Viewing Angle
178°/178° (H/V)
-
Response Time
8/16.5Ms (Typical)
-
Interface/cổng kết nối
VGA x1/HDMI x1
-
Aspect ratio
16:9
-
Scanning frequency
60Hz/75Hz
-
Display size
23.8"
-
Demensions
539*440*168mm
-
Recommended resolution (H x V)
1920X1080 px
-
Weight
3.2Kg/4.5Kg
-
Power source - AC/DC adapter
100-240V Output 12V/3A
Màn hình Asus VP249QGR 23.8 inch FHD IPS 144Hz
- Giá bán: | 3.500.000đ |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhà sản xuất | Asus |
Tên sản phẩm | VP249QGR |
Phân khúc | Gaming |
THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Kích thước hiển thị | 23.8 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:09 |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tấm nền | IPS |
Loại đèn nền | LED |
Pixel Pitch | 0.2745mm |
Tần số quét(tối đa) | 144Hz |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tỷ lệ tương phản thông minh ASUS (ASCR) | 1000000000: 1 |
Độ sáng | 250nits |
Góc nhìn | 178/178 |
Nhiệt độ màu | Có 4 chế độ |
Màu hiển thị | 16,7M |
Điện năng tiêu thụ | Mức tiêu thụ điện năng : <16W * Chế độ tiết kiệm năng lượng : Chế độ tắt nguồn: <0,5W Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz |
Tần số tín hiệu | Tần số tín hiệu kỹ thuật số: 30 ~ 180 KHz (H) / 48 ~ 144 Hz (V) Tần số tín hiệu analog : 30 ~ 84 KHz (H) / 48 ~ 75 Hz (V) |
Bề mặt màn hình | nhám |
Màu sắc vỏ | Đen |
Kích thước | Kích thước với chân đế (W x H x D) : 540,50 x 389,34 x 204,42 mm Phys. Kích thước không có chân đế (W x H x D) : 540,50 x 325,24 x 51,67 mm Kích thước hộp (W x H x D) : 599 x 446 x 136 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế: 3,56 kg Trọng lượng ròng không có giá đỡ : 3,07 kg Tổng trọng lượng : 5,8 kg |
Tương thích VRR | FreeSync™ Premium |
Loa tích hợp | Có(2Wx2) |
Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm | Nhiệt độ hoạt động : 0 ~ + 40 ° C |
Thiết kế cơ khí | Độ nghiêng : Có (+20 ° ~ -5 °) Điều chỉnh chiều cao: Không lắp tường VESA : Có- Khóa Kensington 100x100mm |
Chứng chỉ | TÜV Flicker-free TÜV Ánh sáng xanh thấp |
CỔNG KẾT NỐI | |
HDMI (v1.4) | 1 |
Display Port(1.2) | 1 |
VGA | 1 |
Audio | 1 |
USB-C | |
Khác | |
PHỤ KIỆN | |
Dây kèm theo trong hộp | Cáp DisplayPort Cáp HDMI Dây nguồn |
Phụ kiện kèm theo | |
Khác | Thẻ bảo hành, hướng dẫn nhanh |
Màn hình Samsung LS24C310EAEXXV 24 Inch 75Hz
- Giá bán: | 2.590.000đ |
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPSĐộ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTGHỗ trợ : AMD FreeSync
- Cổng kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
Màn Hình Samsung 19 inch LS19A330NHEXXV TN 60Hz
- Giá bán: | 1.870.000đ |
Hãng sản xuất | Samsung |
Model | LS19A330NHEXXV |
Kích thước màn hình | 18.5 inch |
Độ phân giải | 1366 x 768 |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | TN |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản | 600:1(Typical) |
Tần số quét | 60Hz |
Cổng kết nối | D-Sub HDMI |
Thời gian đáp ứng | 5 (GTG) |
Góc nhìn | 90°/65° |
Tính năng | |
Điện năng tiêu thụ | Nguồn cấp điện: AC 100~240V Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 12W Mức tiêu thụ nguồn (DPMS): Less than 0.3 W Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt): Less than 0.3 W |
Kích thước |
440.7 x 269.2 x 30.0 mm (Không chân đế) 440.7 x 340.6 x 179.9 mm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
1.8 kg (Không chân đế) 2.1 kg (Gồm chân đế) |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Cáp HDMI |
Màn hình Samsung. LF22T450FQEXXV | 22 inch, Full HD, IPS, 75Hz, FreeSync
- Giá bán: | 2.250.000đ |
- Kích thước màn hình: 21.5” IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
- Tần số quét: 75Hz
- Công nghệ hỗ trợ: Freesync
- Cổng giao tiếp: 2x HDMI 1.4, 1x Display Port
- Chân đế chuyên dụng nâng tầm hiệu suất
- Thiết kế tràn viền 3 cạnh mở rộng góc nhìn tối đa
- Tấm nền IPS chất lượng cao cho hình ảnh rõ nét
Màn hình Samsung 27 Inch LF27T450FQEXXV FHD IPS 75Hz Freesync
- Giá bán: | 3.400.000đ |
- Kích thước màn hình: 26.5” IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
- Tần số quét: 75Hz
- Công nghệ hỗ trợ: Freesync
- Cổng giao tiếp: 2x HDMI 1.4, 1x Display Port
- Chân đế chuyên dụng nâng tầm hiệu suất
- Thiết kế tràn viền 3 cạnh mở rộng góc nhìn tối đa
- Tấm nền IPS chất lượng cao cho hình ảnh rõ nét
Màn hình 24 inch Samsung LF24T350FHEXXV IPS 75Hz Freesync
- Giá bán: | 2.990.000đ |
- Hãng sản xuất Samsung
- Kích thước 23.8 inch
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền IPS
- Độ sáng 250cd/m2
- Contrast Ratio 1000:1(Typical)
- Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080@75Hz
- Thời gian đáp ứng 5ms (GTG)
- Công nghệ hỗ trợ: Flicker-Free, Free Sync, Low Blue Light
Màn hình cong Samsung 32 inch LC32T550FDEXXV FHD 75Hz Freesync
- Giá bán: | 5.350.000đ |
- Hãng sản xuất: Samsung
- Model: LC32T550FDEXXV
- Kích thước màn hình: 32 inch
- Loại màn hình: Cong (1000R)
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16:9
- Tấm nền màn hình: VA
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
- Tỷ lệ tương phản: 3000:1
- Tần số quét: 75Hz
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, D-Sub
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Góc nhìn: 178°/178°
Màn hình 27 inch Samsung LS27R350FHEXXV IPS 75Hz Chính Hãng
- Giá bán: | 3.230.000đ |
- Hãng sản xuất Samsung
- Kích thước 26.8 inch
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền IPS
- Độ sáng 250cd/m2
- Contrast Ratio 1000:1(Typical)
- Tỷ lệ tương phản Mega
- Độ phân giải 1,920 x 1,080
- Thời gian đáp ứng 5 (GTG)
Màn Hình Samsung LS24R35AFHEXXV 23.8 inch 75Hz Phẳng
- Giá bán: | 2.480.000đ |
- Hãng sản xuất Samsung
- Kích thước 26.8 inch
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền IPS
- Độ sáng 250cd/m2
- Contrast Ratio 1000:1(Typical)
- Tỷ lệ tương phản Mega
- Độ phân giải 1,920 x 1,080
- Thời gian đáp ứng 5 (GTG)
Màn hình 24 inch Samsung LS24R350FZEXXV FHD IPS 75Hz Freesync
- Giá bán: | 2.550.000đ |
- Hãng sản xuất Samsung
- Kích thước 23.8 inch
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền IPS
- Độ sáng 250cd/m2
- Contrast Ratio 1000:1(Typical)
- Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080@75Hz
- Thời gian đáp ứng 5ms (GTG)
- Công nghệ hỗ trợ: AMD Radeon Freesync
Màn Hình Gaming Samsung LS25BG400EEXXV 25 Inch 240Hz Phẳng
- Giá bán: | 5.700.000đ |
- Model: LS25BG400EEXXV
- Kích thước màn hình: 25 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16:9
- Tấm nền màn hình: IPS
- Độ sáng: 400cd/㎡
- Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 1,000:1(Typ.)
- Tần số quét: 240Hz
- Cổng kết nối: HDMI 2.0x 2EA, Display Portx 1EA
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
Màn Hình Samsung 27 Inch Odyssey LS27BG400EEXXV 240Hz Phẳng
- Giá bán: | 6.350.000đ |
Hãng sản xuất | Samsung |
Model | LS27BG400EEXXV |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản | 1,000:1(Typ.) |
Tần số quét | 240Hz |
Cổng kết nối |
HDMI 2.0x 2EA Display Portx 1EA |
Thời gian đáp ứng | 1ms (GTG) |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tính năng | High Dynamic Range HDR10, Eco Saving Plus, Eco Light Sensor, Eye Saver Mode, Flicker Free, FreeSync Premium, Off Timer Plus, Black Equalizer, Low Input Lag Mode, Virtual AIM Point, Super Arena Gaming UX, Auto Source Switch+, Adaptive Picture, Ultrawide Game View |
Điện năng tiêu thụ |
Nguồn cấp điện: AC 100~240V Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 35 W |
Kích thước | Đang cập nhật |
Cân nặng | Đang cập nhật |
Phụ kiện | Cáp nguồn, Cáp HDMI, Hướng dẫn sử dụng,... |
Màn Hình Gaming Samsung Odyssey LC32G55TQBEXXV 32 inch 2K Cong
- Giá bán: | 6.990.000đ |
- Nhà sản xuất: Samsung
- Model: LC32G55TQBEXXV
- Kích thước màn hình: 32 inch
- Độ phân giải: WQHD (2560 x 1440)
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Loại màn hình: VA
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
- Tỷ lệ tương phản: 2.500:1 (Điển hình)
- Tần số làm mới: 144Hz
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Thời gian đáp ứng: 1ms
Màn hình Samsung 27 inch LF27T350FHEXXV IPS 75Hz Freesync
- Giá bán: | 3.190.000đ |
- Hãng sản xuất Samsung
- Kích thước 26.8 inch
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền IPS
- Độ sáng 250cd/m2
- Contrast Ratio 1000:1(Typical)
- Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080@75Hz
- Thời gian đáp ứng 5ms (GTG)
- Công nghệ hỗ trợ: Flicker-Free, Free Sync, Low Blue Light
Màn hình 27 Inch Samsung LC27F390FHEXXV Cong
- Giá bán: | 3.090.000đ |
- Màn hình cong hoàn hảo cho trải nghiệm hình ảnh tối ưu
- Chế độ bảo vệ mắt hiệu quả
- Vẻ ngoài ấn tượng với thiết kế cong thời trang
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 250cd/m2
- Thời gian đáp ứng: 4(GTG)
- Tần số quét: 60 Hz
- Góc nhìn (H/V): 178°(H)/178°(V)
Màn hình LCD 24 inch Samsung LC24F390FHEXXV LED Cong
- Giá bán: | 2.390.000đ |
Màn hình 27 inch Samsung Smart Monitor LS27AM500NEXXV
- Giá bán: | 7.490.000đ |
Màn hình 27 inch Samsung ViewFinity S8 LS27B800PXEXXV 4K IPS 60Hz 5Ms
- Giá bán: | 8.100.000đ |
Hãng sản xuất: | Samsung |
Màn hình: | Phẳng |
Kích thước: | 27″ |
Độ phân giải: | 4K (3.840 x 2.160) |
Thời gian đáp ứng: | 5Ms |
Tần số quét: | Max 60Hz |
Cổng giao tiếp: | HDMI, DisplayPort , USB C, RJ45 |
Màn hình 24 Inch Samsung Odyssey G3 LS24AG320NEXXV 165Hz
- Giá bán: | 4.490.000đ |
- Kích thước: 24 inch
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16:9
- Tấm nền: VA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tốc độ làm mới: 165Hz (Max.)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
- Hỗ trợ : Công nghệ AMD FreeSync Premium, Eye Saver Mode, Eco Saving Plus, Flicker Free
- Vesa: 100mm x 100mm
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI,
Màn hình Gaming Gigabyte 34 inch G34WQC (34 inch, WQHD, 144Hz, VA)
- Giá bán: | 8.850.000đ |
- Thương hiệu: GIGABYTE
- Bảo hành: 36 tháng
- Kích thước màn hình: 34 inch cong 1500R
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tỉ lệ màn hình: 21:9
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
- Độ sáng: 350 cd/m2 (TYP)
- Tấm nền: VA
- Độ tương phản: 12000000 : 1
- Độ phản hồi: 1ms (MPRT)
Màn Hình Gaming Gigabyte G27F-AP (27″, FHD, IPS, 144Hz, 1ms, 300nits, HDMI+DP, Phẳng)
- Giá bán: | 5.290.000đ |
Sản Phẩm | Màn hình máy tính |
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
Model | G27F |
Thông tin chung | Kiểu: Màn phẳng Kích thước màn hình (đường chéo): 27" Tấm nền: IPS Hiển thị khu vực xem (HxV): 597.6*336.15 Đèn nền / Loại: Edge type Bề mặt hiển thị (không chói / lóa): Không chói Độ bão hòa màu: 95% DCI-P3 / 125% sRGB Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD) |
Kiểu màn hình | Phẳng |
Kích thước màn hình | 27 Inch |
Tấm nền | IPS |
Hiển thị khu vực xem | 597.6*336.15 |
Độ bão hoà màu | 95% DCI-P3 / 125% sRGB |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (FHD) |
Pixel | 0.31125*0.31125 |
Độ sáng (Tối đa) | 300cd/m2 (TYP) |
Tỷ lệ tương phản (Tối đa) | 1000:1 |
Tỷ lệ tương phản động | 12M:1 |
Khả năng điều chỉnh | Góc nghiêng: -5° ~ + 20° Điều chỉnh chiều cao (mm): 130mm Gắn tường VESA (mm): 100 * 100mm Khóa Kensington: Có |
Góc nhìn: | 178°(H) / 178°(V) |
Màu sắc hiển thị: | 8 bits |
Thời gian đáp ứng: | 1 ms (MPRT) |
Tốc độ làm mới (Tối đa): | 144Hz |
Đầu vào tín hiệu: | HDMI 1.4 x2, DP 1.2 x1 |
Jack tai nghe: | Có |
Loa | 2W x2 |
Cổng USB | USB 3.0 x2 |
Sự tiêu thụ năng lượng | 60W (Tối đa) Loại năng lượng: Power adapter Chế độ tiết kiệm năng lượng: 0.5W Chế độ tắt nguồn: 0.3W Voltage: 19VDC 3.42A |
Kích thước | Kích thước với chân đế (WxHxD): 619.04*518.88*202.97mm Kích thước w/o đứng (WxHxD): 619.04*365.526*56mm Kích thước hộp (WxHxD): 737*218*495mm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh (Esti.): 6.6Kg Tổng trọng lượng (Esti.): 9.3Kg |
Phụ kiện | Cáp nguồn / Cáp HDMI / Cáp DP / Cáp USB / QSG / Thẻ bảo hành |
Card màn hình MSI Gaming X GeForce RTX 3060 12GB
- Giá bán: | 5.800.000đ |
Model | GeForce RTX™ 3060 GAMING X 12G |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 |
Hỗ trợ bus | PCI Express® Gen 4 |
Nhân Cuda | 3584 Units |
Core Clocks | Boost: 1837 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 15 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | 192-bit |
Cổng xuất hình | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
Kết nối nguồn | 8-pin x1 / 6-pin x1 |
Công suất nguồn tối thiểu | 550 W |
Kích thước | 276 x 131 x 51 mm |
Trọng lượng | 996 g / 1567 g |
Hỗ trợ DIRECTX | 12 API |
Hỗ trợ OPENGL | 4.6 |
Đa màn hình | 4 |
VR READY | Y |
G-SYNC® TECHNOLOGY | Y |
ADAPTIVE VERTICAL SYNC | Y |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Card màn hình MSI GEFORCE GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC (Cũ) - FULL BOX
- Giá bán: | 3.590.000đ |
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
MSI |
Engine đồ họa |
GTX 1660 SUPER VENTUS XS 6G OC |
Chuẩn Bus |
PCI Express x16 3.0 |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Core clocks |
Boost: 1815MHz |
Lõi CUDA |
1408 Units |
Memory |
14 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
7680x4320 |
Kết nối |
DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 |
Kích thước |
204 x 128 x 42 mm |
PSU đề nghị |
450W |
Power Connectors |
8-pin x 1 |
Card màn hình MSI RTX 2060 6G GDDR6 Ventus GP OC (Cũ)
- Giá bán: | 4.090.000đ |
- Engine đồ họa: GeForce RTX™ 2060 VENTUS 6G GP OC
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 192 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
- Điện năng tiêu thụ: 160W
- PSU đề nghị: 500W
- Power Connectors: 8 Pin*1
Card màn hình ZOTAC RTX 2060 6GB GDDR6 Gaming GeForce
- Giá bán: | 4.090.000đ |
GPU |
GeForce RTX 2060 |
Lõi CUDA |
1920 |
Bộ nhớ video |
6 GB GDDR6 |
Xe buýt bộ nhớ |
192-bit |
Đồng hồ động cơ |
Tăng tốc: 1680 MHz |
Đồng hồ ghi nhớ |
14,0 Gbps |
PCI Express |
3.0 |
Hiển thị đầu ra |
3 x DisplayPort 1.4 (tối đa 7680×4320 @ 60Hz ) |
Hỗ trợ HDCP |
có |
Khả năng đa màn hình |
Màn hình Quad |
TDP |
160W |
PSU đề nghị |
500W |
Power Connectors |
8 Pin*1 |
DirectX |
12 tính năng API cấp 12_1 |
OpenGL |
4,5 |
Làm mát |
Quạt kép |
Kích thước khe |
Khe cắm kép |
SLI |
Không |
HĐH hỗ trợ |
Windows 10/7 x64 |
Chiều dài thẻ |
211mm x 125mm x 41mm (8,31in x 4,92in x 1,61in) |
Card màn hình Gigabyte RTX 2060 6G GDDR6 (Cũ) - Full Box
- Giá bán: | 3.990.000đ |
GPU | GeForce RTX 2060 |
Xung nhịp: | 1680 MHz |
RTX-OPS: | 36 |
Nhân CUDA: | 1920 |
Memory Clock: | 14000 MHz |
Dung lượng bộ nhớ: | 6 GB |
Loại bộ nhớ: | GDDR6 |
Memory Bus: | 192 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec): | 336 GB/s |
Hỗ trợ bus: | PCI-E 3.0 x 16 |
Độ phân giải tối đa: | 7680x4320@60Hz |
Đa màn hình: | 4 |
Kích thước: |
L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm |
PCB Form: | ATX |
DirectX: | 12 |
OpenGL: | 4.6 |
Nguồn yêu cầu: | 500W |
Kết nối nguồn: | 8 Pin*1 |
Output: | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 |
SLI Support: | No |
Phụ kiện: | 1. Quick guide 2. Driver CD |
VGA Zotac RTX 3060TI 8GB GDDR6 Twin Edge OC LHR 2 Fan
- Giá bán: | 6.190.000đ |
- Chipset: GeForce® 3060TI
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Boost Clock: 1695 MHz
- CUDA: 4864
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối:1 x HDMI 2.0b, 3 x DisplayPort 1.4
- Nguồn yêu cầu: 650W
- Nguồn phụ: 8-Pin
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti EAGLE 8G (Cũ)
- Giá bán: | 6.500.000đ |
Graphics Processing | GeForce RTX™ 3060 Ti |
Core Clock | 1665 MHz |
CUDA® Cores | 4864 |
Memory Clock | 14000 MHz |
Memory Size | 8 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bus | 256 bit |
Memory Bandwidth | 448 GB/s |
Card Bus | PCI-E 4.0 x 16 |
Digital max resolution | 7680x4320 |
Multi-view | 4 |
Card size | L=242 W=124 H=41 mm |
PCB Form | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Recommended PSU | 600W |
Power Connectors | 8 pin*1 |
Output | DisplayPort 1.4a *2 HDMI 2.1 *2 |
SLI Support | N/A |
Accessories | Quick guide |
Card màn hình MSI Ventus 2X GeForce RTX 3060 12GB
- Giá bán: | 7.690.000đ |
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
MSI |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 |
Chuẩn bus |
PCI Express® Gen 4 |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Clock Clock |
Boost: 1807 MHz |
Lõi CUDA |
3584 |
Clock bộ nhớ |
15 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192 bit |
Độ phân giải |
7680x4320 |
Kết nối |
DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
Kích thước |
235 x 124 x 42 mm |
Công suất tối thiểu |
550W |
Power Connectors |
8-pin x 2 |
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC EVO 6GB GDDR6 (Cũ)
- Giá bán: | 4.090.000đ |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 |
Nhân CUDA | 1920 |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 3.0 |
Xung nhịp GPU | Chế độ OC: GPU Boost Clock : 1785 MHz - GPU Base Clock : 1395 MHz Chế độ Gaming: GPU Boost Clock : 1755 MHz - GPU Base Clock : 1365 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 14000 MHz |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
Cổng xuất hình |
DVI-D: Có x 1 HDMI: Có x 2 (HDMI 2.0b) DisplayPort: Có x 1 (DisplayPort 1.4) Hỗ trợ HDCP: Có (2.2) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 500W |
Kết nối nguồn | 1 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 9.53 " x 5.12 " x 2.09 " Inch 24.2 x 13 x 5.3 Centimeter |
Khe cắm | 2.5 slot |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Độ phân giải tối đa | 7680×4320 (8K) |
Card Màn Hình Colorful GeForce RTX 2060 NB-V 6GB (Cũ)
- Giá bán: | 3.950.000đ |
Dòng Chip | GeForce® RTX 2060 |
Dòng sản phẩm | Colorful |
Mã GPU | TU106 |
Manufacturing Process | 12nm |
Đơn vị xử lý (CUDA) | 1920 |
Xung nhịp lõi | Cơ bản:1365Mhz; Tăng tốc:1680Mhz |
Tốc độ bộ nhớ | 14Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 6GB |
Bus bộ nhớ | 192bit |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | 336 GB/S |
Chuẩn nối nguồn | 8pin |
Kết nối nguồn | 6+2 |
TDP | 160W |
Cổng kết nối | DP+HDMI+DVI |
Kiểu quạt | FAN |
Số ống nhiệt/thông số kỹ thuật | 2*φ8 |
Yêu cầu nguồn | 500W |
DirectX | 12.1/4.5 |
Công nghệ hỗ trợ | Real-Time Ray Tracing, Ansel, Tăng tốc GPU |
Khe cắm | 2 khe |
Kích thước | 222*126*42mm |
Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 SUPER OC 6GB GDDR6 (Cũ)
- Giá bán: | 3.300.000đ |
HÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Card màn hình |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Engine đồ họa | GeForce GTX 1660 SUPER OC |
Model | GV-N1660-Super-OC-6GD |
Chuẩn Bus | PCI-E 3.0 x 16 |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Engine Clock | 1830 MHz (Reference Card is 1785 MHz) |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | 7680x4320 |
Kết nối | DisplayPort *3 HDMI *1 |
Kích thước | L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm |
PSU đề nghị | 450W |
Nguồn phụ | 1 x 8-pin |
Card màn hình ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 Ti EVO 6GB GDDR6 (Cũ) - Full Box
- Giá bán: | 3.450.000đ |
Graphic Engine | NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti |
Bus Standard | PCI Express 3.0 |
OpenGL | OpenGL®4.6 |
Video Memory | 6GB GDDR6 |
Engine Clock | OC mode : 1800 MHz (Boost Clock) Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock) |
CUDA Core | 1536 |
Memory Speed | 12 Gbps |
Memory Interface | 192-bit |
Resolution | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface | Yes x 1 (Native DVI-D) Yes x 2 (Native HDMI 2.0b) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.2) |
Maximum Display Support | 4 |
Accessories | 1 x Speedsetup Manual |
Dimensions | 206 x 124 x 46 mm |
PSU | 450W |
Power Connectors | 1 x 8-pin |
Slot | 2.3 Slot |
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3070 Ti GAMING OC 8G
- Giá bán: | 9.490.000đ |
Card màn hình EVGA GTX 1660 SUPER SC ULTRA GAMING 6G
- Giá bán: | 3.490.000đ |
Sản phẩm |
VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
EVGA |
Model |
GTX 1660 Super SC Ultra Gaming 6G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1660S |
Bộ nhớ trong |
6GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
192-Bit |
Boost Clock |
1830 MHz |
Memory Clock |
14000 MHz Effective |
Cuda Cores |
1408 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
HDCP 2.2 HDMI 2.0b DisplayPort 1.4 |
Kích thước |
11.1 x 20.2 Centimeter |
Card màn hình ASUS GeForce RTX 3070 Rog Strix Gaming OC Edition 8GB V2 (Cũ)
- Giá bán: | Liên hệ |
GPU | NVIDIA® RTX 3070™ |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 4.0 x16 |
Xung nhịp GPU | Chế độ OC: 1755 MHz Chế độ Gaming: 1725 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 14 Gbps |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
HDCP | 2.3 |
Cổng xuất hình |
|
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 650W |
Kết nối nguồn | 2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 26.7 x 13.5 x5.2 Cm |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Hỗ trợ VR | Có |
G-SYNC® | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680×4320 (8K) |
Card màn hình MSI RTX 3070 TI GAMING X TRIO 8G (Cũ)
- Giá bán: | 9.700.000đ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | MSI |
Model | RTX 3070 Ti GAMING X TRIO |
Engine đồ họa | NVIDIA® RTX 3070 Ti™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock | 19 Gbps |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
CUDA Cores | 6144 |
Cores Clocks | 1830 Mhz |
Cổng xuất hình | HDMI 2.1 x 1 Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 750W |
Kết nối nguồn | 2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 32.3 x 14.0 x 5.6 centimeter |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Card màn hình MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G (Cũ)
- Giá bán: | 10.500.000đ |
Sản phẩm | Card đồ hoạ |
Hãng sản xuất | MSI |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 |
Chuẩn Bus | PCI Express® Gen 4 |
Bộ nhớ | 10GB GDDR6X |
Core Clocks | Extreme Performance: 1920 MHz (Dragon Center) Boost: 1905 MHz (GAMING & SILENT Mode) |
Core | 8704 Units |
Clock bộ nhớ | 19 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 320-bit |
Độ phân giải | 7680x4320 |
Kết nối | DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1 |
Kích thước | 323 x 140 x 56mm |
PSU đề nghị | 850 W |
Power Connectors | 8-pin x 3 |
Card màn hình EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 ULTRA GAMING 10GB GDDR6X
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm | Card đồ hoạ |
Hãng sản xuất | EVGA |
Engine đồ họa | NVIDIA RTX 3080 |
Chuẩn Bus | PCIe 4.0 |
Bộ nhớ | 10GB GDDR6X |
Memory | 19000 MHz |
Lõi CUDA | 8704 |
Giao diện bộ nhớ | 320 bit |
Độ phân giải | |
Kết nối | HDMI, DisplayPort |
Kích thước |
Height: 136.75mm Length: 300mm |
PSU đề nghị | 750w |
Power Connectors | 8-pin or 6+2pin |
Card màn hình EVGA GeForce RTX™ 3080 Ti FTW3 ULTRA GAMING – 12GB GDDR6X
- Giá bán: | 14.400.000đ |
Card màn hình Zotac RTX 3070 8G GDDR6 Gaming Twin Edge OC
- Giá bán: | 6.900.000đ |
Model | ZOTAC GAMING GeForce RTX 3070 Twin Edge OC Edition |
Xung nhịp GPU | Boost: 1755 MHz |
Nhân CUDA | 5888 |
Bộ nhớ | Xung bộ nhớ: 14000 MHz Dung lượng bộ nhớ: 8 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 Bus bộ nhớ: 256 bit Băng thông bộ nhớ: 448 GB/giây |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Cổng kết nối | 3 x DisplayPort 1.4a (up to 7680x4320@60Hz) HDMI 2.1* (up to 7680x4320@60Hz) *Ultra High Speed HDMI Cable is required to support 8K/60FPS or 4K/120FPS |
Đa màn hình | 4 |
OpenGL | 4.6 |
DirectX | 12 Ultimate |
SLI | Không |
Điện năng tiêu thụ | 220 W |
PSU được đề xuất | 650 W |
Đầu nối nguồn | 2 x 8-pin |
Phụ kiện |
Quick guide 2 x Dual 6-pin to 8-pin cable |
Kích thước | 231.9mm x 141.3mm x 41.5mm / 9.1" x 5.6" x 1.6" |
Card màn hình GALAX GeForce RTX 3070 (1-Click OC) LHR 8GB GDDR6 256-bit
- Giá bán: | 6.690.000đ |
Thương Hiệu |
Galax |
Dòng |
1 Click OC |
Model |
RTX 3070 ( 1-Click OC ) |
Chuẩn PCIe |
4.0 |
Nhà Sản Xuất |
Nvidia |
Xung Nhịp Boost |
1725 MHz |
Nhân CUDA |
5888 |
Dung Lượng Bộ Nhớ | 8GB |
Loại Bộ Nhớ |
GDDR6 |
HDMI |
HDMI 2.1 |
Số Màn Hình Hỗ Trợ |
4 |
DisplayPort |
DisplayPort 1.4a x 3 |
Độ Phân Giải Tối Đa |
7680x4320 |
Hệ Thống Làm Mát |
2 Fan |
Nguồn Điện Khuyến Nghị |
750W |
Card màn hình Colorful iGame GeForce RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V
- Giá bán: | 9.500.000đ |
Sản phẩm |
VGA - Card đồ họa |
Tên Hãng |
Colorful |
Engine đồ họa |
iGame GeForce RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
DirectX |
DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Bus |
256-Bit |
Core Clock |
Base: 1575 Mhz; Boost: 1770Mhz |
One-Key Clock |
Base: 1575 Mhz; Boost: 1800Mhz |
Bộ xử lý luồng |
6144 |
Memory Speed |
19 Gbps |
Cổng giao tiếp |
1 x HDMI |
Kích thước |
310 x 131.5 x 60 mm |
Công suất nguồn yêu cầu |
750W |
Đầu nối nguồn |
2 x 8-pin |
Khe cắm |
2 slot |
Card màn hình GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G
- Giá bán: | 9.900.000đ |
Xử lý đồ họa | GeForce RTX™ 3070 Ti |
Đồng hồ lõi | 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz) |
CUDA® Cores | 6144 |
Đồng hồ ghi nhớ | 19000 MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 8 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256 bit |
Băng thông bộ nhớ (GB / giây) | 608 GB/s |
Thẻ Bus | PCI-E 4.0 x 16 |
Độ phân giải tối đa kỹ thuật số | 7680x4320 |
Multi-view | 4 |
Kích thước | L=324 W=142 H=70 mm |
Mẫu PCB | ATX |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
PSU được đề xuất | 850W |
Đầu nối nguồn | 8 pin*2 + 6 pin*1 |
Đầu ra | DisplayPort 1.4a *3 HDMI 2.1 *2 HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0) |
Hỗ trợ SLI | N/A |
Phụ kiện | Metal sticker |
Card màn hình Asus Rog Strix RTX 3070 Ti O8G Gaming
- Giá bán: | 10.200.000đ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | ASUS |
Model | ROG STRIX RTX 3070 Ti-O8G-GAMING |
Engine đồ họa | NVIDIA® RTX 3070 Ti™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock | 19 Gbps |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
CUDA Cores | 6144 |
Engine Clock | OC mode : 1875 MHz (Boost Clock) Gaming mode : 1845 MHz (Boost Clock) |
Cổng xuất hình | HDMI 2.1 x 2Display Port x 3 (v1.4a) HDCP 2.3 |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 750W |
Kết nối nguồn | 3 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 31.8 x 14.0 x 5.78 centimeter - 2.9 slot |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Card màn hình MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR
- Giá bán: | Liên hệ |
Thương hiệu | MSI |
Model | MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 |
Chuẩn Bus | PCI Express® Gen 4 |
Số lượng đơn vị xử lý | 8704 |
GPU clock | Boost: 1830 MHz |
Bộ nhớ | Dung lượng: 10GB Loại: GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 19 Gbps Bus: 320-bit |
Cổng kết nối | DisplayPort x 3 HDMI x 1 |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Đầu cấp nguồn | 8-pin x 3 |
Nguồn tối thiểu | 750 W |
Kích thước (mm) | 323 x 140 x 56mm |
Trọng lượng | 1537 g |
Hỗ trợ DIRECTX | 12 API |
Hiển thị tối đa | 4 |
VR | Có |
G-SYNC | Có |
ADAPTIVE VERTICAL SYNC | Có |
Độ phân giải cao nhất | 7680 x 4320 |
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 3080 GAMING OC 10G
- Giá bán: | 9.900.000đ |
Sản phẩm |
Card đồ hoạ |
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Engine đồ họa |
GeForce RTX™ 3080 |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 x 16 |
Bộ nhớ |
10GB GDDR6X |
Memory Clock |
19000 MHz |
Lõi CUDA |
8704 |
Memory Bandwidth (GB/sec) |
760 GB/s |
Giao diện bộ nhớ |
320 bit |
Độ phân giải |
7680x4320@60Hz |
Kết nối |
DisplayPort 1.4a *3 |
OpenGL |
4.6 |
PSU đề nghị |
750W |
Power Connectors |
8 pin*2 |
Hỗ trợ SLI |
N/A |
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 3080 VISION OC 10G
- Giá bán: | 11.300.000đ |
Sản phẩm |
Card đồ hoạ |
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Engine đồ họa |
GeForce RTX™ 3080 |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 x 16 |
Bộ nhớ |
10GB GDDR6X |
Core Clock |
1800 MHz (Reference Card: 1710 MHz) |
Lõi CUDA |
8704 |
Clock bộ nhớ |
19000 MHz |
Memory Bandwidth (GB/sec) |
760 GB/s |
Giao diện bộ nhớ |
320 bit |
Độ phân giải |
7680x4320@60Hz |
Kết nối |
DisplayPort 1.4a *3 |
Kích thước |
L=320 W=126 H=55 mm |
PSU đề nghị |
750W |
Power Connectors |
8 pin*2 |
Hỗ trợ SLI |
N/A |
Card màn hình MSI Radeon RX 580 Armor 8GB
- Giá bán: | 1.390.000đ |
Thông số kỹ thuật
Model: | RX 580 ARMOR 8G OC |
GPU: | Radeon RX 580 |
Memory: | 8GB GDDR5 |
Memory bus: | 256-bit |
Core Clocks: | 1366 MHz |
Memory Clock Speed: | 8000 MHz |
Cổng giao tiếp: | DisplayPort x 2 / HDMI x 2 / DL-DVI-D |
DriectX/OpenGL: | 12 / 4.5 |
Chuẩn giao tiếp: | PCI Express 3.0 x16 |
Nguồn: | 8-pin x 1 |
Công suất nguồn yêu cầu: | 500 W |
Số màn hình tối đa: | 5 |
Kích thước: | 269 x 125 x 38 mm |
Card màn hình MSI GeForce RTX 3070 SUPRIM X 8G
- Giá bán: | Liên hệ |
TÊN MODEL | GeForce RTX ™ 3070 SUPRIM X 8G |
ĐƠN VỊ XỬ LÝ ĐỒ HỌA | NVIDIA® GeForce RTX ™ 3070 |
GIAO DIỆN | PCI Express® thế hệ 4 |
LÕI | 5888 đơn vị |
ĐỒNG HỒ LÕI | Hiệu suất cực cao: 1920 MHz (Dragon Center) Tăng: 1905 MHz (Chế độ GAMING & SILENT) |
TỐC ĐỘ BỘ NHỚ | 14 Gb / giây |
KÝ ỨC | 8GB GDDR6 |
BUS BỘ NHỚ | 256-bit |
ĐẦU RA | DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1 |
HỖ TRỢ HDCP | Y |
SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG | 280W |
ĐẦU NỐI NGUỒN | 8 chân x 2 |
PSU ĐƯỢC ĐỀ XUẤT | 750 W |
KÍCH THƯỚC THẺ (MM) | 335 x 140 x 61 mm |
TRỌNG LƯỢNG (THẺ / GÓI) | 1736g / 3026g |
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN DIRECTX | 12 API |
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN OPENGL | 4,6 |
CÔNG NGHỆ ĐA GPU | Y |
HIỂN THỊ TỐI ĐA | 4 |
VR SẴN SÀNG | Y |
CÔNG NGHỆ G-SYNC ® | Y |
ĐỒNG BỘ HÓA THEO CHIỀU DỌC THÍCH ỨNG | Y |
ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA KỸ THUẬT SỐ | 7680 x 4320 |
Card màn hình Palit GeForce RTX 3070 GameRock 8GB
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | ASROCK |
Engine đồ họa | Radeon RX 5600 XT PHANTOM GAMING D2 6G OC |
Chuẩn Bus | PCI Express x16 Gen4 |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Engine Clock | Boost Clock: Up to 1750 MHz Game Clock: 1615 MHz Base Clock: 1420 MHz |
Lõi CUDA | 2304 |
Clock bộ nhớ | 14 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | Digital Max Resolution: 8K HDR 60Hz |
Kết nối | 1 x HDMI 2.0b 3 x DisplayPort 1.4 with DSC 1.2a |
Kích thước | 240.5 x 126.5 x 53 mm |
PSU đề nghị | 550W |
Power Connectors | 1 x 8-pin |
Card màn hình Palit GeForce RTX 3080 GamingPro 10GB GDDR6X
- Giá bán: | 8.990.000đ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | PALIT |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0x16 |
Xung nhịp GPU | 1710 MHz |
Bộ nhớ | 10GB GDDR6X |
Engine Clock | Base Clock: 1260 MHz Gaming mode : 1710 MHz (Boost Clock) |
DIRECTX Hỗ trợ | 12API |
OPENGL Hỗ Trợ | 4.6 |
Lõi CUDA | 8960 |
Clock bộ nhớ | 19 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 320-bit |
Độ phân giải | Digital Max Resolution:7680x4320 |
Kết nối | HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.1) Display Port : Yes x 3 (Native) (DisplayPort 1.4a) HDCP Support : Yes (2.3) |
Số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 294 x 112 x 60 mm |
PSU đề nghị | 750W |
Power Connectors | 2 x 8-pin |
Card màn hình MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8GB
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | MSI |
Engine đồ họa | NVIDIA® GTX 3070™ |
Model | RTX 3070 VENTUS 2X OC 8G (LHR) |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 192-bit |
Core Clock | 1785 MHz |
Memory Speed | 14Gbps |
Cổng xuất hình | HDMI2.1 x 1Display Port x 3 (v1.4) HDCP Support : Yes (2.2) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Công suất nguồn yêu cầu | 650W |
Kết nối nguồn | 2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 23.2 x 12.4 x 5.2 Centimeter |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Hỗ trợ VR | Có |
G-SYNC® | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Card màn hình ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White Edition
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm | VGA - Card màn hình |
Hãng sản xuất | ASUS |
Engine đồ họa |
NVIDIA Geforce RTX 3090 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ | GDDR6X 24GB |
Lõi CUDA | 10496 |
Memory Speed | 19.5 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 384-bit |
Độ phân giải | Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 |
Giao tiếp | Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.1) Cổng hiển thị : Có x 3 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4a) Hỗ trợ HDCP : Có |
Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Có |
PSU khuyến cáo | 750W |
Đầu nối nguồn | 3 x 8-pin |
Phụ kiện | 1 x Vòng & Móc gài Velcro ROG 1 x Collection card 1 x ROG ruler 1 x Tài liệu Hướng dẫn thiết lập nhanh |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển, vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước | 12.53 " x 5.51 " x 2.27 " Inch 31.85 x 14.01 x 5.78 centimét |
Khe cắm | 2.9 khe cắm |
Card màn hình Gigabyte Radeon RX 570 Gaming 8G
- Giá bán: | 1.450.000đ |
Sản phẩm | Card đồ họa |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | RX570 Gaming 8G MI |
Chipset | Radeon RX570 |
Bộ nhớ trong | 8Gb |
Kiểu bộ nhớ | DDR5 |
Bus | 256 Bits |
Core Clock | OC mode: 1255MHz. Gaming mode: 1244MHz |
Memory Clock | 7000Mhz |
DirectX | DirectX 12 |
Chuẩn khe cắm | PCIE 3.0 |
Cổng giao tiếp | 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 3 x DisplayPort |
Công suất nguồn yêu cầu | 500W |
Kích thước | ATX |
Tính năng khác | WINDFORCE 2X with 90mm Blade Fan Design. Intuitive AORUS Graphics Engine. |
Card màn hình Gigabyte Radeon RX 580 Gaming 8GB
- Giá bán: | 1.390.000đ |
-Dung lượng bộ nhớ: 8GB
-OC Mode Clock: 1355 MHz
-Gaming Mode Clock: 1340 MHz
-Bộ nhớ: GDDR5
-Băng thông: 256-bit
-Kết nối: HDMI 2.0 *1 , Display Port 1.4 *3
-Nguồn phụ: 1x8pin
Card màn hình Gigabyte Radeon RX 5500 XT OC 8G
- Giá bán: | 1.950.000đ |
GPU | |
Model GPU | Radeon RX 5500 XT |
Nhân xử lý đồ họa | 1408 |
Xung nhịp Boot | Chế độ OC: 1845MHz Chế độ chơi game: 1733MHz |
Xung nhịp cơ bản | Chế độ OC: 1717MHz Chế độ chơi game: 1717MHz |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 4.0 |
Giao diện lập trình | OpenGL 4.6 |
Bộ nhớ VRAM | |
Tốc độ | 14000MHz |
Dung lượng | 8GB |
Chuẩn bộ nhớ | GDDR6 |
Chuẩn giao tiếp | 128-bit |
Băng thông | 224GB/s |
Kết nối xuất hình | |
Chuẩn kết nối màn hình |
1 x HDMI 2.0b |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Nguồn điện yêu cầu | |
Chuẩn nguồn kết nối | 1 x 8-pin |
Công suất yêu cầu | 450W |
Kích thước | |
Kích thước chung | 225 x 119 x 40 (mm) |
Khe cắm | N/A |
Thông tin chung | |
Quạt tản nhiệt | 2 quạt |
Đèn nền | Không |
Card màn hình AMD MSI 5600 XT 6GB MECH OC 2 Fan
- Giá bán: | 2.450.000đ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | MSI |
Engine đồ họa | Radeon RX 5600 XT GAMING X 6GB GDDR6 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Core Clock | Boost: Up to 1750 MHz / Game: Up to 1615 MHz / Base: 1420 MHz |
Core | 2304 Units |
bộ nhớ | 8008 MHz |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | 7680×4320 |
Kết nối | DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 |
Kích thước | 297 x 58 x 140 mm |
PSU đề nghị | 450W |
Power Connectors | 8-pin x 2 |
Card màn hình Asus Dual Radeon RX 560 4GB GDDR5
- Giá bán: | 2.400.000đ |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
AMD Radeon RX 560 |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 |
Bộ nhớ |
4GB GDDR5 |
Engine Clock |
1199 MHz |
Lõi CUDA |
1024 |
Clock bộ nhớ |
6.8 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 5120 x 2880 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b) |
Kích thước |
242 x 128 x 40 mm |
PSU đề nghị |
450W |
Power Connectors |
1 x 8-pin |
Slot |
2 Slot |
Card màn hình ASROCK Radeon RX 6600 Challenger D 8GB GDDR6
- Giá bán: | 3.790.000đ |
Sản phẩm | VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng | ASROCK |
Model | RX 6600 Challenger D 8GB |
Engine đồ họa | AMD Radeon™ RX 6600 |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-Bit |
Engine Clock | Boost Clock: Up to 2491 MHz Game Clock: Up to 2044 MHz Base Clock: 1626 MHz |
Bộ xử lý luồng | 1792 |
Memory Speed | 14 Gbps |
Độ phân giải | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Hỗ trợ Nvlink | Không |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI™ 2.1 VRR 3 x DisplayPort™ 1.4 with DSC |
HDCP | Có |
Kích thước | 26.9 x 13.2 x 4.1 Centimeter |
Công suất nguồn yêu cầu | 500W |
Phụ kiện | 1 x Quick Installation Guide |
Đầu nối nguồn | 1 x 8-pin |
Cân nặng | 627 g |
Card màn hình ASROCK RX 6700 XT CHALLENGE D-12GB
- Giá bán: | 5.390.000đ |
Sản phẩm | VGA - Card đồ họa |
Hãng sản xuất | ASROCK |
Model | RX 6700 XT Challenge D-12GB |
Engine đồ họa | AMD Radeon RX 6700 XT |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
Memory Speed | 16 Gbps |
Bus bộ nhớ | 192-bit |
Engine Clock | Boost Clock : up to 2581 MHz Game Clock : 2424 MHz Base Clock : 2321 MHz |
Cổng xuất hình | Yes x 1 (Native HDMI 2.1)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 650W |
Kết nối nguồn | 2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 26.9 x 13.4 x 4.1 centimeter - 2.1 slot |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Open GL | 4.6 |
Độ phân giải | 7680x4320 |
Card màn hình GIGABYTE RADEON RX 6800 GAMING OC 16G
- Giá bán: | Liên hệ |
Chipset | Radeon ™ RX 6800 |
Đồng hồ lõi | Xung nhịp: lên đến 2155 MHz (Thẻ tham chiếu: 2105 MHz) |
Đồng hồ trò chơi *: lên đến 1925 MHz (Thẻ tham khảo: 1815 MHz) | |
Bộ xử lý dòng | 3840 |
Công nghệ xử ký | 7 nm |
Đồng hồ ghi nhớ | 1 6000 MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 1 6 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 2 56 bit |
Băng thông bộ nhớ (GB / giây) | 5 12 GB / giây |
Xe buýt thẻ | PCI-E 4.0 x 16 |
Độ phân giải tối đa kỹ thuật số | 7 680×4320 |
Nhiều chế độ xem | 4 |
Kích thước thẻ | L = 286 W = 112 H = 58 mm |
Mẫu PCB | ATX |
DirectX | 1 2 Cuối cùng |
OpenGL | 4 .6 |
Yêu cầu về nguồn điện | 6 50W |
Đầu nối nguồn | 8 pin * 2 |
Đầu ra | DisplayPort 1.4a * 2 |
HDMI 2.1 * 2 |
Card màn hình POWERCOLOR Fighter Radeon RX 6800 16GB
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | POWERCOLOR |
Engine đồ họa | Radeon™ RX 6800 |
Model | FIGHTER RX 6800 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6 |
Core Clock | 2315 MHz |
Stream Processors | 3840 |
Clock bộ nhớ | 16 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải | Digital Max Resolution:7680×4320 |
Kết nối | HDMI Output : Yes x 1 (Native) (HDMI 2.1) Display Port : Yes x 3 (Native) (DisplayPort 1.4a) HDCP Support : Yes (2.3) |
Kích thước | 300mm*120mm*50 mm |
PSU đề nghị | 750 W |
Power Connectors | 2 x 8-pin |
Card màn hình PowerColor Fighter Radeon RX 6600 8GB GDDR6
- Giá bán: | 3.690.000đ |
Sản phẩm | VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng | POWERCOLOR |
Model | Fighter RX 6600 8GB |
Engine đồ họa | AMD Radeon™ RX 6600 |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-Bit |
Engine Clock | Boost Clock: up to 2491 MHz Game Clock: up to 2044 MHz |
Bộ xử lý luồng | 1792 |
Memory Speed | 14 Gbps |
Độ phân giải | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Hỗ trợ Nvlink | Không |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI 2.1 3 x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 20.0 x 11.1 x 3.9 Centimeter |
Công suất nguồn yêu cầu | 500W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Card màn hình GIGABYTE Radeon RX 5600 XT GAMING OC 6G
- Giá bán: | 2.490.000đ |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Engine đồ họa |
Radeon RX 5600 XT Gaming OC 6G |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 x 16 |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Core Clock |
Boost Clock : up to 1620 MHz |
Lõi CUDA |
2304 |
Clock bộ nhớ |
12000 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
192 bit |
Độ phân giải |
7680x4320@60Hz |
Kết nối |
DisplayPort 1.4 *3 |
Kích thước |
L=279.85 W=114.35 H=49.55 mm |
PSU đề nghị |
450W |
Power Connectors |
8 Pin*1 |
Hỗ trợ SLI |
Card màn hình MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G
- Giá bán: | 5.650.000đ |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
MSI |
Model |
RX 6700 XT MECH 2X 12GB OC |
Engine đồ họa |
AMD Radeon RX 6700 XT |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x 16 |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Memory Speed |
16 Gbps |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
Engine Clock |
OC mode : up to 2620 MHz (Boost Clock)/2474 MHz (Game Clock) |
Cổng xuất hình |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1) Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 650W |
Kết nối nguồn |
2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) |
24.7 x 13.1 x 5.1 centimeter |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Open GL |
4.6 |
Card màn hình Colorful GeForce GTX 1660 SUPER NB 6G-V
- Giá bán: | 2.900.000đ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | COLORFUL |
Model | GTX 1660 SUPER NB 6G-V |
Engine đồ họa | NVIDIA® GTX 1660S™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 3.0 x 16 |
Memory Clock | 14 Gbps |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 192-bit |
CUDA Cores | 1408 |
Core Clock | Boost: 1785 MHz / Base: 1530 MHz |
Cổng xuất hình | DP+HDMI+DVI |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 450W |
Đầu nối nguồn | 1 x 8-pin |
Nguồn cấp | 4+2 |
Kích thước (DxRxC) | 22.2 x 12.6 x 4.2 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.5 |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 Ti OC 6G GDDR6
- Giá bán: | 3.590.000đ |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
Gigabyte |
Engine đồ họa |
GeForce GTX 1660 Ti OC |
Model |
GV-N1660-Super-OC-6GD |
Chuẩn Bus |
PCI-E 3.0 x 16 |
Bộ nhớ |
6GB GDDR6 |
Engine Clock |
1830 MHz (Reference Card is 1785 MHz) |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
7680x4320 |
Kết nối |
DisplayPort *3 |
Kích thước |
L=225.65 W=122.02 H=40.5 mm |
PSU đề nghị |
500W |
Power Connectors |
1 x 8-pin |
Card màn hình MSI Geforce GTX 1080 Ti Lightning Z 11Gb GDDR5X
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm | Cạc đồ họa |
Tên Hãng | MSI |
Model | GTX 1080 TI LIGHTNING Z |
Chipset | Geforce GTX 1080Ti |
Bộ nhớ trong | 11Gb |
Kiểu bộ nhớ | DDR5X |
Bus | 352Bit |
Core Clock | 1721 MHz / 1607 MHz (Lightning Mode). 1695 MHz / 1582 MHz (Gaming Mode). 1582 MHz / 1480 MHz (Silent Mode) |
Memory Clock | 11124 MHz (OC Mode). 11016 MHz (Gaming / Silent ) |
DirectX | DirectX 12 |
Chuẩn khe cắm | PCIE 3.0 |
Cổng giao tiếp | 2 x DisplayPort, 2 x HDMI, 1 x DVI |
Công suất nguồn yêu cầu | 750W |
Kích thước | 2320 x 140 x 61 mm |
Tính năng khác | Cuda 3584. TRI-FROZR Thermal Design. Close Quarters Heat Pipe Cooling. Legendary OC Potential. Military Class 4 Components. Multi-GPU Technology: SLI, 2 Way. LED RGB. |
Card màn hình MSI GTX 1080 TI GAMING X 11G GDDR5X
- Giá bán: | 4.700.000đ |
GPU | NVIDIA® GeForce® GTX 1080 Ti |
Bộ nhớ | 11GB GDDR5X |
Bus bộ nhớ | 352-bit |
Xung cơ bản | 1569 Mhz (OC) |
Xung Boost | 1683 Mhz (OC) |
DirectX | 12 |
CUDA CORE | 3584 đơn vị |
Xung nhịp bộ nhớ | 11124MHz (OC Mode) |
Khe cắm | PCI Express x16 3.0 |
DisplayPort 1.4 | 2 |
HDMI | 2 |
DVI | 1 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Yêu cầu nguồn phụ | 2 x 8 pin |
Điện tiêu thụ | 250W |
Nguồn tối thiểu | 600W CST |
Kích thước card | 290x140x51mm |
Card màn hình Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12GB
- Giá bán: | Liên hệ |
Loại sản phẩm |
|
Model |
GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 |
OpenGL |
4.6 |
CUDA Cores |
3584 |
Xung nhịp GPU |
Cơ sở: 1320Mhz |
Bộ nhớ |
Tốc độ bộ nhớ: 15Gbps |
Độ phân giải |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa: 7680x4320 |
Cổng kết nối |
1 cổng HDMI |
Đa màn hình |
4 |
TDP |
170W |
PSU đề xuất |
550W |
Đầu nối nguồn |
1x8pin |
Kích thước |
253.4*132.5*41mm |
Trọng lượng |
0.7KG |
Card màn hình MSI GTX 1080 TI GAMING X TRIO 11G GDDR5X
- Giá bán: | 4.900.000đ |
GPU | NVIDIA® GeForce® GTX 1080 Ti |
Bộ nhớ | 11GB GDDR5 |
Bus bộ nhớ | 352-bit |
Xung cơ bản | 1569 Mhz (OC) |
Xung Boost | 1683 Mhz (OC) |
DirectX | 12 |
CUDA CORE | 3584 đơn vị |
Xung nhịp bộ nhớ | 11124MHz (OC Mode) |
Khe cắm | PCI Express x16 3.0 |
DisplayPort 1.4 | 2 |
HDMI | 2 |
DVI | 1 |
Số màn hình tối đa | 4 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Yêu cầu nguồn phụ | 2 x 8 pin |
Điện tiêu thụ | 250W |
Nguồn tối thiểu | 600W CST |
Kích thước card | 325x140x48mm |
Card màn hình MSI RTX 3060 Ti VENTUS 2X OC V1 8GB
- Giá bán: | 6.300.000đ |
Sản phẩm |
|
Hãng sản xuất |
MSI |
Engine đồ họa |
NVIDIA® RTX 3060 Ti™ |
Model |
RTX 3060 Ti VENTUS 2X OCV1-8GB (LHR) |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ |
8GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
256-bit |
Core Clock |
1695MHz |
CUDA Core |
4864 |
Memory Speed |
14Gbps |
Cổng xuát trình |
HDMI 2.1x1 Display Portx3(V1.4) HDCP Support: Yes (2.3) |
Hỗ trợ Nvlink/Crossfire |
Không |
Công suất nguồn liêu thụ |
Từ 200W |
Công Suất nguồn yêu cầu |
Từ 650W |
Kết nối nguồn |
1x8-pin |
Core Clock |
1695MHz |
Kích thước (DxRxC) |
23.5x12.4x4.2 Centimeter |
DirectX hỗ trợ |
12 API |
OpenGL Hỗ Trợ |
4.6 |
Số màn hình tối đa |
4 |
Hỗ trợ VR |
Có |
G-SYNC |
Có |
Độ phân gỉai tối đa |
7680x4320 |
Card màn hình Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra White OC GDDR6X V2-V
- Giá bán: | 6.990.000đ |
Sản phẩm | VGA - Card màn hình |
Hãng sản xuất | Colorful |
Model | GeForce RTX 3060 Ti Ultra White OC GDDR6X V2-V |
Graphic | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6X |
Bus tiêu chuẩn | PCI Express 4.0 |
Xung nhịp Boost | 1770 MHz |
1-Click OC Clock | 1410 MHz |
Nhân CUDA | 4864 |
Tốc độ bộ nhớ | 19 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ giao diện tối đa | 3 |
Cổng kết nối | 3 x DisplayPort 1 x HDMI |
PSU khuyến nghị | 600W |
Kích thước | 310 x 131.5 x 56mm |
Khe cắm | 2x8-pin |
Card màn hình GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti GAMING OC 8G
- Giá bán: | 6.800.000đ |
Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 3060 Ti |
Giao thức kết nối | PCI-E 4.0 x 16 |
Nhân CUDA | 4864 |
Xung nhịp nhân | 1740 MHz (Reference Card: 1665 MHz) |
Bộ nhớ | Dung lượng: 8 GB Loại: GDDR6 Tốc độ: 14000 MHz Bus: 256 bit Băng thông: 448 GB/s |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680x4320 |
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa | 4 |
Cổng xuất hình | DisplayPort 1.4a *2 HDMI 2.1 *2 |
Chuẩn HDCP hổ trợ | 2.3 |
Phiên bản DirectX | 12 Ultimate |
Phiên bản OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | L=282 W=117 H=41 mm |
Nguồn đề nghị | 600W |
Đầu cấp nguồn | 8 pin*1 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Phụ kiện | Tài liệu Hướng dẫn thiết lập nhanh |
Card màn hình Colorful iGame GeForce RTX 3070 Ultra White OC 8G
- Giá bán: | 7.400.000đ |
Dòng chip | GeForce® RTX 3070 |
Dòng sản phẩm | Dòng iGame |
Tên mã GPU | GA104 |
Quy trình sản xuất | 8nm |
Màu CUDA | 5888 |
Đồng hồ lõi | Cơ sở: 1500Mhz; Tăng tốc: 1725Mhz |
OC một phím | Cơ sở: 1500Mhz; Tăng tốc: 1770Mhz |
Đồng hồ ghi nhớ | 14Gb / giây |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Chiều rộng Bus bộ nhớ | 256 bit |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | 448GB / giây |
Đầu nối nguồn | 2 * 8Pin |
Nguồn cấp | 10 + 3 |
TDP | 240W |
Cổng hiển thị | 3 * DP + HDMI |
Loại quạt | QUẠT |
Số / Thông số ống nhiệt | 6-φ6 |
Công nghệ dừng tự động | Y |
Nguồn yêu cầu | 650W |
DirectX | DirectX 12 Ultimate / OpenGL4.6 |
Hỗ trợ công nghệ NV | NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, Lõi dò tia thế hệ thứ 2 |
Số vị trí | khoảng 2 khe |
Kích thước sản phẩm | 310 * 131,5 * 56mm |
trọng lượng sản phẩm | 1,2kg (NW) |
Card màn hình ASUS GeForce RTX 3070 DUAL KO 8GB
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Asus |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6 |
Memory Speed | 14 Gbps |
Lõi CUDA | 5888 |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải | Digital Max Resolution:7680x4320 |
Kết nối | HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.1) Display Port : Yes x 3 (Native) (DisplayPort 1.4a) HDCP Support : Yes (2.3) |
Kích thước | 26.7 x 13.5 x5.2cm |
PSU đề nghị | 650W |
Power Connectors | 2 x 8-pin |
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3070 Gaming OC 8GB
- Giá bán: | 7.500.000đ |
Sản phẩm | VGA - Card màn hình |
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
Model | RTX 3070 GAMING OC 8G - GV-N3070GAMING OC-8GD |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
OpenGL | 4.6 |
Nhân CUDA | 5888 |
Bộ nhớ | GDDR6 8GB |
Xung nhịp bộ nhớ | TBD |
Bus bộ nhớ | 256 bit |
Băng thông bộ nhớ | TBD |
Xung nhịp GPU | |
Độ phân giải | Độ phân giải kỹ thuật số tối đa: 7680x4320@60Hz |
Cổng kết nối | HDMI Output : HDMI 2.1 *2 |
Display Port : DisplayPort 1.4a *2 | |
Đa màn hình | 4 |
DirectX | 12 Ultimate |
Hỗ trợ SLI | Không |
PSU được đề xuất | 650W |
Đầu nối nguồn | 8 pin*1 + 6 pin*1 |
Kích thước | L=286 W=115 H=51 mm |
Card màn hình Asus TUF Gaming RTX 4060 Ti 8GB GDDR6 OC Edition
- Giá bán: | 10.590.000đ |
Thông số sản phẩm
Chip đồ họa | Geforce RTX 4060TI |
Bộ nhớ trong | 8Gb |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128 bit |
Core Clock | OC Mode: 2655MHz Default Mode: 2625MHz (Boost) |
DirectX | DirectX 12 |
Chuẩn khe cắm | PCIE 4.0 |
Cổng giao tiếp | DisplayPort 1.4a 3 HDMI 2.1a 1 |
Công suất nguồn yêu cầu | 650W |
Kích thước | 300 x 139 x 62.4 mm |
Card màn hình MSI GeForce RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC
- Giá bán: | Liên hệ |
Thương Hiệu |
MSI |
Dòng |
GeForce RTX 4060 |
Model |
RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC |
Chuẩn PCle |
PCI Express 4.0 |
Nhà Sản Xuất |
Nvidia |
Dòng GPU |
GeForce RTX 4060 Series |
GPU |
GeForce RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC |
Xung nhịp cơ bản |
2490 MHz |
Xung nhịp Boost |
2505 MHz |
Nhân CUDA |
3072 |
Tốc độ bộ nhớ |
17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ |
8GB |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Loại bộ nhớ |
GDDR6 |
DirectX |
12 Ultimate |
OpenGL |
4.6 |
HDMI |
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a) |
Số Màn Hình Hỗ Trợ |
4 |
aDisplayPort |
DisplayPort x 3 (v1.4a) |
Độ Phân Giải Tối Đa |
7680 x 4320 |
Hệ Thống Làm Mát |
2 Fan |
Nguồn Điện Khuyến Nghị |
550W |
Đầu Nối Nguồn |
-pin x 1 |
Chiều Dài Tối Đa |
199mm |
Kích Thước |
199 x 120 x 41mm |
Card màn hình Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC Black 8G-V
- Giá bán: | Liên hệ |
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
- Giá bán: | 6.500.000đ |
- Thương hiệu: GIGABYTE
- Tên sản phẩm: VGA GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti VISION OC 8G
- Core Clock: 1755 MHz (Thẻ tham chiếu: 1665 MHz)
- CUDA® Cores: 4864
- Memory Clock: 14000 MHz
- Dung lượng bộ nhớ: 8 GB
- Memory Type: GDDR6
- Memory Bus: 256 bit
- Băng thông bộ nhớ: 448 GB / giây
- Card Bus: PCI-E 4.0 x 16
- Độ phân giải kỹ thuật số: tối đa 7680x4320
- Multi-view: 4
- Kích thước card: 281mm x 115mm x 40mm (LxWxH)
- Mẫu PCB: ATX
- DirectX: 12 Ultimate
- OpenGL: 4,6
- PSU được đề xuất: 650W
- Đầu nối nguồn: 8 Pin x 1, 6 Pin x 1
- Đầu ra: HDMI 2.1 x 2 / DisplayPort 1.4a x 2
- Hỗ trợ SLI: N / A
- Phụ kiện: Sách hướng dẫn nhanh
Card màn hình Zotac GeForce GTX 1660 Super Gaming 6GB GDDR6
- Giá bán: | 3.550.000đ |
Model GPU | NVIDIA GeForce GTX 1660 Super |
Nhân xử lý đồ họa | 1408 CUDA Cores |
Xung nhịp Boost | 1845MHz |
Xung nhịp cơ bản | |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 3.0 |
Giao diện lập trình | OpenGL: 4.5 |
Bộ nhớ VRAM | |
Tốc độ | 14000MHz |
Dung lượng | 6GB |
Chuẩn bộ nhớ | GDDR6 |
Chuẩn giao tiếp | 192-bit |
Băng thông | 336GB/s |
Kết nối xuất hình | |
Chuẩn kết nối màn hình | 1 x HDMI 2.0b 3 x DisplayPort 1.4 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Nguồn điện yêu cầu | |
Chuẩn nguồn kết nối | 8-pin |
Công suất yêu cầu | 450W |
Kích thước | |
Kích thước chung | 209.6 x 119.3 x 41 (mm) |
Khe cắm | 2-Slots |
Thông tin chung | |
Quạt tản nhiệt | 2 quạt |
Đèn nền | Không |
Intel Core i3 10100F / 6MB / 4.3GHZ / 4 nhân 8 luồng / LGA 1200
- Giá bán: | 2.350.000đ |
Thương hiệu: | Intel |
Thế hệ: | Core i3 Gen 10th |
Socket: | FCLGA 1200 |
Số nhân: | 4 |
Số luồng: | 8 |
Tốc độ cơ bản: | 3.6 GHz |
Cache: | 6MB |
Tiến trình sản xuất: | 14nm |
Hỗ trợ 64-bit: | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng: | Có |
Hỗ trợ bộ nhớ: | DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ: | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa: | Có |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản: | 350 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa: | 1.15 GHz |
Phiên bản PCI Express: | 3 |
Số lane PCI Express: | 16 |
TDP: | 65W |
Đông Hy cam kết sản phẩm được Intel bảo hành chính hãng tại VN
Case XIGMATEK NYX 3F RGB
- Giá bán: | 650.000đ |
Hãng sản xuất: | XIGMATEK |
Model: | XIGMATEK NYX 3F RGB |
Vật liệu: | SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt |
Kích thước: | 398 x 195 x 326 mm |
Hỗ trợ: | 2.5 " x 1 / 3.5" x 2 |
Khe mở rộng: | 4 |
Hỗ trợ Mainboard: | Micro-ATX, ITX |
Cổng kết nối: | USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio) |
Hỗ trợ tản nhiệt (CPU) | 160mm |
Hỗ trợ VGA | 280mm |
Mặt kính | 2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC |
FAN HỆ THỐNG Trước: Sau: Nóc: |
LẮP SẴN 3 FAN XIGMATEK X20F Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 1 (tùy chọn) |
Cáp VGA 5m
- Giá bán: | 75.000đ |
Thương hiệu
1More
Bảo hành 1
Thông tin chung
Chiều dài dây : 5m
Dây Cáp HDMI : Dây HDMI, Cáp HDMI
- Giá bán: | 299.000đ |
Bảo hành: 24
Thông tin chung
Chiều dài dây: 2m
Ổ cứng SSD 480GB Klevv NEO N400 2.5-Inch SATA III
- Giá bán: | 1.199.000đ |
Model: | K480GSSDS3-N40 |
Bảo hành: | 3 năm |
Dung lượng: | 480 GB |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên: | 40k/70k IOPS |
Đọc tuần tự: | 500 MB/s |
Ghi tuần tự: | 450 MB/s |
NAND Flash: | TLC |
Controller: | Phison S11T |
Chuẩn: | Sata III 6Gbit/s, 2.5 Inch, 7mm |
Ổ cứng SSD Pioneer APS - SL3N 120GB
- Giá bán: | 599.000đ |
Thương hiệu |
Pioneer |
Dòng |
APS - SL3N |
Mẫu |
APS - SL3N 120GB |
Dạng thức |
2.5" 7mm |
Dung lượng |
120GB |
Chuẩn giao tiếp |
SATA 3 |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên |
550 MB/s |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên |
500 MB/s |
Tuổi thọ |
70 |
Ổ Cứng SSD KLEVV Neo N400 120GB 2.5 inch sata iii K120GSSDS3-N40
- Giá bán: | 425.000đ |
Nhà sản xuất | Essencore (SK Hynix Korea) |
Model | K240GSSDS3-N40 |
Kích thước | 2.5", 7mm |
Chuần giao tiếp | Sata III 6Gbit/s |
Dung lượng | 240 GB |
Tốc độ đọc | 500 MB/s |
Tốc độ ghi | 370 MB/s |
TBW | 100 TB |
Nand Flash | SLC |
Bảo hành | 36 tháng |
– Ship nội thành: gói nhanh 60 phút và giao trong ngày.
– Ship các tỉnh khác: 24h-72h (có ship hỏa tốc) Xem chi tiết
– Ship COD/ nhà xe theo yêu cầu khách hàng.
SSD MSI Spatium M390 500GB M.2 PCIe NVMe
- Giá bán: | 1.790.000đ |
Model |
SPATIUM M390 NVMe M.2 |
Bộ điều khiển |
PHISON E15T |
Bộ nhớ flash |
3D NAND |
Yếu tố hình thức |
M.2 2280 |
Giao diện |
PCIe Gen3x4, NVMe 1.4 |
Tương thích |
PCIe Gen3 / Gen2 / Gen1 |
Kích thước |
80.00mm (L) x 22.00mm (W) x 2.15mm (H) |
Công suất thấp L1,2 (MW) |
5 |
IDLE POWER PS3 (MW) |
30 |
Nhiệt độ vận hành |
0°C – 70°C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C – 85°C |
Tốc độ đọc |
3300 MB/s |
Tốc độ ghi |
2300 MB/s |
Ổ Cứng SSD Adata XPG SPECTRIX S40G RGB 1TB M.2 2280 PCIe Gen3x4
- Giá bán: | 3.290.000đ |
Hãng sản xuất Adata
Chủng loại: XPG
SPECTRIX: S40G RGB
Dung lượng: 512 GB
Chuẩn cắm PCIe NVMe Gen3x4
Tốc độ đọclên tới 3500MB/s
Tốc độ ghilên tới 3000MB/s
Chíp nhớ3D NAND
Kích thước2280mm
Ổ cứng SSD 128G Colorful SL300 Sata III 6Gb/s TLC
- Giá bán: | 385.000đ |
- Hãng sản xuất: Colorful
- Dung lượng: 128GB
- Tốc độ đọc: 530 MB/s
- Tốc độ ghi: 480 MB/s
- Chuẩn giao tiếp:Sata III 6Gb/s
- Kích thước: 2.5 Inch
– Ship nội thành: gói nhanh 60 phút và giao trong ngày.
– Ship các tỉnh khác: 24h-72h (có ship hỏa tốc) Xem chi tiết
– Ship COD/ nhà xe theo yêu cầu khách hàng.
Ổ Cứng SSD HIKVISION E100N 128GB M.2
- Giá bán: | 550.000đ |
Dung lượng |
128GB |
Giao tiếp |
SATA III 6 Gb/s SATA II 3 Gb/s |
Tốc độ |
đọc/ghi: 530/450MB/s |
MTBF |
1.500.000 hours |
NAND Flash |
3D TLC |
Khối lượng |
30,8g |
Bảo hành |
36 tháng |
Hãng sản xuất |
Hikvision |
Vận Chuyển: giao hàng và thu tiền mặt tận nơi(Liên hệ nhân viên bán hàng)
SSD NVME KLEVV CRAS C710 256GB – M2 2280
- Giá bán: | 869.000đ |
Host interface | NVMe PCle Gen3 x4 |
Form Faclor | M.2 2280 |
Controller | SMI SM2263XT |
Flash | strictly-selected 3D TLC NAND Flash |
Dimension (LxWxH) | 80 x 22 x 2.2 mm |
Capacity | 256GB |
Maximum Sequential Read | 1950MB/s |
Maximum Sequential Write | 1250Mb/s |
TBW (TeraBytes Written) | 100TB |
SSD KLEVV Neo N400 240GB 2.5-Inch SATA III 3D-NAND (SK Hynix) K240GSSDS3-N40
- Giá bán: | 639.000đ |
Klevv vốn là thương hiệu quen thuộc được nhiều game thủ tin dùng. Các sản phẩm DRAM, SSD, microSD,… của hãng cực kỳ nổi tiếng trên thị trường. Chúng không chỉ có mức giá thành rẻ mà còn ổn định và độ bền cao. Trong đó, không thể không kể đến sản phẩm ổ cứng SSD KLEVV Neo N400 120GB 2.5 inch sata iii. Đây là thiết bị rất thích hợp để nâng cấp máy tính. Hãy cùng LagiHitech tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm này trong bài viết dưới đây nhé!
Giải pháp nâng cấp máy tính
Ổ cứng SSD KLEVV Neo N400 120GB là dòng ổ cứng với hiệu năng tuyệt vời. Đồng thời hãng cũng tích hợp rất nhiều công nghệ hiện đại nhằm tối ưu hóa hiệu suất. Trong đó đáng kể đến nhất chính là NAND 3D Flash cùng chất lượng đáng tin cậy từ Hynix. Sản phẩm cho tốc độ đọc lên tới 500MB/s, cùng dung lượng 120GB thêm vào máy tính. Đây có lẽ là thiết bị nâng cấp máy tính tối ưu và đáng tin cậy nhất bạn nên sở hữu.
Thuật toán bộ nhớ đệm SLC
Trong các sản phẩm SSD của Klevv, hãng luôn tích hợp công nghệ chip nhớ SLC (Single Level Cell). Nhờ vậy mà máy tính được tăng hiệu suất đáng kể và đảm bảo độ bền sản phẩm. Thuật toán bộ nhớ đệm SLC làm giảm độ trễ thiết bị thấp hơn các SSD khác trên thị trường.
Công nghệ LDPC ECC
SSD KLEVV Neo N400 120GB còn sử dụng công nghệ LDPC ECC. Đây là công nghệ tự động sửa lỗi, bảo quản dữ liệu tuyệt vời trong mọi điều kiện.
Công nghệ Global Wear Leveling
Global Wear Leveling là một công nghệ cân bằng độ mòn sản phẩm để kéo dài tuổi thọ. Klevv đã áp dụng nó nhằm giúp SSD bền hơn theo thời gian.
Công nghệ SMART
Đây là công nghệ tự động giám sát, báo cáo phân tích tình trạng SSD. Đồng thời thông báo và ngăn chặn trước các lỗi có thể xảy ra. Vì vậy công nghệ thông minh này được tích hợp vào sản phẩm nhằm tăng sự ổn định khi hoạt động.
Công nghệ TRIM
TRIM cũng là một công nghệ được tích hợp trong SSD NEO N400 120GB 2.5inch SATA 3. Nó có khả năng quản lý dữ liệu, giữ nguyên hiệu suất ở mức tốt nhất.
Công nghệ chống sốc
Đây là công nghệ mang tới sự ổn định và mạnh mẽ khi sản phẩm hoạt động. Mỗi thiết bị trước khi đưa ra thị trường đều được kiểm định nghiêm ngặt nhằm đảm bảo cho quá trình sử dụng.
Di chuyển dữ liệu với phần mềm nhanh chóng
Klevv cung cấp khóa để kích hoạt phần mềm Acronis True Image HD 2018 cho khách hàng. Vì vậy, bạn sẽ dễ dàng di chuyển, sao lưu dữ liệu từ ổ cứng sang SSD một cách nhanh chóng, tiện lợi.
Với hàng ngàn công nghệ hiện đại được tích hợp ổ cứng SSD KLEVV Neo N400 120GB 2.5 inch sata iii khẳng định chất lượng của mình. Không phải sản phẩm nào trên thị trường cũng có giá thành rẻ mà hiệu suất cùng độ ổn định cao như vậy. Vậy bạn còn chần chờ gì mà không sở hữu ngay một chiếc SSD cực khủng này về máy tính nhỉ?
Ưu đãi phí chuyển đổi trả góp VISA, Master chỉ từ 1.8% cho kì hạn 6 tháng.
Ổ cứng SSD Apacer AS340 120GB SATA3 2.5 inch (Đọc 550Mb/s - Ghi 500Mb/s) - (AP120GAS340G-1)
- Giá bán: | 529.000đ |
Thương hiệu |
APACER |
Dòng |
AS340 |
Mã part |
AP120GAS340G-1 |
Loại |
Internal Solid State Drive (SSD) |
Phân khúc |
Consumer |
CHI TIẾT |
|
Chuẩn kích cỡ |
2.5 inch |
Dung lượng |
120GB |
Loại chip nhớ |
3D-NAND TLC |
Giao tiếp |
SATA 3 |
HIỆU NĂNG |
|
Tốc độ đọc tối đa |
Up to 550 MBps |
Tốc độ ghi tối đa |
Up to 500 MBps |
MTBF |
1,500,000 hours |
KÍCH CỠ&CÂN NẶNG |
|
Dầy |
7mm |
Chiều ngang |
100mm |
+ Giảm thêm 50.000đ khi khách hàng mua nâng cấp máy tính - Áp dụng từ ngày 01/06/2022 -->30/06/2022. Không áp dụng gộp cùng CTKM khác (nếu có)
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
SSD Samsung PM981A 256GB M2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 MZVLB256HBHQ
- Giá bán: | 869.000đ |
Dung lượng | 256 GB |
Đọc/ghi ngẫu nhiên | 90K/70k IOPS |
Đọc tuần tự | 3500 MB/s |
Ghi tuần tự | 2200 MB/s |
NAND Flash | MLC |
– Ship nội thành: gói nhanh 60 phút và giao trong ngày.
– Ship các tỉnh khác: 24h-72h (có ship hỏa tốc) Xem chi tiết
– Ship COD/ nhà xe theo yêu cầu khách hàng.
Nguồn máy tính Antec ATOM G750 750W (80 Plus Gold/Non Modular)
- Giá bán: | 1.850.000đ |
Sản phẩm | ANTEC ATOM G750 |
Hãng sản xuất | Antec |
Chứng nhận | 80 Plus Gold |
Active PFC | Có |
Công Suất | 750W |
Fan | 135mm Silent |
Giao tiếp | 1x MB 24(20+4)-pin |
2x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V | |
4x 8(6+2)-pin PCI-E | |
6x SATA | |
3x Molex | |
1x FDD |
Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng (Hồ Chí Minh)
HotTặng Combo Bàn Phím + Chuột Khi Mua Đủ PC và Màn Hình
HotVệ Sinh Và Bảo Trì Miễn Phí Trọn Đời Tại Đông Hy PC
Mainboard MSI PRO H610M-B DDR4
- Giá bán: | 1.990.000đ |
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
MSI |
Model |
MSI PRO H610M-B DDR4 |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
H610 |
RAM hỗ trợ |
2 x DDR4 DIMM Slots ( tối đa 64GB ) |
Khe cắm mở rộng |
|
Ổ cứng hỗ trợ |
|
LAN / Wireless |
|
Kích cỡ |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Mainboard MSI B660M MAG MORTAR DDR4
- Giá bán: | 3.790.000đ |
CPU |
|
Chipset |
Intel® B660 Chipset |
Bộ nhớ |
|
Đồ họa tích hợp |
|
Âm thanh |
Realtek ® ALC1200 Codec
|
LAN |
1 x bộ điều khiển mạng LAN Realtek ® 8125BG 2,5Gbps |
Khe mở rộng |
2 khe PCIe x16:
1 khe cắm PCIe 3.0 x1 |
Công nghệ đa đồ họa |
Hỗ trợ công nghệ AMD ® CrossFire ™ 2 chiều |
Giao diện lưu trữ |
[1] SATA8 sẽ không khả dụng khi cài đặt M.2 SATA SSD vào khe cắm M2_2. |
RAID |
[1] SATA_A & SATA_B không hỗ trợ chức năng RAID. |
USB |
Intel® B660 Chipset
Hub USB-GL3590
Hub USB-GL850G
|
Kết nối bên trong |
|
Tính năng LED |
|
Cổng mặt sau |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước |
|
Mainboard Asus Prime H610M-K
- Giá bán: | 1.990.000đ |
Tên Hãng |
Asus |
Model |
H610M-K D4
|
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
H610 |
RAM hỗ trợ |
2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory |
Khe cắm mở rộng |
Intel® 12th Gen Processors 1 x PCIe 4.0 x16 slot Intel® H610 Chipset 1 x PCIe 3.0 x1 slot
|
Ổ cứng hỗ trợ |
Total supports 1 x M.2 slot and 4 x SATA 6Gb/s ports Intel® H610 Chipset M.2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 3.0 x4 & SATA modes) 4 x SATA 6Gb/s ports |
Cổng kết nối (Internal) |
Fan and Cooling related 1 x 4-pin CPU Fan header 1 x 4-pin Chassis Fan header Power related 1 x 24-pin Main Power connector 1 x 8-pin +12V Power connector Storage related 1 x M.2 slot (Key M) 4 x SATA 6Gb/s ports USB 1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 header supports additional 2 USB 2.0 ports Miscellaneous 1 x RGB header 1 x Clear CMOS header 1 x COM Port header 1 x Front Panel Audio header (AAFP) 1 x S/PDIF Out header 1 x Speaker header 1 x SPI TPM header (14-1pin) 1 x 10-1 pin System Panel header |
Cổng kết nối (Back Panel) |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 x Type-A) 4 x USB 2.0 ports (4 x Type-A) 1 x D-Sub port 1 x HDMI® port 1 x Realtek 1Gb Ethernet port 3 x Audio jacks 1 x PS/2 Keyboard/Mouse combo port |
LAN / Wireless |
|
Kích cỡ |
mATX Form Factor 9.2 inch x 8.0 inch ( 23.4 cm x 20.3 cm ) |
Mainboard Asus PRIME B460M-A R2.0 (Intel B460, LGA 1200, M-ATX, 4 khe RAM DDR4)
- Giá bán: | Liên hệ |
Tương thích CPU | |
Chipset | Intel B460 |
Chuẩn CPU socket | LGA 1200 |
Kết nối I/O | |
Kết nối phía sau (Back I/O Ports) |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x Type-A) 2 x USB 2.0 ports (2 x Type-A) 1 x DVI-D port 1 x HDMI port 1 x Intel® I219V 1Gb Ethernet 3 x Audio jacks 1 x PS/2 Keyboard/Mouse combo port |
Kết nối bên trong (Internal I/O Ports) |
Fan and cooling related 1 x 4-pin CPU Fan header 1 x 4-pin Chassis Fan header Power related 1 x 24-pin Main Power connector 1 x 8-pin +12V Power connector 1 x Clear CMOS header 1 x Front Panel Audio header (AAFP) 1 x S/PDIF Out header 1 x SPI TPM header (14-1pin) 1 x 20-3 pin System Panel header with Chassis intrude function |
USB | Rear USB:Total 6 ports 4 x USB 3.2 2 x USB 2.0 Front USB:Total 6 ports 1 x USB 3.2 2 x USB 2.0 |
RAM | |
Khe cắm RAM | 4 |
Chuẩn RAM hỗ trợ | DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 (MHz) |
Dung lượng tối đa | 128GB |
Kênh RAM | Dual Channel |
Hỗ trợ ECC | Non-ECC Unbuffered |
Ổ cứng | |
SATA | 6 x SATA III |
M.2 | 1 x M.2 Socket 3 |
U.2 | Không |
Hỗ trợ Optane | Không |
Hỗ trợ RAID | Không |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 3.0 / 2.0 x16 (chế độ x16) 2 x PCIe 3.0 / 2.0 x1 |
Thông tin khác | |
Đồ họa | 1 x DVI-D 1 x HDMI |
LAN | Realtek® RTL8111H |
Audio | Realtek ALC887 7.1-Channel High Definition Audio CODEC |
Tính năng đặc biệt | ASUS 5X PROTECTION III ASUS Q-Design ASUS Thermal Solution |
BIOS | 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Hệ điều hành | Windows 10 (64-Bit) |
Chuẩn form | mATX |
Kích thước | 244 x 244 (mm) |
Mainboard MSI B450 TOMAHAWK MAX II
- Giá bán: | 2.599.000đ |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Mainboard MSI H410M PRO-VH
- Giá bán: | 1.699.000đ |
PROCESSOR | Supports 10th Gen Intel Core and Pentium® Gold / Celeron processors for LGA 1200 socket Please go to www.intel.com for more compatibility information. Onboard graphics output are disabled when using F SKU processors. |
CHIPSET | Intel H410 Chipset |
MEMORY | 2x DDR4 memory slots, support up to 64GB Intel Core i7/ i9: Supports up to DDR4 2933 MHz Intel Core i5 and below: Supports up to DDR4 2666 MHz Supports Dual-Channel mode Supports non-ECC, un-buffered memory Supports Intel Extreme Memory Profile (XMP) |
EXPANSION SLOT | 1x PCIe 3.0 x16 slot (From CPU) 1x PCIe 3.0 x1 slot (From PCH) 1x M.2 slot with E key for WiFi module only |
ONBOARD GRAPHICS | 1x VGA port, supports a maximum resolution of 2048x1536 @50Hz, 2048x1280 @60Hz, 1920x1200 @60Hz 1x HDMI™ 1.4 port, supports a maximum resolution of 4096x2160 @30Hz |
STORAGE | 4x SATA 6Gb/s ports 1x M.2 slot (Key M): M2_1 supports up to PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s, 2242/ 2260/ 2280 storage devices |
USB | 4x USB 3.2 Gen 1 5Gbps ports (2 Type-A ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB 3.2 Gen 1 5Gbps connector) 6x USB 2.0 ports (4 Type-A ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB 2.0 connector) |
AUDIO | Realtek ALC892/ALC897 Codec: 7.1-Channel High Definition Audio |
LAN | 1x Intel I219V Gigabit LAN controller |
INTERNAL CONNECTORS | 1x 24-pin ATX main power connector 1x 8-pin ATX 12V power connector 4x SATA 6Gb/s connectors 1x USB 2.0 connector (supports additional 2 USB 2.0 ports) 1x USB 3.2 Gen1 5Gbps connector (supports additional 2 USB 3.2 Gen1 5Gbps ports) 1x 4-pin CPU fan connector 1x 4-pin system fan connector 1x Front panel audio connector 2x Front panel connectors 1x Serial port connector 1x TPM module connector 1x Chassis Intrusion connector 1x Clear CMOS jumper 4x EZ Debug LED |
BACK PANEL PORTS | VGA Keyboard / Mouse LAN HDMI USB 3.2 Gen 1 5Gbps Type-A USB 2.0 Audio Connectors |
DIMENSIONS | Mirco-ATX Form Factor: 9.3 in. x 7.5 in. (23.6 cm x 19.0 cm) |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo.
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
MAINBOARD MSI PRO H410M-B (LGA1200,DDR4x2, M2, DVI, HDMI)
- Giá bán: | 1.500.000đ |
Sản phẩm |
Bo Mạch Chủ |
Tên Hãng |
MSI |
Model |
PRO H410M-B |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
H510 |
RAM hỗ trợ |
2 x DDRA memory slots, support up to 64GB DDR4 2933 (MAX) / 2800/2666/2400/2133 MHz |
Khe cắm mở rộng |
1x PCIe 3.0 x16 slot, 1 x PCIe 3.0 x1 slots |
Ổ cứng hỗ trợ |
1x M.2 Gen3 x4 slot, 4x SATA 6Gb/s ports |
Cổng kết nối (Internal) |
|
Cổng kết nối (Back Panel) |
|
LAN / Wireless |
1x Realtek® RTL8111 Gigabit LAN controller |
Kích cỡ |
9.3 in. x 7.95 in. (23.6 cm x 20.2 cm) m-ATX Form Factor |
MAINBOARD SAMSUNG H61 S1, SOCKET 1155
GIGABYTE B660 AORUS MASTER DDR4 (rev. 1.0)
- Giá bán: | 3.300.000đ |
CPU |
|
Chipset |
Intel ® B660 Express |
Bộ nhớ |
|
Đồ họa tích hợp |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Hỗ trợ đồ họa HD Intel ® :
(Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào sự hỗ trợ của CPU.) |
Âm thanh |
|
LAN |
Intel®2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Mô-đun giao tiếp không dây |
Mô-đun WIFI
|
Khe mở rộng |
|
Công nghệ đa đồ họa |
Hỗ trợ công nghệ AMD Quad-GPU CrossFire ™ và AMD CrossFire ™ 2 chiều |
Giao diện lưu trữ |
CPU:
Chipset:
Hỗ trợ SATA RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel ® Optane ™ |
USB |
Chipset:
Bộ chip + 2 Trung tâm USB 3.2 Thế hệ 1:
Bộ chip + Hub USB 2.0:
|
Đầu nối I / O nội bộ |
|
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O |
Chip điều khiển iTE ® I / O |
Giám sát hệ thống |
|
BIOS |
|
Các tính năng độc đáo |
|
Phần mềm đóng gói |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước |
|
CPU Intel Core i5-10600K (4.1GHz turbo up to 4.8GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1200
- Giá bán: | 6.790.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 10 |
Tên gọi |
Core i5-10600K |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA1200 |
Tên thế hệ |
Comet Lake |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
4.1 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.8 GHz |
Cache |
12MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Có |
Phiên bản PCI Express |
3 |
Số lane PCI Express |
N/A |
TDP |
125W |
Tản nhiệt |
Không kèm sẵn |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 4.290.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
---|---|
Thế hệ |
Intel core i thế hệ thứ 10 |
Socket |
LGA 1200 |
Số nhân xử lý |
6 |
Số luồng xử lý |
12 |
Đồ họa tích hợp |
Intel UHD Graphics 630 |
Cache |
12MB |
Thế hệ ram hỗ trợ |
DDR4 |
Kênh RAM hỗ trợ |
Quad channel |
Series CPU |
Core i5 |
CPU Intel Pentium G4600 (3.60GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 2.419.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
---|---|
Thế hệ |
Intel Core thế hệ thứ 7 |
Số nhân xử lý |
2 |
Số luồng xử lý |
4 |
Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics 630 |
Cache |
3MB |
Thế hệ ram hỗ trợ |
DDR4 |
Kênh RAM hỗ trợ |
Dual channel |
Series CPU |
Pentium |
CPU Intel Core i5 4590 (3.70GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 550.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
---|---|
Thế hệ |
Intel Core thế hệ thứ 4 |
Socket |
LGA 1150 |
Số nhân xử lý |
4 |
Số luồng xử lý |
4 |
Đồ họa tích hợp |
HD Intel 4600 |
Cache |
6MB |
Thế hệ ram hỗ trợ |
DDR3, DDR3L |
Kênh RAM hỗ trợ |
Dual channel |
Series CPU |
Core i5 |
CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
- Giá bán: | 4.590.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 11 |
Tên gọi |
Core i5-11400 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA 1200 |
Tên thế hệ |
|
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
2.6 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4 GHz |
Cache |
12MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel UHD Graphics 730 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.3 GHz |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
Số lane PCI Express |
20 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo.
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
CPU g32xx socket 1150
- Giá bán: | 390.000đ |
- Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3 v3
- Tốc độ CPU: 3.10Ghz.
- Socket: LGA 1150.
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
- Đồ họa tích hợp: Không
- TDP: 80w
CPU Intel Core i3-10105F (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
- Giá bán: | 2.090.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i3 Thế hệ thứ 10 |
Tên gọi |
Core i3-10105 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA 1200 |
Tên thế hệ |
|
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ cơ bản |
3.7 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4 GHz |
Cache |
6MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Phiên bản PCI Express |
3.0 |
Số lane PCI Express |
16 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
CPU Intel Xeon E3 1220v3 (3.50GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 390.000đ |
Tần số cơ sở của bộ xử lý |
3.20 GHz |
Bộ nhớ đệm |
3 MB SmartCache |
Bus Speed: |
5 GT/s DMI2 |
TDP |
53 W |
Dung lượng bộ nhớ |
32 GB |
Các loại bộ nhớ |
DDR3-1333, DDR3L-1333 @ 1.5V |
Hỗ trợ socket |
FCLGA1150 |
CPU Intel Core i3 10100 (3.60 Up to 4.30GHz, 6M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Giá bán: | 2.350.000đ |
- Bộ xử lý: I3 10100 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
BỘ HUB KÈM REMOTE cắm FAN RGB COOLMOON-PHIÊN BẢN MỚI NHẤT, DÂY CHUYỂN ĐỔI HUB để đồng bộ LED
- Giá bán: | 120.000đ |
Bộ HUB kèm điều khiển chia Fan 10 cổng Led RGB (1x Remote, 1x Cáp nguồn, 1x Board)
- Giao tiếp nguồn: 4Pin Molex (kết nối trực tiếp với nguồn)
- Khả năng kết nối: 10 quạt + 2 Dây LED
- Điều khiển: Điều khiển từ xa bằng sóng RF
- Điện thế hoạt động: 12VDC
- Có thể điều chỉnh tốc độ Fan, nên để max tốc
- Khi kết nối với bộ điều khiển các bạn chú ý cắm quạt đúng và lần lượt theo thứ tự chân cắm từ FAN 1 đến FAN 10.
Quạt Tản Nhiệt, Fan Case Coolmoon V8 Plus Led Ring Và Led Trong Fan
- Giá bán: | 480.000đ |
Sản phẩm | Quạt Case Coolmoon V8 Plus |
Hãng | Coolmoon |
Loại tản nhiệt | Tản nhiệt nước all - in -one |
Kích thước | 12x12x25mm |
Chất liệu | ABS |
Độ ồn thấp | 23db |
Tốc độ gió | 600 đến 1600 |
Nguồn điện | 5VDC/12VDC |
Tuổi thọ quạt | 25.000 giờ |
Led | 16 triệu màu cùng 366 hiệu ứng chuyển màu |
Fan Case Fan Vitra Snow RGB
- Giá bán: | 89.000đ |
Thương hiệu | VITRA |
Tên sản phẩm | VITRA SNOW RGB 12CM |
Chi tiết | |
Kích cỡ quạt | 120mm |
Loại ổ quạt | Ổ trục ướt |
Tốc độ quạt | 1100 - 1500 RPM |
Lưu lượng gió | 43.25 CFM |
Độ ồn | 24.8 dBA |
Đầu cấp nguồn quạt | 4 Pins |
Màu quạt | Đen |
LED | RGB |
Tính năng nổi bật | |
Tính năng nổi bật | Quạt VITRA SNOW RGB 12CM là quạt làm mát với tốc độ tối ưu lên tới 1500RPM cực mát mẻ, hiệu ứng LED RGB rainbow fix màu sắc tươi sáng, sắc nét. Trục quạt sản xuất theo công nghệ Hydro Bearing đem lại độ bền cao cùng khả năng hoạt động vô cùng êm ái. |
Kích thước, phụ kiện | |
Kích thước: | 120mm x 120mm x 25mm |
Danh sách phụ kiện | Túi ốc vít 4pcs |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Fan Case 12cm LED 33 Bóng
- Giá bán: | 50.000đ |
- Kích thước quạt: 12cm
- Sử dụng 33 LED điện tử siêu biền
- Vòng LED màu đơn sắc
- Tạo điểm nhấn cho thùng máy tản nhiệt
Quạt case Vitra CLIO RGB 12CM 4PINS
- Giá bán: | 90.000đ |
Tên Hãng | Vitra |
Model | CLIO RGB 12CM 4PINS |
Loại tản nhiệt | Tản nhiệt khí |
Điện áp | DC 12V |
Kích thước | 120 x 120 x 25mm |
Màu sắc | Black |
Mô tả khác | Tốc độ gió: (1500R.P.M); |
Khuyến mại siêu HOT: PC siêu chất - Rinh Gấp Quà To
Ưu đãi giảm tới 600.000 VNĐ khi mua phần mềm Windows - Office - Diệt virut
Giảm tới 20% khi mua thiết bị văn phòng
Fan XIGMATEK X20C RGB
- Giá bán: | 100.000đ |
Thương hiệu | Xigmatek |
Bảo hành | 6 tháng |
Model | XIGMATEK X20C RGB |
Màu sắc: | RGB Circle |
Kích thước: | 120mm x 25mm |
Công suất tiêu thụ: | 3W |
Chân kết nối: | 4Pin PWM, 3Pin 5v RGB(LED) |
Thông tin chung | Không cần kết nối với bộ điều khiển Led RGB tự thay đổi Fan không dùng được hub, cắm trực tiếp trên đầu 4 pin molex của nguồn |
FAN CASE COOLMON K1 RGB NEW
- Giá bán: | 90.000đ |
Sản phẩm fan led RGB mới đến từ Coolmoon
- Tự động đổi màu auto không cần hub (cực nhiều chế độ)
- Chân cấp nguồn: 4 Pin (Molex) cắm nối tiếp không giới hạn số lượng fan
- Kích thước: 120*120*25mm
- Tốc độ: ~ 1800 RPM
- Luồng khí quạt: 18,9 - 48,6 CFM ± 10%
- Tiếng ồn của quạt: 17.8 - 34.3 DBA (Cực êm)
- Tuổi Thọ: 40.000H
Quạt Tản Nhiệt, Fan Case Led RGB Coolmoon K2 - Tự Động Đổi Màu, Không Cần Hub
- Giá bán: | 80.000đ |
Hãng sản xuất | Coolmoon |
Tên sản phẩm | K2 |
Chi tiết | |
Kích thước | 120x120x25mm |
Tốc độ quạt | 1200 RPM |
Độ ồn | 25 dBA |
Lưu lượng gió | 37.8 CFM ± 10% |
Tuổi thọ | 30000h |
Chân kết nối | 4 Pin (Molex) |
Case VSP ESPORT ROG ES1 Gaming
- Giá bán: | 1.270.000đ |
- Mode: ES1
- Mặt hông kính cường lực 0.4mm
- Khay HDD/SSD: HDD 3.5 x 2 ; SSD 2.5 x3
- Khe mở rộng: 4 slot
- Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB2.0 x2; USB3.0 x1; HD audio
- Cooling/quạt tản nhiệt: 6 Fan 12cm / RAD 240mm
- Mainboard support: M-ATX/Mini ITX
- Hỗ trợ chiều dài Card: 275mm
- Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt CPU: 165mm
- Kích thước Case: 563 x 254 x 495mm
CASE JETEK G9018
- Giá bán: | 1.750.000đ |
Thùng máy / Case | JETEK G9018 |
Loại case | MID Tower |
Màu sắc | Đen |
Hỗ trợ mainboard | Micro ATX, ATX |
Khay lắp ổ 3.5'' | 2 |
Khay lắp ổ 2.5'' | 2 |
Khe mở rộng | 7 |
Cổng giao tiếp bên ngoài (I/O) | 1 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / HD Audio |
Hệ thống làm mát được hỗ trợ |
Quạt phía trước: 3 x 120mm (tùy chọn) Quạt phía trên : 2 x 120mm (tùy chọn) Quạt phía sau: 1 x 120mm (tùy chọn) |
CASE MÁY TÍNH JETEK EN-16
- Giá bán: | 259.000đ |
Bo mạch chủ | Micro ATX, Mini-ITX |
Kích thước vỏ (L x W x H) | 295 * 165 * 386mm |
Kích thước thùng carton (L x W x H) | 420 * 210 * 340mm |
Vật chất | Kim loại Độ dày 0,4MM Lớp phủ màu đen SPCC Mặt trước Bảng điều khiển màu đen Bảng điều khiển bên trái Bảng điều khiển kim loại hoàn chỉnh Bảng điều khiển bên phải Bảng điều khiển kim loại hoàn chỉnh |
Trọng lượng (kg) | NW / GW: 2,1kg / 2,6kg |
Tùy chọn màu sắc | Màu đen |
Cổng âm thanh + USB | 2 * USB1.0 + AUDIO |
Vịnh trình điều khiển | 1 * 3.5 HDD, 1 * 2.5 SSD |
Các khe cắm mở rộng | 4 khe |
Quạt | Hỗ trợ phía trước 1X120mm, Hỗ trợ phía sau 1x80mm, Trên cùng: Không hỗ trợ Hỗ trợ bảng điều khiển bên trái 1x120mm |
Cạc đồ họa (Tối đa) | 250mm |
Chiều cao CPU (Tối đa) | 140mm |
Vỏ Case máy tính VSP2879
- Giá bán: | 290.000đ |
THƯƠNG HIỆU | VSP |
BẢO HÀNH | – |
HỖ TRỢ MAINBOARD | ATX, Micro-ATX |
SỐ LƯỢNG Ổ ĐĨA | 2 x 3.5″, 1 x 2.5″ |
CỔNG KẾT NỐI | 2 x USB 2.0, Jack âm thanh |
HỖ TRỢ QUẠT | Gắn tối đa 2 Fan |
CASE VITRA THEMIS N5 PINK
- Giá bán: | 780.000đ |
- Model: VITRA THEMIS N5 PINK
- Motherboard size: M-ATX / ITX
- Dimension: 375*215*425mm(L*W*H)
- Structure thickness: 0.55mm
- Drive bay: 2*2.5″ SSD Tray, 2*3.5″ HDD
- PCI Slot: 4* horizontal, 2* vertical PCI slot Port:
- 1*USB3.0, 2*USB2.0, HD AUDIO & MIC
- Support: Max CPU height 165mm Max VGA card 330MM
- PSU: ATX PSU
- N.W 4.7Kg / G.W: 5.4Kg
- Carton size: 460 x 265 x 435mm
Case MIK TN10 (3 FAN GALAXY RGB)
- Giá bán: | 760.000đ |
Hãng sản xuất: | MIK | |
Model: | TN10 | |
Kích thước: | 372x210x480mm | |
Vật liệu | Nhựa ABS, kính cường lực | |
Hỗ trợ: | 2 x 3.5” | 3 x 2.5” | |
Khe mở rộng: | 7 khe PCI | |
Hỗ trợ Mainboard: | E-ATX, ATX, mATX | |
Cổng kết nối: | 2 x USB 2.0 + 1 x USB 3.0 + HD Audio | |
Hỗ trợ tản nhiệt (CPU) | 165mm | |
Hỗ trợ VGA |
|
|
Mặt kính: | Mặt trước và mặt bên | |
FAN HỆ THỐNG Trước: Sau: Trên: |
120mm x 3 (lắp sắn) 120mm fan x 1 (tùy chọn) 120mm fan x 3 (tùy chọn) |
Case Xigmatek XA-20
- Giá bán: | 350.000đ |
Thương hiệu: XIGMATEK
Thông tin chung
Bảo hành: 12 tháng
Tên của case: XA-20
Nhu cầu: Văn phòng, Doanh nghiệp, Học sinh - Sinh viên
Màu sắc: Đen
Chất liệu: Thép
Chất liệu nắp hông: Thép
Kích thước: 37 x 18.8 x 41.3 cm
Cấu hình chi tiết
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ mainboard: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: 1 x 3.5" , 2 x 2.5"
Cổng kết nối: 1 x USB 2.0
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao: 155mm
Loại quạt hỗ trợ mặt trước: 2 x 120 mm
Loại quạt hỗ trợ phía sau: 1 x 80 mm
Loại quạt hỗ trợ bên hông: 1 x 120 mm
Số slot PCI: 7
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo.
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu)
Case VSP OMG-II ATX - Black
- Giá bán: | 560.000đ |
-
Model: OMG-II ATX
-
Màu: Black
-
Chassis: ATX Chassis structure
-
Vật liệu: 0.5mm Thickness
-
PSU Foam Factor : ATX
-
Khay HDD/SSD: HDD 3.5" x2; SSD 2.5"x2
-
Khe mở rộng: 7 Slot
-
Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB3.0 x1, USB2.0 x2, 3.5mm Audio/Mic
-
Cooling/quạt tản nhiệt
Front: 3x 120mm
Top: 2x 120mm
Back: 1x120mm
Water cooler: Front/Top : 1x 240mm -
Max CPU Cooler Heigh: 160mm
-
Max VGA card Leigth: 320mm
-
Mainboard support: ATX/M-ATX/I-ATX
-
Kích thước Case: L385 x 192 x 410 mm
Vỏ case MIK TM06
- Giá bán: | 699.000đ |
+Hỗ trợ Mainboard: ITX, mATX
+Kích thước : L 350 W 200 H 390mm
+Cổng kết nối: 2*USB2.0 + 1*USB 3.0 + HD Audio
+Hỗ trợ ổ đĩa: 2 x 3.5” | 1 x 2.5”
+Khe mở rộng : 4x PCI Expansion Slots
+Không bao gồm Fan
+Hỗ trợ VGA: 300mm | CPU Cooler: 165mm
+Mặt trước: Thiết kế phay xước, khe lấy gió cách điệu, dãy led strip ARGB có thể chỉnh màu bằng nút trên case hoặc đồng bộ sync main
+Nắp hông:nắp hông trái làm bằng kính cường lực
+Thiết kế: hiện đại, nhiều khoảng trống để đi dây, đạt tính thẩm mỹ cao, hỗ trợ Rad Watercooling 240 /280mm, khoang lắp nguồn riêng biệt có show nguồn.
Vỏ Case XIGMATEK GEMINI II 3FB (EN48366) (MidTower/Màu Đen)
- Giá bán: | 790.000đ |
Thông số kỹ thuật chi tiết Vỏ Case XIGMATEK GEMINI II 3FB (EN48366) (MidTower/Màu Đen)
Thương hiệu | XIGMATEK |
Tên sản phẩm | XIGMATEK GEMINI II 3FB |
Chi tiết | |
Loại case | Mini Tower |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu | Steel |
Đi kèm nguồn | Không |
Hỗ Trợ Nguồn | ATX |
Hỗ trợ Mainboard | Micro-ATX, ITX |
Cửa sổ hông | |
Khả năng mở rộng | |
Hỗ trợ lắp ổ 5.5" | 0 |
Hỗ trợ lắp ổ 3.5" | 2 |
Hỗ trợ lắp ổ 2.5" | 2 |
Khe mở rộng | 4 |
Cổng kết nối mặt trước | |
Cổng kết nối mặt trước | USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio) |
Hệ thống làm mát | |
Hỗ trợ tản nhiệt AIO | |
Hệ thống làm mát ( Quạt ) | Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn) |
Kích cỡ và cân nặng | |
Chiều dài tối đa GPU | 320mm |
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU | 160mm |
Kích cỡ ( Cao/Rộng/Dài) | 367 x 210 x 420 mm |
Khuyến mại siêu HOT: PC siêu chất - Rinh Gấp Quà To
Ưu đãi giảm tới 600.000 VNĐ khi mua phần mềm Windows - Office - Diệt virut
Giảm tới 20% khi mua thiết bị văn phòng
Vỏ Case Xigmatek Fadil 1F
- Giá bán: | 550.000đ |
Tên Sản phẩm | FADIL QUEEN 1F - EN48090 |
Vật liệu | SPCC |
Kích thước | 345 x 200 x 390mm |
SSD/HDD | 2.5"&3.5" combo x 2 |
PCI slot | 4 Standard Slots |
Tương thích | M-ATX & Mini-ITX |
Fan | Front: 2 x 120mm or 2 x 140mm Rear: 1 x 120mm Top: 2 x 120mm |
Liquid Cooling | Front: 240mm Rear: 120mm |
Cổng kết nối | USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, HD audio |
CPU Cooler | 160mm |
VGA Length |
290mm |
PSU Length |
160mm |
Vỏ Case Xigmatek Fadil 1F Arctic
- Giá bán: | 850.000đ |
Thương hiệu | XIGMATEK |
Tên sản phẩm | XIGMATEK FADIL ARTIC 1F |
Chi tiết | |
Loại case | Mini Tower |
Màu sắc | Trắng |
Chất liệu | SPCC |
Đi kèm nguồn | Không |
Hỗ Trợ Nguồn | ATX |
Hỗ trợ Mainboard | Micro-ATX, ITX |
Cửa sổ hông | |
Khả năng mở rộng | |
Hỗ trợ lắp ổ 5.5" | 0 |
Hỗ trợ lắp ổ 3.5" | 1 |
Hỗ trợ lắp ổ 2.5" | 1 |
Khe mở rộng | 4 |
Cổng kết nối mặt trước | |
Cổng kết nối mặt trước | USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) |
Hệ thống làm mát | |
Hỗ trợ tản nhiệt AIO | Front:1 x 360/280/240mm Side:1 x 360/280/240mm |
Hệ thống làm mát ( Quạt ) | Trước: 120mm x 1 (lắp sẵn) Sau: 120mm fan x 1 Nóc: 120mm fan x 2 |
Kích cỡ và cân nặng | |
Chiều dài tối đa GPU | 290mm |
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU | 160mm |
Kích cỡ ( Cao/Rộng/Dài) | 345 x 200 x 390 mm |
Vỏ case Xigmatek OMG Queen
- Giá bán: | 799.000đ |
Sản phẩm | Case - Vỏ máy tính |
Hãng sản xuất | XIGMATEK |
Model | OMG Queen |
Kích thước | 366mm x 210mm x 395mm (rộng x dài x cao) |
Chất liệu | SECC, nhựa ABS, kính cường lực |
Màu | Hồng / Pink |
Chuẩn Mainboard | Micro-ATX, mini-ITX |
Khe cắm mở rộng | 4 |
Khay ổ đĩa | Khay 5.25”: N/A Khay 3.5”: 2 Khay 2.5”: 2 |
Cổng giao tiếp bên ngoài | USB 3.0x1, USB 2.0x2, Audio × 1, Mic × 1 |
Vỏ case Xigmatek OMG AQUA
- Giá bán: | 799.000đ |
Sản phẩm | Vỏ máy tính |
Hãng sản xuất | Xigmatek |
Model | AQUA EN45808 (màu xanh) Mid Tower |
Loại case | Mid Tower |
Hỗ trợ Mainboard | Micro-ATX, ITX |
Kích thước | 366 x 210 x 395 mm |
Khay ổ | 2.5 " x 2 / 3.5" x 2 |
Làm mát | Trước: 120mm x 2 (tuỳ chọn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn) |
Chất liệu | SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt |
Cổng giao tiếp | USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) |
Màu sắc | Xanh |
Đặc điểm khác | Khe mở rộng: 4 slots Hỗ trợ tản nhiệt CPU 170mm Hỗ trợ VGA 320mm |
Khuyến mại siêu HOT: PC siêu chất - Rinh Gấp Quà To
Ưu đãi giảm tới 600.000 VNĐ khi mua phần mềm Windows - Office - Diệt virut
Giảm tới 20% khi mua thiết bị văn phòng
Vỏ Case XIGMATEK GAMING X 3FX
- Giá bán: | 890.000đ |
Sản phẩm | Case - Vỏ máy tính |
Hãng sản xuất | Xigmatek |
Model | GAMING X 3FX |
Mã sản xuất | EN46188 |
Màu sắc |
Đen |
Chất liệu |
Thép / Nhựa / Kính cường lực |
Vị trí đặt nguồn |
Dưới |
Hỗ trợ Mainboard |
ATX, M-ATX, Mini-ITX |
Cửa sổ hông |
Có |
Khay ổ đĩa |
Combo 2xSSD 2.5" và 2xHDD 3.5" |
Khe mở rộng |
7 |
Cổng kết nối mặt trước |
USB3.0 x 1 USB2.0 x2 Audio in/out x 1 (HD Audio) |
Vỏ Case MSI MAG VAMPIRIC 100R
- Giá bán: | 1.450.000đ |
-
Mặt lưới phía trước được dập góc cạnh, đem lại sự mạnh mẽ cho vẻ bề ngoài và tăng cường khả năng tản nhiệt.
-
Dải đèn led RGB mặt trước phát sáng, làm điểm nhấn cho case
-
Hỗ trợ mainboard ATX / Micro-ATX / Mini-ITX
-
Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa: 160mm
-
Chiều dài VGA tối đa: 300mm
Case Segotep Synrad 1
- Giá bán: | 690.000đ |
Name | Synrad 1 |
Features | USB3.0*1+USB 2.0 *2+HD Aduio, RGB Strip |
Qty/40’HQ | 1333 |
MOQ | 500 |
Structure size (mm) | 310*200*440mm |
Case size (mm) | 352*200*472mm |
Packing size (mm) | 495*244*410mm |
Net weight (KG) | 4.5 |
Gross Weight (KG) | 5.5 |
Steel & Chassis | glass |
Motherboard Type | ATX, |
Cooling Systerm | Front:12*3 Top:12*2 Rear:12cm*1 PSU Cover:12cm*2; |
Packing carton | K=K |
Power supply | ATX, optional |
Support | CPU cooler height limitation 155mm, Graphics card length limitation285mm |
Case Galax Gaming Revolution-05
- Giá bán: | 990.000đ |
Thông tin chung | |
Chuẩn Form case | Mid Tower |
Màu sắc | Đen |
Vật liệu cấu tạo | Thép , kính cường lực |
Kết nối Input/Output | 1 x USB 3.0 2 x USB 2.0 1 x HD Audio |
Đèn nền | LED RGB |
Trọng lượng | 4.3 kg |
Kích thước | 350 x 205 x 470 mm |
Linh kiện tương thích | |
Mainboard | M-ATX / ATX / ITX |
Ổ cứng 5.25" | 0 |
Ổ cứng 3.5" | 2 |
Ổ cứng 2.5" | 3 |
Khe cắm mở rộng | 7 |
Quạt tản nhiệt | Mặt trước : 3 x 120mm Mặt trên : 2 x 120mm / 2 x 140mm Mặt sau : 1 x 120mm |
Két nước tản nhiệt | Mặt trước : 360mm Mặt trên : 280mm |
Loại nguồn | ATX |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo.
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Vỏ Case Xigmatek Fadil 1F Queen
- Giá bán: | 690.000đ |
Tên Sản phẩm | FADIL QUEEN 1F - EN48090 |
Vật liệu | SPCC |
Kích thước | 345 x 200 x 390mm |
SSD/HDD | 2.5"&3.5" combo x 2 |
PCI slot | 4 Standard Slots |
Tương thích | M-ATX & Mini-ITX |
Fan | Front: 2 x 120mm or 2 x 140mm Rear: 1 x 120mm Top: 2 x 120mm |
Liquid Cooling | Front: 240mm Rear: 120mm |
Cổng kết nối | USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, HD audio |
CPU Cooler | 160mm |
VGA Length |
290mm |
PSU Length |
160mm |
Ram DDR3 4GB/1333/1600
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm |
Bộ nhớ trong |
Hãng sản xuất |
Kingston |
Model |
KVR16N11S8/4 |
Loại RAM |
DDR3 |
Dung lượng |
4Gb |
Bus |
1600 |
Độ trễ |
11-11-11-30 |
Điện áp |
1.5V |
Tản nhiệt |
Không |
Công nghệ RAM |
Non-ECC |
Ram T-Group T-Force Delta 1x8GB 3200 RGB White (TF4D48G3200HC16C01)
- Giá bán: | 690.000đ |
Chuẩn RAM | DDR4-3200 (PC4-25600) |
Cas Latency | CL16-18-18-38 |
Điện áp | 1.35V |
Dung lượng | 8GB |
Kích thước | 49(H) x 147(L) x 7(W) mm |
(8GB DDR4 1x8G 2666) Ram Gigabyte Memory 2666
- Giá bán: | 840.000đ |
Hãng sản xuất: | GIGABYTE |
Series: | Gigabyte Memory 2666 |
Model: | GP-GR26C16S8K1HU408 |
Loại RAM: | DDR4 |
Dung lượng: | 1x8GB |
Chuẩn Bus: | 2666Hz |
Độ trễ: | 16-16-16-35 |
Điện áp SPD: | 1.2V |
Điện áp đã kiểm tra: | 1.35v |
Công nghệ Ram: | Non-ECC |
Tản nhiệt: | Có |
Kích thước: | 13.3 x 3.2 x 0.7cm |
Ram Desktop Lexar (LD4AU008G-R2666G) 8GB (1x8GB) DDR4 2666Mhz
- Giá bán: | 760.000đ |
Thương hiệu |
LEXAR |
Loại Ram |
Desktop |
Dòng |
|
Mã Part |
LD4AU008G-R2666G |
CHI TIẾT |
|
Dung lượng |
8GB (1 x 8GB) |
Loại |
DDR4 |
Tốc độ |
2666 MHz |
Độ trễ |
CL19 |
Hiệu điện thế |
1.2V |
ECC |
Không hỗ trợ |
Đóng gói |
1 thanh |
+ Giảm thêm 50.000đ khi khách hàng mua nâng cấp máy tính - Áp dụng từ ngày 10/06/2022 -->30/06/2022. Không áp dụng gộp cùng CTKM khác (nếu có)
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Ram DDR4 Team 8G/3200 Elite (1x 8GB) (TPRD48G3200HC22BK)
- Giá bán: | 720.000đ |
- Tên Hãng: Team Group
- Dung lượng: 8GB (1x 8GB)
- Điện áp: 1.2v
- Độ trễ: CL22
- Bus: 3200Mhz
- Tản nhiệt: Có
Ram DDR4 Team 8G/2666 T-Force Zeus Gaming (TTZD48G2666HC1901)
- Giá bán: | 670.000đ |
- Hãng sản xuất: TEAMGROUP
- Chuẩn Ram: DDR4
- Dung lượng: 8GB (1x 8GB)
- Bus: 2666MHz
- Cas: CL19-19-19-43
- Điện áp: 1.20v
- Tản nhiệt T-Force Zeus
Ram Kingston HyperX FURY 8GB (1x8GB) DDR4 2666Mhz
- Giá bán: | 750.000đ |
Sản Phẩm |
Bộ nhớ trong RAM |
Hãng sản xuất |
Kingston |
Model |
HyperX Fury |
Loại RAM |
DDR4 |
Dung lượng |
8GB |
Bus |
2666MHz |
Độ trễ |
16-18-18 |
Điện áp |
1.2V |
Tản nhiệt |
Có |
Ram GEIL EVO X II RGB 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản Phẩm |
Bộ nhớ trong RAM |
Hãng sản xuất |
GEIL |
Model |
EVO X II RGB 16GB |
Loại RAM |
DDR4 |
Dung lượng |
16GB(1x16GB) |
Bus |
3200MHz |
Độ trễ |
CL16 |
Điện áp |
1.2V |
Tản nhiệt |
Có |
Ram DDR4 Team 16G/3200 Elite Plus (1x 16GB) (TPRD416G3200HC22BK)
- Giá bán: | 1.400.000đ |
Loại Sản Phẩm | RAM - Bộ nhớ trong |
Hãng sản xuất | TEAMGROUP |
Model | Elite Plus 16G |
Thông tin RAM | Loại mô-đun: 288 Pin DIMM không đệm, không ECC Dung lượng: 16GB (1x16GB) Bus: 3200MHz Băng thông truyền dữ liệu: 25,600 MB/s (PC4 25600) Độ trễ: CL22-22-22-52 Điện áp: 1.2V Kích thước: 32(H) x 134(L) x 6.5(W)mm Tản nhiệt: Có màu đỏ |
CODE | TPRD416G3200HC22BK |
Ram Kingston FURY Beast 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
- Giá bán: | 690.000đ |
Sản Phẩm |
Bộ nhớ trong RAM |
Hãng sản xuất |
Kingston |
Model |
FURY Beast |
Loại RAM |
DDR4 |
Dung lượng |
8GB (1x8GB) |
Bus |
3200Mhz |
Độ trễ |
CL16-18-18 |
Điện áp |
1.35V |
Tản nhiệt |
Có |
Ram DDR4 Adata 8G/3200 XPG Spectrix D41 RGB Grey (1x 8GB) (AX4U32008G16A-ST41)
- Giá bán: | 890.000đ |
Sản Phẩm | Bộ nhớ trong RAM |
Hãng sản xuất | ADATA |
Model | Gammix D41 |
Loại RAM | DDR4 |
Dung lượng | 8GB |
Bus | 3200Mhz |
Độ trễ | CL16-18-18 |
Điện áp | 1.35V |
Tản nhiệt | Có |
Màu Sắc | RGB |
TEAMGROUP ZUES 8Gb/3200Mhz DDR4
- Giá bán: | 720.000đ |
Sản Phẩm |
Bộ nhớ Ram |
Hãng sản xuất |
TEAMGROUP |
Model |
ZEUS |
Loại RAM |
DDR4 |
Dung lượng |
8GB (1x8GB) |
Bus |
3200MHz |
Độ trễ |
CL16-20-20-40 |
Điện áp |
1.35V |
Tản nhiệt |
Có |
Intel Core i3 12100F / 3.3GHz Turbo 4.3GHz / 4 Nhân 8 Luồng / 12MB / LGA 1700
- Giá bán: | 2.590.000đ |
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i3 gen 12th |
Số hiệu xử lí | i3-12100F |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
Tần số turbo tối đa của lõi hiệu suất | 4.30 GHz |
Tần số cơ bản của lõi hiệu suất | 3.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 5 MB |
Công suất cơ bản | 58 W |
Công suất tối đa | 89 W |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Dung lượng tối đa | 128 GB |
Bộ nhớ đa kênh | 2 |
Băng thông tối đa | 76.8 GB/s |
Phiên bản PCI Express | 5.0 và 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Hỗ trợ socket | FCLGA1700 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
MSI MAG B560M MORTAR
- Giá bán: | 2.650.000đ |
Thương hiệu | MSI |
Model | MSI MAG B560M MORTAR |
Kích cỡ | mATX |
CPU hổ trợ | Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors, 11th Gen Intel® Core™ Processors, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Processor socket LGA1200 |
Chipset | Intel® B560 Chipset |
RAM |
|
Khe cắm mở rộng |
Note: PCI_E3 will be unavailable when installing M.2 SSD in M2_2 slot. However, if you want to use both of them simultaneously, you can set x1 for PCI_E3 and set x2 for M2_2 in BIOS. |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.0b with HDR port, hỗ trợ xuất hình tối đa 4K 60Hz 1 x DisplayPort 1.4 port, hỗ trợ xuất hình tối đa 4K 60Hz |
Hổ trợ đa card đồ họa |
Hỗ trợ 2-way AMD® CrossFire™ Technology |
Lưu trữ |
1. SATA1 will be unavailable when installing M.2 SATA SSD in the M2_2 slot. 2. Before using Intel® Optane™ memory modules, please ensure that you have updated the drivers and BIOS to the latest version from MSI website. |
Số cổng USB |
USB Hubs ASM1074
Hub-GL850G
|
Âm thanh |
Realtek® ALC897 Codec
|
LAN | Realtek® RTL8125B 2.5Gbps LAN controller |
Kết nối bên trong |
|
Cổng cắm phía sau |
|
DirectX | 12 |
Hệ điều hành | Hỗ trợ cho Windows® 10 64-bit |
Case Jetek Squid Game – R1
- Giá bán: | 690.000đ |
- Model: Squid R1
- PSU form factor: ATX
- Case size: 365*200*455mm
- Cân nặng(kg): 4.10kg /4.80kg
- Màu sắc: Trắng/Đen
- Card đồ họa: 310mm
- Khay ổ cứng: 2 x HDD + 3 x SSD
- Fan case: Front: 3*120mm (available) Top: 2*120mm (option), Rear:1*120mm (option)
- Phụ kiện:Túi vít
Mainboard MSI H510M-B Pro DDR4
- Giá bán: | 1.590.000đ |
CPU | Supports 10th Gen Intel Core and Pentium Gold/Celeron processors for LGA 1200 Socket |
---|---|
MEMORY | 2x DDR4, Maximum Memory Capacity 64GB Memory Support 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MHz Supports 1R 2133/ 2666/ 2933 MHz for Intel® Core™ i9/ Core™ i7 CPU Supports 1R 2133/ 2666 MHz for Intel® Core™ i5/ Core™ i3/ Pentium® Gold and Celeron® CPU Supports Dual-Channel mode Supports non-ECC, un-buffered memory Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) |
ONBOARD GRAPHICS | 1x HDMI™ Support HDMI™ 1.4, maximum resolution of 4K 30Hz* 1x D-Sub Support VGA, maximum resolution of 2048x1536 50Hz, 1920x1200 60Hz *Available only on processors featuring integrated graphics. Graphics specifications may vary depending on the CPU installed. |
SLOT | 1x PCI-E x16 slot (Qty) 1x PCI-E x1 slot (Qty) PCI_E1 Gen PCIe 3.0 supports up to x16 (From CPU) PCI_E2 Gen PCIe 3.0 supports up to x1 (From Chipset) |
STORAGE | 1x M.2 (Qty) M.2_1 Source (From Chipset) supports up to PCIe 3.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242 devices 4x SATA 6G (Qty) |
USB | 4x USB 2.0 (Rear) 4x USB 2.0 (Front) 2x USB 3.2 Gen1 Type A (Rear) 2x USB 3.2 Gen1 Type A (Front) |
LAN | Realtek® 8111H Gigabit LAN |
AUDIO | Realtek® ALC897 Codec 7.1-Channel High Definition Audio |
INTERNAL IO | 1x Power Connector(ATX_PWR) 1x Power Connector(CPU_PWR) 1x CPU Fan 2x System Fan 2x Front Panel (JFP) 1x Chassis Intrusion (JCI) 1x Front Audio (JAUD) 1x Com Port (JCOM) 1x RGB LED connector(JRGB) 1x TPM pin header(Support TPM 2.0) 4x USB 2.0 ports 2x USB 3.2 Gen1 Type A ports |
LED FEATURE | 4x EZ Debug LED |
CPU Intel Core i5-12400F (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
- Giá bán: | 4.450.000đ |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i5-12400 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.4 GHz Performance-core Base Frequency: 2.50 GHz |
Cache |
18MB Total L2 Cache: 7.5MB |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo.
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
VGA GIGABYTE RTX 4090 GAMING OC 24G
- Giá bán: | Liên hệ |
Sản phẩm | Card đồ hoạ VGA |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Engine đồ họa | GeForce RTX 4090 |
Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 x 16 |
Core Clock | TBD |
Bộ nhớ | 24GB GDDR6X |
Memory Clock | 21 Gbps |
Lõi CUDA | 16384 Units |
Memory Clock | 384-bit |
Kết nối | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.1 *1 |
Kích thước | L=340 W=150.2 H=75.2 mm |
PSU đề nghị | 1000W |
Power Connectors | 16 pin*1 |
DIRECTX VERSION | 12 Ultimate |
Mainboard Asus Prime H510M-K DDR4
- Giá bán: | 1.690.000đ |
Thương hiệu ASUS
Bảo hành 36 tháng
Thông tin chung
Series mainboard Prime
Nhu cầu Gaming, Văn phòng, Đồ họa - Kỹ thuật, Doanh nghiệp, Học sinh - Sinh viên
Cấu hình chi tiết
Chipset H510
Socket 1200
Kích thước Micro-ATX
Khe RAM tối đa 2 khe
Kiểu RAM hỗ trợ DDR4
Hỗ trợ bộ nhớ tối đa 64GB
Bus RAM hỗ trợ 2800MHz, 2400MHz, 2666MHz, 3200MHz, 2933MHz, 2133MHz
Lưu trữ 4 x SATA 3 6Gb/s, 1 x M.2 SATA/NVMe
Kiểu khe M.2 hỗ trợ M.2 SATA/NVMe
Cổng xuất hình 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
Khe PCI 1 x PCIe 4.0/3.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1 slot
Số cổng USB
- 2 x USB 3.2 ( Tối đa 4)
- 4 x USB 2.0 (Tối đa 6)
LAN 1 x LAN 1 Gb/s
Âm thanh Realtek ALC897/887 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC
Tản nhiệt ID COOLING SE-214 XT ARGB (hỗ trợ socket 1700)
- Giá bán: | 450.000đ |
Socket tương thích |
Intel LGA1700/1200/1151/1150/1155/1156 AMD AM4 |
TDP | 180W |
Kích thước tổng | 124 × 72 × 150mm (L×W×H) |
Chất liệu lõi tản nhiệt kim loại | 4×Ф6mm Heatpipe(Direct Touch) + Aluminum Fin |
Trọng lượng | 850g |
Kích thước quạt | 120 × 120 × 25mm |
Tốc độ quạt | 500±200~1500±10%RPM(PWM)(ARGB) |
Lượng khí lưu thông tối đa | 68.2CFM |
Áp suất tối đa | 1.87mmH2O |
Độ ồn | 13.8-30.5dB(A) |
Điện áp định mức | 12VDC (4pin PWM) / 5V (3pin ARGB) |
Điện áp hoạt động | 10.8~13.2VDC |
Điện áp khởi động | 7VDC |
Rated Current | 0.25A |
Nguồn đầu vào | 3W |
Bearing Type | Hydraulic Bearing |
Tư nối | 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB |
Tản nhiệt CPU Cooler Master T400i Red
- Giá bán: | 310.000đ |
Hãng sản xuất |
COOLERMASTER |
Chủng loại |
COOLERMASTER BLIZZARD T400i Red |
Hỗ trợ CPU socket |
Intel® LGA 2066/2011v3/2011/1366/115x |
Ống tản nhiệt |
4 ống đồng tiếp xúc trực tiếp, lá tản nhiệt nhôm |
Số lượng quạt |
1 quạt 7 cánh |
Tốc độ quạt |
600-1600RPM |
Kích thước quạt |
120 x 120 x 25 mm |
Kích thước tổng thể |
84 x 120 x 160 mm |
Màu quạt |
Màu đen, cánh trong suốt |
LED quạt |
Red led |
Lưu lương gió |
66.3 CFM |
Áp lực gió |
1.65mm H2O |
Độ ồn quạt |
31 dBA |
Độ bền quạt |
40.000 giờ |
Nguồn cấp điện cho quạt |
12v DC |
Chân nguồn quạt |
4 chân |
Tính năng quạt |
Điều tốc PWM |
Trọng lượng |
705g |
Phụ kiện đi kèm |
Hộp, hướng dẫn sử dụng, ốc fan, gông socket |
+ Giảm thêm đến 200.000đ khi mua combo .
+Tặng Voucher 200.000đ khi mua thêm sảm phẩm Bộ phát wifi TP-Link Archer AX53 (RTTP099) – Áp dụng đến hết 30/6/2022
+ MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TOÀN QUỐC (trừ ghế, bàn, màn chiếu).
Tản Nhiệt CPU Jonsbo CR-1000 RGB Cooling Air
- Giá bán: | 320.000đ |
Thương hiệu | JONSBO |
Tên sản phẩm | CR-1000 |
Chủng loại | Tản nhiệt khí cho CPU |
Chi tiết | |
Kích cỡ quạt | 120 mm |
Tương thích | Intel LGA1200/775/1150/1151/1155/1156,AMD AM2/AM2+/AM3/AM3+/AM4/FM1/FM2/FM2+ |
Loại ổ quạt | |
Tốc độ quạt | 700-1800RPM±10% |
Lưu lượng gió | |
Độ ồn | 37.2 dBA ( Tối đa ) |
Đầu cấp nguồn quạt | 4 Pin PWM |
Màu quạt | Đen |
LED | RGB tự đổi màu |
Chất liệu tản nhiệt | Ống đồng / Lá tản nhiệt nhôm |
Kích thước | |
Chiều cao tối đa | 158 mm |
Kích thước quạt | 120 x 120 x 25 mm |
Kích thước tản nhiệt ( C x R x D ) | 158 x 128 x 76 mm |
Trọng lượng | 610 g |
Tản Nhiệt CPU PCCOOLER E126M-B Low-Profile Blue Led Air Cooling
- Giá bán: | 220.000đ |
- CPU tương thích: Intel LGA/1150/1151/1155/1156/775, AMD AM4/FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
- TDP: 92W, Kích thước tổng: 126(L)X126(W)X70(H)mm
- Chất liệu tản nhiệt: Aluminum (Nhôm)
- Lớp bảo vệ bề mặt: Lớp bảo vệ chống oxy hóa mạ đen
- Kích thước Fan: 120×120×25mm, Tốc độ: 1000~1800±10%RPM
- Lưu lượng khí tối đa: 56CFM
- Độ ồn: 8~26.5dB(A), Điện áp: 12VDC
- Loại vòng bi: Hydraulic Bearing
- Hệ thống đèn Led: Xanh dương (Blue)
BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT SNOW
- Giá bán: | 1.550.000đ |
Tương thích | Intel LGA2066/2011/1200/1150/1151/1155/1156/1200/1700* ( phiên bản mới ) AMD AM4 |
Điện áp | 250W |
Kích thước Rad nước | 274×120×27mm |
Chất liệu rad nước | Aluminum |
Chất liệu ống dẫn | Premium Sleeved Tubing |
Chiều dài ống | 465mm |
Kích thước Block nước | 72x72x58mm |
Chất liệu | Copper |
Điện áp bơm | 0.36A |
Tốc độ máy bơm | 2100±10%RPM |
Chất liệu vòng bi | Ceramic Bearing |
Tuổi thọ trung buifnh | 50,000 Hrs |
Độ ồn | 25dB(A) |
Kích thước fan | 120×120×25mm |
Số lượng | 2pcs |
Tốc độ quạt | 500~1500±10%RPM |
Lưu lượng gió | 68.2CFM |
Áp suất nước | 1.87mmH2O |
Độ ồn | 13.8~30.5dB(A) |
Điện áp định mức | 12VDC |
Điện áp đầu vào | 10.8~13.2VDC |
Điện áp hoạt động | 7VDC |
Rate Current | 0.25A |
Nguồn đầu vào | 3W |
Chất liệu vòng bi | Hydraulic Bearing |
Connector | 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB |
Bộ tản nhiệt nước ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT SNOW
- Giá bán: | 1.990.000đ |
Tương thích | Intel LGA2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156/1200/1700* (phiên bản mới đã có bổ xung bộ gông cho intel 12th 1700)
AMD AM4 |
Điện áp | 350W |
Kích thước Rad nước | 397×120×27mm |
Chất liệu rad nước | Aluminum |
Chất liệu ống dẫn | Premium Sleeved Tubing |
Chiều dài ống | 465mm |
Kích thước Block nước | 72x72x58mm |
Chất liệu | Copper |
Điện áp bơm | 0.36A |
Tốc độ máy bơm | 2100±10%RPM |
Chất liệu vòng bi | Ceramic Bearing |
Tuổi thọ trung buifnh | 50,000 Hrs |
Độ ồn | 25dB(A) |
Kích thước fan | 120×120×25mm |
Số lượng | 3pcs |
Tốc độ quạt | 500~1500±10%RPM |
Lưu lượng gió | 68.2CFM |
Áp suất nước | 1.87mmH2O |
Độ ồn | 13.8~30.5dB(A) |
Điện áp định mức | 12VDC |
Điện áp đầu vào | 10.8~13.2VDC |
Điện áp hoạt động | 7VDC |
Rate Current | 0.25A |
Nguồn đầu vào | 3W |
Chất liệu vòng bi | Hydraulic Bearing |
Connector | 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB |
BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 240=XT ARGB
- Giá bán: | 1.490.000đ |
Tương thích | Intel LGA2066/2011/1200/1150/1151/1155/1156/1200/1700* ( phiên bản mới ) AMD AM4 |
Điện áp | 250W |
Kích thước Rad nước | 274×120×27mm |
Chất liệu rad nước | Aluminum |
Chất liệu ống dẫn | Premium Sleeved Tubing |
Chiều dài ống | 465mm |
Kích thước Block nước | 72x72x58mm |
Chất liệu | Copper |
Điện áp bơm | 0.36A |
Tốc độ máy bơm | 2100±10%RPM |
Chất liệu vòng bi | Ceramic Bearing |
Tuổi thọ trung buifnh | 50,000 Hrs |
Độ ồn | 25dB(A) |
Kích thước fan | 120×120×25mm |
Số lượng | 2pcs |
Tốc độ quạt | 500~1500±10%RPM |
Lưu lượng gió | 68.2CFM |
Áp suất nước | 1.87mmH2O |
Độ ồn | 13.8~30.5dB(A) |
Điện áp định mức | 12VDC |
Điện áp đầu vào | 10.8~13.2VDC |
Điện áp hoạt động | 7VDC |
Rate Current | 0.25A |
Nguồn đầu vào | 3W |
Chất liệu vòng bi | Hydraulic Bearing |
Connector | 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB |
BỘ TẢN NHIỆT NƯỚC ID-COOLING ZOOMFLOW 360=XT ARGB
- Giá bán: | 1.990.000đ |
Tương thích | Intel LGA2066/2011/1200/1150/1151/1155/1156/1200/1700* ( phiên bản mới ) AMD AM4 |
Điện áp | 350W |
Kích thước Rad nước | 397×120×27mm |
Chất liệu rad nước | Aluminum |
Chất liệu ống dẫn | Premium Sleeved Tubing |
Chiều dài ống | 465mm |
Kích thước Block nước | 72x72x58mm |
Chất liệu | Copper |
Điện áp bơm | 0.36A |
Tốc độ máy bơm | 2100±10%RPM |
Chất liệu vòng bi | Ceramic Bearing |
Tuổi thọ trung buifnh | 50,000 Hrs |
Độ ồn | 25dB(A) |
Kích thước fan | 120×120×25mm |
Số lượng | 3pcs |
Tốc độ quạt | 500~1500±10%RPM |
Lưu lượng gió | 68.2CFM |
Áp suất nước | 1.87mmH2O |
Độ ồn | 13.8~30.5dB(A) |
Điện áp định mức | 12VDC |
Điện áp đầu vào | 10.8~13.2VDC |
Điện áp hoạt động | 7VDC |
Rate Current | 0.25A |
Nguồn đầu vào | 3W |
Chất liệu vòng bi | Hydraulic Bearing |
Connector | 4Pin PWM / 5V 3Pin ARGB |
Tản Nhiệt CPU VSP Cooler Master T410i ARGB
- Giá bán: | 299.000đ |
Model: T410i ARGB
Product size: 127 x 82 160mm
Heating block size: 123 x 53 x 160mm
Fan size: 120 x 120 x 25mm, Led RGB
Number of heat pipes: 4
Fan speed: 800-1500 RPM (PWM)+/-10%
Weight: 750g
Connector: 4
Bearing Type: Rifle Bearing
Starting voltage: 7 VDC
Rated voltage: 12 VDC
Rated Current: 0,2A +/-10%
Power: 2,28W
Noise: 10 – 31 dBA+/-10%
Life: 45,000 Hours
Sockets Supported: Intel LGA 2066/2011-v3/1366/115x/775 | AMD: AM2/AM3/AM4
Tản Nhiệt CPU Jonsbo CR-1200 RGB Cooling Air
- Giá bán: | 170.000đ |
Thông tin sản phẩm:
-Hãng sản xuất: Jonsbo
-Mã sản phẩm: CR-1200
-Kích thước bộ tản nhiệt: 93mm(L)*67mm(W)*128mm(H)
-Kích thước quạt: 92mm * 92mm * 25 mm
-Số lượng ống dẫn nhiệt: 2 CÁI
-Điện áp làm việc: 12V
-Giao diện quạt: 3PIN
-Tốc độ quạt: 2300 vòng / phút (± 10%)
-Giá trị tiếng ồn: 30,5Dba (MAX)
-Lượng khí quạt: 36 CFM
-Trọng lượng: 310g
Tản Nhiệt CPU Cooler Master Hyper 212 Spectrum ARGB (RR-2V2L-18PA-R1)
- Giá bán: | 675.000đ |
- CPU SOCKET: LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4
- VẬT LIỆU HEAT SINK: Copper, Nhôm , 4 Ống đồng
- SỐ LƯỢNG QUẠT: 1 Quạt (12cm)
- FAN LED TYPE: ARGB
- TỐC ĐỘ QUẠT: 650-1800 RPM (PWM) ± 5%
- QUẠT TẠO LUỒNG KHÍ: 62 CFM (Max)
- ĐỘ ỒN QUẠT: 8 – 27 dBA
- QUẠT TẠO ÁP SUẤT: 2.5 mmH2O (Max)
- TUỔI THỌ QUẠT: 160,000 Giờ
- ĐẦU KẾT NỐI: 4-Pin (PWM)
Tản Nhiệt CPU Golden Field Dual Fan LED Air Cooling
- Giá bán: | 710.000đ |
- Fan: 120mm PWM color
- TDP: 150W
- Intel: LGA/775/115X/1366/1200/2011(i3/i5/i7)
- AMD: AM4/AM3(+)
- Hiệu suất làm mát cân bằng tốt cung cấp tối ưu hóa vây với sự cân bằng hoàn hảo giữa các hoạt động tốc độ cao và thấp
- Socket ép đùn nhôm, Kích thước sản phẩm 125*133*157mm
- Tốc độ quạt: 800-1800RPM ± 10%
- Điện áp làm việc: 12v Điện áp khởi động: 6V
- Kích thước quạt: 120 * 120 * 25MM
- Tiếng ồn của quạt: 36 dBA Quạt thông gió: 74,85CFM
Tản Nhiệt CPU ID-Cooling SE-224-XT ARGB V3 Air Cooling
- Giá bán: | 650.000đ |
Socket tương thích |
Intel LGA1700/1200/2066/2011/1151/1150/1155/1156 AMD AM4 |
TDP |
180W |
Kích thước tổng |
120×75×153mm (L×W×H) |
Chất liệu lõi tản kim loại |
4×Ф6mm Heatpipe(Direct Touch)+Aluminum Fin |
Trọng lượng |
830g |
Kích thước quạt |
120×120×25mm |
Tốc độ quạt |
500±200~1500±10%RPM(PWM)(ARGB) |
Lượng khí lưu thông tối đa |
68.2CFM |
Áp suất tối đa |
1.87mmH2O |
Độ ồn |
13.8-30.5dB(A) |
Điện áp định mức |
12VDC (4pin PWM) / 5V (3pin ARGB) |
Điện áp hoạt động |
10.8~13.2VDC |
Điện áp khởi động |
7VDC |
Rated Current |
0.25A |
Nguồn đầu vào |
3W |
Bearing Type |
Hydraulic Bearing |
Tản Nhiệt CPU ID-Cooling SE-226-XT ARGB Air Cooling
- Giá bán: | 869.000đ |
- Hỗ trợ full socket các dòng CPU của Intel (bao gồm intel 12 socket 1700) và AMD
- TDP vượt trội lên đến 250W
- Nâng cấp diện tích tản cao và to hơn
- Fan hiệu năng cao led ARGB loại 2Ball Bearing cho sức gió lên tới 2000 vòng / phút và tự điều tốc
- Không cấn ram với tất cả bo mạch chủ
- 6 ống đồng, sơn đen tĩnh điện, mặt tiếp xúc CPU làm từ đồng nguyên khối, có top cover thiết kế phay xước chắc chắn
- Air flow tốt hơn lên tới 56.5 CFM và static pressure đến 1.99mmH2O
Tản Nhiệt CPU Thermaltake TH360 ARGB Sync Snow Edition AIO Liquid Cooler (CL-W302-PL12SW-A)
- Giá bán: | 2.900.000đ |
- Intel LGA 2066/2011-3/2011/1366/1200/1156/1155/1151/1150
- AMD FM2/FM1/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
- Kích thước: 395 x 120 x 27 mm
- Lá tản: đồng
- Ống: nhựa, dài 400 mm
- Tốc độ: 1500 RPM
- Số lượng: 3 quạt
- Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tản nhiệt CPU Cooler Master Masterliquid ML240L V2 ARGB AiO Cooling
- Giá bán: | 1.850.000đ |
HÃNG SẢN XUẤT: | Cooler Master |
MODEL: | MLW-D24M-A18PA-R2 |
SERIES: | MasterLiquid Lite |
MÀU: | Đen |
KÍCH THƯỚC KÉT NƯỚC | 240 |
CPU SOCKET: | LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 |
VẬT LIỆU TẢN NHIỆT: | Nhôm |
KÍCH THƯỚC BỘ TẢN NHIỆT: | 277 x 119.6 x 27.2 mm / 10.9 x 4.7 x 1.1 inch |
KÍCH THƯỚC BƠM: | 79.9 x 76 x 47.1 mm / 3.1 x 3 x 1.9 inch |
TUỔI THỌ BƠM: | 70,000 Giờ |
ĐỘ ỒN CỦA BƠM: | < 15 dBA |
ĐẦU KẾT NỐI: | 3-Pin |
ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC BƠM: | 12 VDC |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ: | 2.36W (LED 2.21W) |
KÍCH THƯỚC QUẠT (D X R X C): | 120 x 120 x 25 mm / 4.7 x 4.7 x 1 inch |
SỐ LƯỢNG QUẠT: | 2 Quạt |
QUẠT LED: | Addressable RGB |
TỐC ĐỘ QUẠT: | 650-1800 RPM ± 10% |
QUẠT AIRFLOW: | 62 CFM (Max) |
ĐỘ ỒN QUẠT: | 8 - 27 dBA |
FAN PRESSURE: | 2.5 mmH₂O (Max) |
TUỔI THỌ QUẠT: | 160,000 Giờ |
ĐẦU KẾT NỐI: | 4-Pin (PWM) |
ĐỊNH MỨC ĐIỆN ÁP QUẠT | 12VDC |
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO QUẠT | 0.15A (LED 0.2A) |
RAM CLEARANCE | N/A |
EAN CODE | 4719512097625 |
UPC CODE | 884102069925 |
Tản nhiệt CPU Cooler Master Masterliquid ML360L V2 ARGB AiO Cooling (MLW-D36M-A18PA-R2)
- Giá bán: | 2.290.000đ |
- Intel CPU: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156
- AMD CPU: AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
- Kích cỡ bơm: 79.9 x 76 x 47.1 mm
- Kích cỡ quạt: 120 x 120 x 25 mm
- Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10%
- Độ ồn quạt: 27dB(A)
- Quạt LED: ARGB
- Thiết kế pump lồng hơi kép thế hệ mới
- Bề mặt tiếp xúc lớn trên két nước
- Quạt SickleFlow 120 ARGB mới
- Gia cố bọc dây chống rỉ nước
Tản Nhiệt CPU Cooler Master MasterAir MA620P Dual Fan RGB Cooling
- Giá bán: | 850.000đ |
- CPU SOCKET : LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1366, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150, LGA775, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
- VẬT LIỆU HEAT SINK : 6 Ống đồng, Công nghệ CDC 2.0, Lá nhôm
- KÍCH THƯỚC ỐNG HEAT PIPE : Ø6mm
- TỐC ĐỘ QUẠT : 600-1800 RPM ± 10%
- QUẠT AIRFLOW : 53.4 CFM ± 10%
- QUẠT AIR PRESSURE : 1.65 mmH2O ± 10%
- TUỔI THỌ QUẠT : 160,000 Giờ
- ĐÈN LED : RGB
- ĐỘ ỒN QUẠT : 31 dBA (Max)
- ĐẦU KẾT NỐI : 4-Pin (PWM)
- ĐỊNH MỨC ĐIỆN ÁP QUẠT : 12V DC
Tản nhiệt CPU Xigmatek Air-Killer Pro (EN47895) – ARGB Air Cooling
- Giá bán: | 740.000đ |
-
Hỗ trợ socket LGA1700
-
Dễ dàng đồng bộ LED với cổng kết nối Mainboard ARGB Sync
-
Tuổi thọ quạt lên đến 50.000 giờ
-
Độ ồn thấp <25,3 dBA
-
Cải thiện hiệu năng làm mát với công nghệ Xigmatek HDT
-
Thiết kế 4 ống đồng giúp tản nhiệt nhanh chóng
Tản nhiệt CPU Cooler Master Masterliquid ML240L V2 ARGB White Edition AiO Cooling
- Giá bán: | 1.900.000đ |
Thương hiệu | COOLERMASTER |
Tên sản phẩm | ML240L ARGB V2 |
Chủng loại | Tản nhiệt nước all - in -one |
Tương thích | |
Tương thích CPU | Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket |
Bơm | |
Kích cỡ bơm | 79.9 x 76 x 47.1 mm / 3.1 x 3 x 1.9 inch |
Tốc độ bơm | |
Radiator | |
Kích cỡ Radiator | 277 x 119.6 x 27mm (10.9 x 4.7 x 1.1") |
Quạt | |
Kích cỡ quạt (Dx Rx C) | 120 x 120 x 25 mm / 4.7 x 4.7 x 1 inch |
Tốc độ quạt | 650-1800 RPM ± 10% |
Độ ồn quạt | 8 - 27 dBA |
Tản Nhiệt CPU Xigmatek Liquid-Killer X 240 (EN47697) – ARGB AIO Cooling
- Giá bán: | 1.540.000đ |
- Hỗ trợ Socket Intel LGA 20xx/ 1700/ 1200/ 115x
- Hỗ trợ Socket AMD AM4/ AM3+/ AM3
- Kích thước: 120*120*25mm
- Tốc độ: 1800 RPM +/- 10%
- Sức gió: 82.2 CFM / 2.55mmH2O
- Độ ồn: <25.3 dBA
- Logo LED ARGB
Tản Nhiệt CPU Thermaltake TH360 ARGB Sync AIO Liquid Cooler (CL-W300-PL12SW-A)
- Giá bán: | 2.800.000đ |
- Intel LGA 2066/2011-3/2011/1366/1200/1156/1155/1151/1150
- AMD FM2/FM1/AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2
- Kích thước: 395 x 120 x 27 mm
- Lá tản: đồng
- Ống: nhựa, dài 400 mm
- Tốc độ: 1500 RPM
- Số lượng: 3 quạt
- Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm